Dipotassium Glycyrrhizinate - Thông tin về Dipotassium Glycyrrhizinate

Liên hệ
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Dipotassium Glycyrrhizinate
Dipotassium Glycyrrhizinate (DPG) là muối kali của acid glycyrrhizic (glycyrrhizin) – một hợp chất chính được chiết xuất từ rễ cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra), thuộc họ đậu Fabaceae. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da, DPG được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng nuôi dưỡng, kháng viêm, làm dịu da, đồng thời hoạt động như một chất nhũ hóa và tạo gel.
DPG nổi bật với các đặc tính:
- Dưỡng da: Giúp làm dịu làn da bị kích ứng.
- Kháng viêm: Giảm viêm và kích ứng da.
- Làm dịu da: Cung cấp cảm giác thoải mái cho da.
DPG nhìn chung phù hợp với hầu hết các loại da. Tuy nhiên, cần lưu ý những người có tiền sử dị ứng với thành phần này. Một nhược điểm cần nhắc đến là khả năng hấp thụ của DPG vào da tương đối thấp.
Từ hàng nghìn năm nay, chiết xuất rễ cây cam thảo đã được sử dụng trong y học cổ truyền, đặc biệt là trong y học cổ truyền Trung Quốc, với công dụng làm dịu các vùng mô bị viêm và hỗ trợ long đờm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng cam thảo trong điều trị bệnh cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.
Điều chế và sản xuất Dipotassium Glycyrrhizinate
DPG là hoạt chất tinh khiết được chiết xuất từ rễ cam thảo, tồn tại dưới dạng bột, dễ tan trong nước và sở hữu khả năng kháng viêm mạnh mẽ. Không nên nhầm lẫn giữa DPG với bột cam thảo thông thường. DPG là sản phẩm chiết xuất đặc biệt, chỉ chọn lọc những phần cần thiết của cam thảo để tối đa hóa hiệu quả kháng viêm, kháng khuẩn, làm trắng da và chống kích ứng, vượt trội hơn so với bột cam thảo hoặc nước chiết xuất cam thảo thông thường.
Cơ chế hoạt động của Dipotassium Glycyrrhizinate
DPG là một chất chống viêm được chiết xuất từ rễ cây cam thảo. Nó được chuyển hóa thành Glycyrhetinic Acid, có khả năng ức chế 11-beta-Hydroxysteroid Dehydrogenases và các enzyme khác liên quan đến quá trình chuyển hóa Corticosteroids. Cơ chế này góp phần làm giảm viêm và kích ứng.
Ngoài ra, DPG còn có khả năng làm sáng da đáng kể nhờ:
- Ức chế sự hình thành sắc tố.
- Phân tán melanin.
- Ức chế sinh tổng hợp melanin.
- Ức chế enzyme cyclooxygenase.
Nói một cách đơn giản, DPG ngăn cản sự di chuyển và xuất hiện của melanin trên bề mặt da.
Công dụng của Dipotassium Glycyrrhizinate
Chất điều hòa da
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da, DPG hoạt động như một chất điều hòa da với đặc tính chống viêm và làm dịu da. Nó cải thiện tình trạng da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi độ mềm mại. Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của DPG trong điều trị viêm da dị ứng (eczema) nhờ khả năng giảm đỏ và kích ứng.
Chất giữ ẩm
DPG giúp duy trì hàm lượng Axit hyaluronic trong da. Axit hyaluronic có khả năng giữ nước rất tốt, giúp da giữ ẩm và tươi trẻ. Bằng cách bảo vệ hàm lượng Axit hyaluronic, DPG góp phần giữ ẩm cho da.
Chất nhũ hoá và tạo gel
DPG hoạt động như một chất nhũ hoá và tạo gel trong mỹ phẩm, giúp tạo nên kết cấu ổn định cho các sản phẩm chứa cả thành phần nước và dầu, đảm bảo phân phối đồng đều các hoạt chất chăm sóc da.
Liều dùng và cách dùng
Trong mỹ phẩm, DPG được thêm vào hỗn hợp ở nhiệt độ dưới 45 độ C. Nồng độ sử dụng thường từ 0.5-1%.
Ứng dụng
Ngành công nghiệp mỹ phẩm: DPG được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm như serum, kem dưỡng da, sản phẩm trị nám, chống nắng, trắng da và trị mụn.
Ngành công nghiệp dược phẩm: DPG được ứng dụng trong thuốc nhỏ mắt và thuốc mỡ điều trị viêm miệng.
Ngành công nghiệp hóa chất hàng ngày: DPG có mặt trong một số sản phẩm kem đánh răng, hỗ trợ làm sạch và bảo vệ răng.
Lưu ý
DPG có vai trò quan trọng trong việc dưỡng da, điều trị nám và làm dịu da kích ứng. Nó phù hợp với hầu hết các loại da, kể cả da nhạy cảm. Tuy nhiên, khả năng hấp thụ của DPG vào da không cao so với các hoạt chất khác. Để tăng hiệu quả, nên kết hợp DPG với các thành phần khác.