Disodium EDTA - Thông tin về Disodium EDTA
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Disodium EDTA
Disodium EDTA là muối disodium của axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA). EDTA, một axit hữu cơ mạnh, có công thức hóa học là C10H16N2O8. Cấu trúc của EDTA bao gồm hai nhóm amin (NH2) và bốn gốc carboxyl (COOH). EDTA và các muối của nó, bao gồm cả Disodium EDTA, thường tồn tại ở dạng tinh thể hoặc bột màu trắng, không bay hơi và tan nhiều trong nước. Độ pH của dung dịch Disodium EDTA thường nằm trong khoảng 10.5 – 11.5.
Có hai dạng EDTA phổ biến được sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân: Tetrasodium EDTA và Disodium EDTA. Mặc dù khác nhau về cấu trúc phân tử và độ pH, cả hai đều có công dụng tương tự nhau.
Cơ chế hoạt động của Disodium EDTA
Disodium EDTA hoạt động chủ yếu như một tác nhân tạo phức. Nó có khả năng liên kết với các ion kim loại nặng (như chì, thủy ngân) và các ion khoáng chất có trong nước cứng (canxi, magie, sắt). Việc liên kết này làm giảm hoặc vô hiệu hóa hoạt tính của các ion kim loại, ngăn ngừa chúng gây ra những tác động tiêu cực lên sản phẩm. Điều này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến chất, thay đổi màu sắc, mùi vị hoặc kết cấu.
Trong mỹ phẩm, các ion kim loại có thể xuất phát từ nhiều nguồn: thành phần tự nhiên có chứa tạp chất kim loại, nước sử dụng trong sản xuất, hoặc từ thiết bị kim loại. Nếu không được loại bỏ hoặc khử hoạt tính, các ion này có thể làm giảm chất lượng sản phẩm, gây ra hiện tượng đục, mất mùi hương hoặc tạo mùi khó chịu.
Ngoài ra, nước cứng chứa nhiều ion kim loại có thể ảnh hưởng đến tóc và da. Nó làm tăng nguy cơ tích tụ kim loại trên tóc, gây mất màu tóc nhuộm và dễ gãy rụng. Trên da, nước cứng làm khó khăn cho việc làm sạch, gây khô và kích ứng. Disodium EDTA giúp khắc phục vấn đề này bằng cách liên kết với các ion kim loại, làm mềm nước và cải thiện khả năng làm sạch của sản phẩm.
Công dụng của Disodium EDTA
- Chất bảo quản: Disodium EDTA kéo dài tuổi thọ của sản phẩm bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm men và nấm mốc.
- Ổn định độ pH: Giúp duy trì độ pH ổn định trong sản phẩm.
- Tăng cường khả năng tạo bọt: Đặc biệt hữu ích trong các sản phẩm làm sạch như xà phòng và dầu gội.
- Chất chống oxy hóa gián tiếp: Bằng cách chelat hóa các ion kim loại, nó giúp bảo vệ các chất chống oxy hóa như vitamin C và E khỏi bị oxy hóa.
- Cải thiện khả năng làm sạch: Giúp làm sạch hiệu quả hơn trong nước cứng.
Điều chế và sản xuất Disodium EDTA
EDTA được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1935. Hiện nay, quá trình tổng hợp EDTA thường bắt đầu từ ethylenediamine, formaldehyde và natri cyanide.
Liều dùng và cách dùng
Nồng độ Disodium EDTA thường được sử dụng trong mỹ phẩm dưới 2%. Liều lượng thấp nhất gây độc tính ở động vật được báo cáo là 750 mg/kg/ngày.
Ứng dụng của Disodium EDTA
Disodium EDTA và các muối EDTA khác được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Trong ngành mỹ phẩm, nó có mặt trong rất nhiều sản phẩm như:
- Kem dưỡng da mặt và mắt
- Kem chống nắng
- Sữa rửa mặt
- Dầu gội và dầu xả
- Thuốc nhuộm tóc
- Sữa tắm
- Nước cân bằng da
Lưu ý khi sử dụng
Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) công nhận Disodium EDTA an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm ở nồng độ thông thường. Tuy nhiên, sử dụng lâu dài với liều lượng cao có thể gây hại cho sức khỏe, bao gồm:
- Tăng nguy cơ hấp thụ các chất hóa học khác qua da.
- Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
- Gây viêm da tiếp xúc.
- Tổn thương thận.
Do đó, nên sử dụng sản phẩm chứa Disodium EDTA một cách hợp lý và cân nhắc sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên thay thế nếu có thể.