Flavoxate - Thông tin về Flavoxate

Mô tả Tag

Flavoxate Hydrochloride: Thông tin thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Flavoxate hydrochloride (Favoxat hydroclorid)

Loại thuốc: Thuốc chống co thắt đường tiết niệu

Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén: 100 mg; 200 mg

Chỉ định

Flavoxate hydrochloride là thuốc giãn cơ trơn được sử dụng để làm giảm nhẹ các triệu chứng đau, đi tiểu thường xuyên và són tiểu liên quan đến các rối loạn viêm đường tiết niệu. Thuốc cũng được dùng để giảm nhẹ các cơn co thắt bàng quang - niệu đạo do sử dụng dụng cụ hoặc phẫu thuật.

Flavoxate hydrochloride được chỉ định để làm giảm nhẹ các triệu chứng, chứ không phải để chữa khỏi hoàn toàn, các vấn đề như tiểu khó, tiểu đêm, đau vùng mu và són tiểu ở những người bị viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm niệu đạo - bàng quang, viêm niệu đạo - tam giác bàng quang và viêm tuyến tiền liệt.

Dược lực học

Flavoxate hydrochloride là dẫn chất của flavonoid có tác dụng trực tiếp chống co thắt cơ trơn (tương tự papaverin), chủ yếu trên cơ trơn đường tiết niệu, làm tăng dung tích bàng quang ở bệnh nhân có biểu hiện co cứng bàng quang. Thuốc cũng có tác dụng chống co thắt cơ trơn ruột non, túi mật, tử cung và túi tinh.

Cơ chế tác dụng của thuốc là giãn cơ trơn trực tiếp thông qua sự ức chế phosphodiesterase. Flavoxate hydrochloride đặc biệt hiệu quả trong điều trị co cứng cơ bàng quang, có thể là do tác dụng lên cơ mu bàng quang, giúp tăng khả năng bài tiết nước tiểu. Thời gian bắt đầu tác dụng: 55 - 60 phút. Thuốc cũng có tác dụng kháng histamine nhẹ, gây tê nhẹ và giảm đau nhẹ. Ở liều cao, thuốc có tác dụng kháng cholinergic yếu. Thuốc không gây giãn đồng tử và không chống tiết nước bọt.

Động lực học

Thuộc tính Mô tả
Hấp thu Flavoxate được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa.
Phân bố Không có thông tin đầy đủ.
Chuyển hóa Flavoxate được chuyển hóa nhanh chóng thành acid methyl flavon carboxylic có hoạt tính.
Thải trừ Khoảng 50-60% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu trong vòng 24 giờ dưới dạng acid methyl flavon carboxylic. Chưa có thông tin về khả năng loại bỏ thuốc bằng thẩm phân.

Tương tác thuốc

Tăng tác dụng/độc tính:

  • Flavoxate hydrochloride có thể làm tăng nồng độ/tác dụng của các thuốc kháng cholinergic, các cannabinoid và kali chloride.
  • Nồng độ/tác dụng của flavoxate hydrochloride có thể tăng lên do pramlintid.

Giảm tác dụng:

  • Flavoxate hydrochloride có thể làm giảm nồng độ/tác dụng của các thuốc ức chế acetylcholinesterase (ở hệ thần kinh trung ương), secretin.
  • Nồng độ/tác dụng của flavoxate hydrochloride có thể bị giảm do các thuốc ức chế acetylcholinesterase (ở hệ thần kinh trung ương).

Tương tác với thực phẩm:

Tránh sử dụng đồng thời với rượu vì có thể làm tăng sự ức chế hệ thần kinh trung ương.

Chống chỉ định

Không sử dụng Flavoxate hydrochloride trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với flavoxate;
  • Tắc môn vị hoặc tá tràng;
  • Chảy máu đường tiêu hóa;
  • Tắc ruột;
  • Mất giãn (cơ trơn không giãn được);
  • Bệnh tắc đường niệu dưới.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng:

Người lớn: Mỗi lần uống 100-200 mg, 3-4 lần/ngày. Giảm liều khi các triệu chứng được cải thiện.

