Fluocinolone acetonide - Thông tin về Fluocinolone acetonide
Mô tả Tag
Fluocinolone Acetonide
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Fluocinolone acetonide (Fluocinolon acetonid)
Loại thuốc: Corticosteroid dùng tại chỗ.
Dạng thuốc và hàm lượng
Hiệu lực của Fluocinolone acetonide phụ thuộc vào dạng bào chế và nồng độ:
- Cao: Fluocinolone acetonide 0,025% thuốc mỡ; Fluocinolone acetonide 0,05% kem, thuốc mỡ và gel.
- Trung bình: Fluocinolone acetonide 0,025% kem.
- Thấp - trung bình: Fluocinolone acetonide 0,01% dầu gội.
- Thấp: Fluocinolone acetonide 0,01% dung dịch.
Một số chế phẩm phối hợp Fluocinolone acetonide với neomycin để điều trị nhiễm khuẩn ngoài da.
Chỉ định
Fluocinolone acetonide được dùng ngoài da để điều trị các bệnh lý sau:
- Eczema: Eczema tiết bã, eczema hình đĩa, eczema dị ứng.
- Viêm da: Viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, viêm da thần kinh.
- Vảy nến: (ngoại trừ dạng vảy nến lan rộng)
- Liken phẳng, lupus ban đỏ hình đĩa.
Dược lực học
Fluocinolone acetonide là một corticosteroid tổng hợp có hiệu lực từ thấp đến trung bình, chứa nguyên tử fluor gắn vào nhân steroid. Cơ chế tác dụng của corticosteroid tại chỗ là sự phối hợp của 3 tính chất chính:
- Chống viêm: Ổn định màng lysosom của bạch cầu, ức chế tập trung đại thực bào ở vùng viêm, giảm bám dính bạch cầu với nội mô mao mạch, giảm tính thấm thành mao mạch, giảm thành phần bổ thể, kháng tác dụng của histamin và giải phóng kinin, giảm sự tăng sinh nguyên bào sợi, lắng đọng collagen và hình thành sẹo mô.
- Chống ngứa
- Tác dụng co mạch
Tác dụng của thuốc một phần là do liên kết với thụ thể steroid. Các corticosteroid, đặc biệt là corticosteroid có fluor, có tác dụng chống hoạt động phân bào của nguyên bào sợi ở da và biểu bì. Tác dụng chống viêm có thể giảm nhanh khi dùng lại nhiều lần, mặc dù tầm quan trọng lâm sàng của điều này chưa được biết rõ.
Động lực học
Hấp thu
Khi dùng trên da bình thường, chỉ một lượng nhỏ thuốc đến được chân bì và vào hệ tuần hoàn. Tuy nhiên, hấp thu tăng lên đáng kể khi da bị tổn thương, viêm hoặc có bệnh lý ở hàng rào biểu bì (như vảy nến, eczema). Lượng thuốc hấp thu khác nhau tùy thuộc vào vị trí bôi: cao hơn ở bìu, hố nách, mí mắt, mặt và da đầu (khoảng 36%), thấp hơn ở cẳng tay, đầu gối, khuỷu tay, lòng bàn tay và gan bàn chân (khoảng 1%). Băng kín làm tăng đáng kể hấp thu qua da.
Phân bố
Thuốc được hấp thu qua da sẽ phân bố vào da, cơ, gan, ruột và thận.
Chuyển hóa
Corticosteroid được chuyển hóa bước đầu ở da, một lượng nhỏ được hấp thu vào hệ tuần hoàn và chuyển hóa ở gan thành các chất không hoạt động.
Thải trừ
Thuốc thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng glucuronid và sulfate, một phần nhỏ dưới dạng không liên hợp. Một lượng nhỏ chất chuyển hóa thải trừ qua phân.
Tương tác thuốc
Do dùng tại chỗ nên tương tác thuốc ít và thường nhẹ. Có thể giảm khả năng kiểm soát đường huyết của thuốc điều trị đái tháo đường.
Chống chỉ định
Fluocinolone acetonide không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trứng cá đỏ.
- Nhiễm khuẩn da do vi khuẩn, nấm hoặc virus (Herpes, thủy đậu).
- Hăm bẹn.
Liều lượng & Cách dùng
Cách dùng: Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị bệnh, 2-4 lần/ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng. Khi cần băng kín, rửa sạch vùng da, bôi thuốc rồi băng. Không nên băng kín khi bôi thuốc cho trẻ em hoặc trên mặt. Kem thích hợp cho da ẩm hoặc rỉ nước, thuốc mỡ thích hợp cho da khô, vết thương có vảy.
Liều dùng:
- Người lớn: Viêm da dị ứng (atopic): Fluocinolone acetonide 0,01%, 3 lần/ngày. Vảy nến da đầu: Bôi dầu gội 0,01% lên tóc và da đầu ướt, xoa kỹ, đội mũ tắm qua đêm hoặc ít nhất 4 giờ, sau đó gội sạch. Tối đa 30ml/ngày.
- Trẻ em: Bôi kem, gel, thuốc mỡ hoặc dung dịch 2-4 lần/ngày tùy mức độ nghiêm trọng. Sử dụng liều thấp nhất, diện tích nhỏ nhất, thời gian ngắn nhất có thể.
Tác dụng phụ
Liệu pháp tại chỗ thường ít tác dụng phụ hơn liệu pháp toàn thân. Tác dụng phụ hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm:
Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|
Đau rát, ngứa, kích thích, khô, viêm da tiếp xúc dị ứng, viêm da màng não, ngâm da, nhiễm trùng thứ cấp, viêm nang lông, teo da, hội chứng Ambras, triệu chứng Striae, phát ban mụn trứng cá, rôm sảy, giảm sắc tố | Suy vỏ tuyến thượng thận, rậm lông, mẫn cảm. Hấp thu toàn thân có thể gây ức chế trục HPA, hội chứng Cushing, tăng đường huyết và glucose niệu. |
Các tác dụng phụ thường gặp hơn khi sử dụng băng kín.
Lưu ý
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Không băng kín khi dùng trên diện tích rộng để tránh nhiễm độc toàn thân.
- Theo dõi cẩn thận người bệnh vảy nến.
- Thận trọng với người suy giảm chức năng tế bào T hoặc đang dùng thuốc suy giảm miễn dịch.
- Không nhỏ mắt.
- Lắc kỹ dầu gội trước khi dùng.
- Thận trọng với người dị ứng đậu phộng (nếu chế phẩm có chứa dầu lạc).
- Nếu nhiễm trùng, ngừng băng gạc và điều trị nhiễm trùng thích hợp.
- Giảm liều hoặc ngưng thuốc khi đạt hiệu quả.
- Trẻ em dễ bị suy giảm trục HPA và hội chứng Cushing hơn người lớn, đặc biệt khi dùng kéo dài. Hạn chế dùng cho trẻ em và dùng liều tối thiểu.
- Không sử dụng tã bó sát nếu vùng điều trị gần vị trí mang tã.
- Phụ nữ có thai: Thuộc loại C. Sử dụng liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất nếu cần thiết.
- Phụ nữ cho con bú: Không bôi thuốc lên vú trước khi cho con bú. Bôi liều tối thiểu, thời gian ngắn nhất nếu cần thiết.
- Lái xe và vận hành máy móc: Không có báo cáo.
Quá liều
Quên liều: Dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra, trừ khi gần liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều.
Quá liều và độc tính: Sử dụng quá liều corticosteroid bôi tại chỗ có thể gây tác dụng toàn thân. Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, liên hệ ngay với dịch vụ cấp cứu hoặc đến bệnh viện.