Exemestane - Thông tin về Exemestane

Mô tả Tag

Exemestane: Thông tin chi tiết về thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Exemestane (Exemestan)

Loại thuốc: Thuốc chống ung thư, ức chế aromatase.

Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén 25 mg.

Chỉ định

Exemestane được sử dụng trong điều trị:

  • Ung thư vú giai đoạn muộn ở phụ nữ mãn kinh (tự nhiên hoặc nhân tạo) sau khi điều trị bằng thuốc kháng estrogen không thành công.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư vú giai đoạn sớm, có thụ thể estrogen dương tính ở phụ nữ mãn kinh sau khi đã trải qua liệu pháp tamoxifen trong 2-3 năm.

Dược lực học

Exemestane là chất ức chế aromatase steroid chọn lọc, không hồi phục. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự chuyển đổi androgen thành estrogen ở mô ngoại vi, do đó làm giảm lượng estrogen lưu thông. Estrogen đóng vai trò là yếu tố tăng trưởng cho ung thư vú phụ thuộc estrogen. Khác với anastrozole và letrozole (thuốc ức chế aromatase không steroid), exemestane có cấu trúc steroid.

Ở phụ nữ sau mãn kinh, estrogen được sản sinh chủ yếu từ sự chuyển đổi androgen thành estrogen nhờ enzym aromatase ở mô ngoại vi. Ức chế enzym aromatase là phương pháp điều trị hiệu quả và chọn lọc đối với ung thư vú phụ thuộc hormone ở phụ nữ sau mãn kinh.

Ở phụ nữ sau mãn kinh, exemestane làm giảm đáng kể nồng độ estrogen huyết thanh, bắt đầu từ liều 5mg, đạt hiệu quả ức chế tối đa (>90%) ở liều 10-25mg. Ở bệnh nhân ung thư vú sau mãn kinh điều trị với liều 25mg/ngày, sự ức chế aromatase toàn thân đạt tới 98%.

Động lực học

Thuộc tính Mô tả
Hấp thu Exemestane được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng bị hạn chế do chuyển hóa lần đầu ở gan, nhưng tăng lên khoảng 40% khi uống cùng với thức ăn.
Phân bố Thuốc phân bố rộng rãi và gắn kết mạnh với protein huyết tương (90%), chủ yếu là albumin và α1-acid glycoprotein. Exemestane và các chất chuyển hóa không gắn kết với hồng cầu. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là 1,2 giờ ở phụ nữ ung thư vú.
Chuyển hóa Exemestane bị oxy hóa bởi isoenzym CYP3A4 của cytochrom P450 và khử bởi aldoketoreductase, tạo ra nhiều chất chuyển hóa không hoạt động.
Thải trừ Các chất chuyển hóa được thải trừ qua nước tiểu (39-45%) và phân (36-48%); dưới 1% liều được bài tiết ở dạng không đổi qua nước tiểu. Thời gian bán thải cuối cùng khoảng 24 giờ. Ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận, nồng độ exemestane tăng lên 2-3 lần, tuy nhiên không cần điều chỉnh liều dựa trên dữ liệu an toàn hiện có.

Tương tác thuốc

Tương tác của Exemestane với các thuốc khác:

  • Các thuốc cảm ứng isoenzym CYP3A4 (ví dụ: rifampicin, phenytoin, deferasirox) làm giảm nồng độ exemestane. Cần tăng liều exemestane lên 50mg/ngày sau bữa ăn khi dùng đồng thời với các thuốc này.
  • Exemestane cần được sử dụng thận trọng với các thuốc chuyển hóa qua CYP3A4 và có khoảng điều trị hẹp. Kinh nghiệm lâm sàng về việc sử dụng đồng thời exemestane với các thuốc điều trị ung thư khác còn hạn chế.
  • Hypericum perforatum (cỏ St. John) làm giảm nồng độ exemestane. Cần tăng liều exemestane lên 50mg/ngày sau bữa ăn khi dùng đồng thời với Hypericum perforatum.
  • Không nên sử dụng Cimicifuga racemosa (thăng ma), Angelica sinensis (đương quy) cho bệnh nhân ung thư vú phụ thuộc estrogen.
  • Không sử dụng đồng thời với thuốc có estrogen vì chúng làm giảm tác dụng của exemestane.
  • Exemestane làm giảm nồng độ và tác dụng của maraviroc (thuốc kháng HIV).