Trẻ em trên 12 tuổi: Dùng liều tương tự người lớn. Tính an toàn và hiệu quả của flavoxate ở trẻ em dưới 12 tuổi chưa được xác định.

Cách dùng:

Uống Flavoxate hydrochloride với nước. Nếu bị kích ứng dạ dày, uống thuốc cùng với thức ăn hoặc sữa. Nếu có nhiễm khuẩn đường tiết niệu, cần áp dụng liệu pháp kháng khuẩn thích hợp.

Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Buồn ngủ, rối loạn tiêu hóa, khô miệng và họng.
Ít gặp Khó tập trung, chóng mặt, nhức đầu, sốt cao, mệt mỏi, kích động; nhịp tim nhanh, đánh trống ngực; táo bón, buồn nôn, nôn, đau dạ dày, tiểu khó; rối loạn điều tiết mắt, nhìn mờ, giãn đồng tử (tăng nhạy cảm ánh sáng), tăng tiết mồ hôi.
Hiếm gặp Lú lẫn (đặc biệt ở người cao tuổi), phản ứng quá mẫn (mày đay, ban), tăng nhãn áp, giảm bạch cầu (viêm họng và sốt), tăng bạch cầu ưa acid.

Lưu ý

Lưu ý chung: Flavoxate hydrochloride có thể gây buồn ngủ, chóng mặt và các rối loạn về mắt, nên thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc. Cần thận trọng khi sử dụng cho người bệnh nghi ngờ tăng nhãn áp, bệnh mạch vành, suy tim sung huyết, nhịp tim nhanh. Thận trọng khi tập thể dục trong thời tiết nóng để tránh sốc nhiệt. Nếu khô miệng kéo dài trên 2 tuần, cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi vì thuốc có hoạt tính kháng cholinergic (có thể gây lú lẫn, táo bón, nhìn mờ, nhịp tim nhanh). Sự an toàn và hiệu quả của flavoxate hydrochloride chưa được xác định ở trẻ em dưới 12 tuổi.

Phụ nữ có thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm chứng tốt trên phụ nữ mang thai. Tránh dùng flavoxate hydrochloride cho phụ nữ có thai trừ khi thật sự cần thiết.

Phụ nữ cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng flavoxate hydrochloride ở phụ nữ đang cho con bú vì chưa biết thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không.

Lái xe và vận hành máy móc: Bệnh nhân cần được thông báo nếu xuất hiện buồn ngủ hoặc mờ mắt trong quá trình dùng thuốc thì không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.

Quá liều

Quá liều và độc tính:

Gây tác dụng kháng cholinergic với các triệu chứng: cử động vụng về hoặc lảo đảo, chóng mặt nặng; buồn ngủ, sốt; đỏ bừng hoặc đỏ mặt; ảo giác; khó thở hoặc rối loạn hô hấp; kích thích bất thường; kích động, bồn chồn hoặc dễ bị kích thích.

Xử lý khi quá liều:

Làm giảm hấp thu: Gây nôn hoặc rửa dạ dày với dung dịch acid tanic 4% hoặc dùng than hoạt.

Điều trị đặc hiệu: Sử dụng liều nhỏ barbiturate tác dụng ngắn (100 mg thiopental natri) hoặc benzodiazepine, hoặc thụt (bơm) vào trực tràng 100-200 ml dung dịch cloral hydrate 2% để kiểm soát kích thích. Nếu cần thiết, thực hiện hô hấp nhân tạo với oxy khi có ức chế hô hấp.

Điều trị hỗ trợ: Nếu biết hoặc nghi ngờ người bệnh cố tình dùng thuốc quá liều, cần chuyển đến hội chẩn về bệnh lý tâm thần.

Quên liều:

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.