Đồng sunfat - Thông tin về Đồng sunfat

Mô tả Tag

Đồng Sunfat

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Đồng sunfat (Copper Sulfate)

Loại thuốc: Nguyên tố vi lượng

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Viên nén, viên nang: 5mg
  • Dung dịch: 0.4mg/mL (10mL)

Chỉ định

  • Thiếu hụt vi chất đồng
  • Bổ sung vào thành phần nuôi ăn đường tĩnh mạch
  • Điều trị bệnh giác mạc chóp (keratoconus) - Lưu ý: Cần thêm thông tin từ các nguồn uy tín y tế để xác nhận chỉ định này.

Dược lực học

Đồng là một nguyên tố vi lượng thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của nhiều metalloenzyme, bao gồm:

  • Ceruloplasmin
  • Ferroxidase II
  • Lysyl oxidase
  • Monoamine oxidase
  • Zn-Copper superoxide dismutase
  • Tyrosinase
  • Dopamine-β-hydroxylase
  • Cytochrome-c-oxidase

Đồng tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng như:

  • Tạo hồng cầu và bạch cầu
  • Khoáng hóa xương
  • Liên kết chéo elastin và collagen
  • Quá trình phosphoryl hóa oxy hóa
  • Chuyển hóa catecholamine
  • Hình thành melanin
  • Bảo vệ tế bào chống oxy hóa

Ngoài ra, đồng còn có thể tham gia vào:

  • Luân chuyển sắt
  • Chuyển hóa axit ascorbic
  • Chuyển hóa phospholipid
  • Hình thành myelin
  • Cân bằng nội môi glucose
  • Miễn dịch tế bào

Động học

Hấp thu và phân bố

Khi dùng đường uống, thuốc được hấp thu chủ yếu ở ruột non.

Chuyển hóa và thải trừ

Khoảng 80% đồng được thải trừ qua mật. Bài tiết qua thận rất ít.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác

Hấp thu đồng có thể giảm khi dùng đồng thời với:

  • Chế phẩm bổ sung sắt đường uống
  • Chế phẩm bổ sung kẽm đường uống hoặc tiêm
  • D-Penicillamine
  • Trientine

Dùng quá nhiều molypden có thể gây thiếu đồng.

Tương tác với thực phẩm

Hấp thu đồng có thể giảm khi ăn cùng thực phẩm giàu axit phytic (bánh mì không men, đậu sống, hạt, quả hạch, ngũ cốc, các chất phân lập từ đậu nành) và chế độ ăn nhiều fructose.

Chống chỉ định

  • Bệnh Wilson
  • Thận trọng: Suy gan (có nguy cơ tích lũy đồng nếu tắc mật hoặc bệnh gan)
  • Thận trọng: Thuốc tiêm chứa nhôm ở người suy thận và trẻ sinh non
  • Thận trọng: Độ pH axit của dung dịch có thể gây kích ứng mô
  • Thận trọng: Trẻ nhỏ và phụ nữ có thai

Liều lượng & cách dùng

Nếu dùng đường uống, không được uống trực tiếp. Phải pha loãng với ít nhất 100ml nước trước khi sử dụng.

Bổ sung vi chất

Nhóm đối tượng Đường tiêm tĩnh mạch (mg đồng nguyên tố/ngày) Đường uống (mcg đồng nguyên tố/ngày)
Người lớn 0.5 - 1.5 900 (tối đa 10.000)
Phụ nữ có thai - 1.000
Phụ nữ cho con bú - 1.300
Trẻ em Trẻ đủ tháng & sơ sinh: 20 mcg/kg/ngày
  • 0-6 tháng: 200
  • 7-12 tháng: 220
  • 1-3 tuổi: 330 (tối đa 1.000)
  • 4-8 tuổi: 440 (tối đa 3.000)
  • 9-13 tuổi: 700 (tối đa 5.000)
  • 14 tuổi trở lên: 890 (tối đa 8.000)

Thiếu hụt đồng (dùng đường tiêm tĩnh mạch)

  • Người lớn: 3 mg đồng nguyên tố IV/ngày
  • Trẻ em: 20-30 mcg/kg đồng nguyên tố IV/ngày

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều lượng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

Tác dụng phụ

Không xác định tần suất: đau bụng hoặc chuột rút, tiêu chảy, buồn nôn/nôn, vị kim loại, rối loạn chức năng gan (bao gồm hoại tử gan).

Lưu ý

Lưu ý chung

Xem phần Chống chỉ định.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Thận trọng khi sử dụng.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Thận trọng khi sử dụng.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Không có thông tin.

Quá liều

Quá liều và độc tính

Quá liều có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ tiêu hóa. Triệu chứng quá liều cấp hoặc mạn tính có thể tương tự bệnh Wilson.

Cách xử lý khi quá liều

Điều trị triệu chứng và có thể sử dụng chất tạo chelat (ví dụ: penicillamine, trientine và kẽm) để loại bỏ đồng đã hấp thụ. Lọc máu có thể hữu ích.

Quên liều và xử trí

Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.