Chống chỉ định

Exemestane không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với exemestane hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ chưa mãn kinh.
  • Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai.
  • Phụ nữ đang cho con bú.

Liều lượng & Cách dùng

Người lớn: Uống thuốc sau bữa ăn. Liều dùng: 25mg/ngày, uống một lần. Liệu trình điều trị cần được duy trì cho đến khi có bằng chứng khối u giảm. Bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm cần dùng thuốc trong thời gian dài, có thể lên đến 5 năm, như một liệu pháp hỗ trợ tiếp nối (sau tamoxifen). Nếu khối u tái phát, cần ngừng sử dụng exemestane. Bệnh nhân ung thư vú giai đoạn muộn cần dùng exemestane cho đến khi có dấu hiệu bệnh tiến triển. Bệnh nhân cần được bổ sung vitamin D và canxi.

Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng ở trẻ em.

Đối tượng khác: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ của exemestane tương tự như các thuốc ức chế aromatase khác (như anastrozole). Tần suất xuất hiện tác dụng phụ có thể khác nhau giữa các cá nhân.

Rất thường gặp (5-22%): Huyết áp tăng, mệt mỏi, mất ngủ, đau, nhức đầu, trầm cảm, đổ mồ hôi, rụng tóc, giảm bạch cầu, cơn bốc hỏa, buồn nôn, đau bụng, tăng phosphatase kiềm, tăng men gan, tăng bilirubin máu.

Thường gặp (4-18%): Phù, thiếu máu cơ tim, đau thắt ngực, chóng mặt, lo âu, sốt, lú lẫn, giảm cảm giác, viêm da, ngứa, nổi mẩn, tăng cân, tiêu chảy, nôn, chán ăn, táo bón, tăng cảm giác thèm ăn, khó tiêu, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, đau lưng, đau chi dưới, viêm xương khớp, yếu cơ, loãng xương, gãy xương bệnh lý, rối loạn cảm giác, hội chứng ống cổ tay, chuột rút, rối loạn thị lực, tăng creatinin, khó thở, ho, viêm phế quản, viêm mũi, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, hội chứng cúm, phù bạch huyết, nhiễm khuẩn.

Ít gặp: Suy tim, quá sản nội mạc tử cung, tăng GGT, bệnh thần kinh, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu (ở bệnh nhân ung thư giai đoạn muộn), hư xương sụn, huyết khối tắc mạch, tăng transaminase, co quắp ngón tay, polyp tử cung.

Lưu ý

  • Tránh nhầm lẫn với estramustin.
  • Thuốc có thể gây buồn ngủ, suy nhược, chóng mặt.
  • Không nên dùng exemestane cho phụ nữ tiền mãn kinh.
  • Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
  • Exemestane làm giảm mạnh estrogen, có thể gây giảm mật độ khoáng xương (BMD) và tăng nguy cơ gãy xương. Cần theo dõi và bổ sung canxi, vitamin D.
  • Cần đánh giá mật độ khoáng xương trước và trong quá trình điều trị.
  • Cần theo dõi cẩn thận bệnh nhân trong quá trình điều trị.
  • Có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
  • Phụ nữ có thai: Thuốc độc hại cho thai nhi. Không sử dụng cho phụ nữ có thai.
  • Phụ nữ cho con bú: Không sử dụng. Ngừng cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây buồn ngủ, suy nhược và chóng mặt. Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

Quá liều

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.

Quá liều: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn, điều trị triệu chứng và hỗ trợ (bổ sung nước điện giải nếu cần).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.