Eucalyptol - Thông tin về Eucalyptol

Mô tả Tag

Eucalyptol: Thông tin chi tiết về thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Eucalyptol

Loại thuốc: Thuốc chống ho, sát trùng

Dạng thuốc và hàm lượng

Dạng thuốc Hàm lượng
Viên nang mềm 200 mg
Siro 60ml, 100ml
Dầu xoa 10 ml
Kem xoa bóp 1,5g
Ống hít 38,7mg và 170mg
Thuốc xông mũi 65% - 0,8g
Nước súc miệng 90mg và 0,38g
Dung dịch xịt mũi 0,003g

Chỉ định

Eucalyptol được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Sát trùng đường hô hấp, răng, miệng.
  • Điều trị các chứng ho, đau họng, sổ mũi, cảm cúm.
  • Giảm triệu chứng nghẹt mũi, cảm thông thường, cảm cúm, viêm mũi.
  • Giảm triệu chứng bong gân cơ nhẹ và chuột rút.

Dược lực học

Eucalyptol là thành phần chính trong tinh dầu bạch đàn và tinh dầu tràm. Nó có tác dụng sát trùng đường hô hấp, điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, giảm ho, cảm cúm, nhức đầu, nghẹt mũi và kích thích tiêu hóa. (Cần thêm dẫn chứng từ nguồn uy tín y tế để củng cố thông tin này)

Động học

Thải trừ: Eucalyptol được đào thải chủ yếu qua đường hô hấp sau khi phân tán trong huyết tương. (Cần thêm dẫn chứng từ nguồn uy tín y tế để củng cố thông tin này)

Chống chỉ định

Eucalyptol chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 30 tháng tuổi, trẻ em có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao.
  • Ho do hen suyễn và suy hô hấp (do tác dụng ức chế hô hấp của Eucalyptol).

Liều lượng & Cách dùng

Người lớn

Dạng uống: Trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn uống 1 viên/lần, ngày 2-4 viên hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Dạng xịt: Mở nắp, ấn 2-3 lần trong không khí để phá màng bảo vệ. Xịt 2-3 lần mỗi bên mũi. Lau sạch vòi phun và đậy nắp. Không dùng quá 4 tuần sau khi mở nắp.

Dạng tinh dầu: Rắc vài giọt vào khăn tay và hít. Hoặc nhỏ 2-3 giọt vào nước ấm (50°C) và uống. Có thể dùng phương pháp xông hơi với vài giọt tinh dầu.

Dầu xoa: Xoa bóp ngoài da tại chỗ đau. Xem phần hướng dẫn chi tiết theo từng triệu chứng bên dưới.

Ống hít: Dùng hít đường mũi ngày 5-7 lần.

Thuốc xông mũi: Đổ 1 muỗng cà phê thuốc vào nước nóng (70-80°C), hít hơi từ từ. Ngày xông 3 lần.

Trẻ em

Không thích hợp cho trẻ em dưới 12 tuổi (trừ trường hợp có chỉ định của bác sĩ). Không sử dụng ống hít cho trẻ em dưới 6 tuổi, trẻ có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao.

Đối tượng khác

Nếu cơn ho không giảm sau khi điều trị, không tự ý tăng liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Hướng dẫn sử dụng dầu xoa theo triệu chứng:

  • Cảm cúm, sổ mũi, nghẹt mũi: Xoa hai bên thái dương, cổ, sau gáy, mũi.
  • Nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn: Xoa hai bên thái dương, cổ, nhân trung, mũi.
  • Ho tức ngực: Xoa trước ngực, cổ, sau lưng.
  • Ăn không tiêu, đau bụng: Xoa vùng bụng.

Tác dụng phụ

Thường gặp khi sử dụng ngoài da: Mẫn cảm da, chàm.

Ít gặp: Dị ứng, suy hô hấp.

Hiếm gặp: Kích ứng niêm mạc miệng, rối loạn tiêu hóa, táo bón, buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, ói mửa, co thắt phế quản, dị ứng da, ức chế hô hấp.

Lưu ý

Lưu ý chung: Không thoa vào mắt và vết thương hở. Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân hen suyễn và suy hô hấp. Ngừng sử dụng dầu xoa nếu có hiện tượng phỏng, rộp da. Để xa tầm tay trẻ em. Không dùng thuốc quá hạn hoặc biến màu.

Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng.

Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Quá liều

Triệu chứng: Nóng thượng vị, buồn nôn, nôn, giảm hoạt động hệ thần kinh trung ương (hôn mê, tím tái, mất điều hòa, co giật, tổn thương phổi…), một số trường hợp tử vong đã được báo cáo.

Xử trí: Rửa dạ dày, uống nước có mùi thơm, truyền dịch (nếu chức năng thận đầy đủ). Nếu hít phải quá nhiều, đưa ra nơi không khí trong lành.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em.