Diệp hạ châu - Thông tin về Diệp hạ châu

Mô tả Tag

Tìm hiểu chung về Diệp hạ châu

Diệp hạ châu là một loại cây thuốc quý, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin tổng quan về cây Diệp hạ châu, dựa trên các nguồn tài liệu đáng tin cậy.

Tên gọi và danh pháp

  • Tên Tiếng Việt: Diệp hạ châu
  • Tên khác: Chó đẻ thân xanh; Cây chó đẻ răng cưa; Diệp hạ châu đắng; Cây Cau trời.
  • Tên khoa học: Phyllanthus amarus Schumach & Thonn.

Phyllanthus amarus thuộc họ Thầu dầu (Euphorbiaceae).

Đặc điểm tự nhiên

Diệp hạ châu là loài cây thân thảo, sống hàng năm hoặc nhiều năm. Chiều cao trung bình từ 20 – 30 cm, đôi khi có thể đạt tới 60 – 70 cm. Thân cây thường có màu xanh và nhẵn nhụi.

  • Lá: Hình bầu dục, mặt trên màu xanh lục nhạt, mặt dưới màu xám nhạt. Kích thước lá: rộng 3 – 4 mm, dài 1 – 1,5 cm. Lá mọc so le, xếp sát nhau thành hai dãy, giống lá kép lông chim. Cuống lá rất ngắn.
  • Hoa: Đơn tính cùng gốc, có cuống ngắn và mọc ở kẽ lá. Hoa đực có 6 lá đài, 3 nhị với chỉ nhị ngắn, xếp ở đầu cành. Hoa cái có 6 lá đài, bầu hình trứng, xếp ở cuối cành.
  • Quả: Dạng nang, hình cầu, hơi dẹt, có gai nhỏ và khía mờ. Quả mọc rủ xuống dưới lá. Hạt hình 3 cạnh.
  • Mùa hoa quả: Hoa nở vào tháng 4 – 6; quả chín vào tháng 7 – 9.
Cây Diệp hạ châu Quả cây Diệp hạ châu mọc rủ dưới lá

Phân bố, thu hái và chế biến

Chi Phyllanthus L. phân bố chủ yếu ở vùng cận nhiệt đới và nhiệt đới Châu Á, bao gồm Campuchia, Lào, Malaysia, Thái Lan, Ấn Độ và Nam Trung Quốc. Việt Nam có khoảng 40 loài thuộc chi này, với hai loài Phyllanthus niruri L. và P. urinaria L. khá phổ biến.

Diệp hạ châu ưa sáng và ẩm, chịu bóng bán phần. Cây thường mọc ở bãi cỏ, nương rẫy, vườn nhà, ruộng cao hoặc vùng đồi núi thấp.

Thu hái và chế biến:

  • Thu hái quanh năm, tốt nhất vào mùa hạ và mùa thu.
  • Có thể dùng tươi hoặc phơi khô. Phơi khô cần phơi trong bóng râm để giữ nguyên dược tính.
  • Khi dùng, rửa sạch, cắt thành đoạn 5-6cm và phơi khô hoặc ép thành bánh để bảo quản và vận chuyển.

Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc.

Bộ phận sử dụng

Toàn cây Diệp hạ châu (bỏ rễ), rửa sạch, dùng tươi hoặc sấy khô.

Thành phần hóa học

Diệp hạ châu chứa nhiều hoạt chất có giá trị dược liệu, bao gồm:

Nhóm chất Thành phần chính
Flavonoid Kaempferol, quercetin, rutin
Triterpen Stigmasterol, stigmasterol – 3 – O – β – glucosid, β – sitosterol, β – sitosterol glucosid, lup – 20 – en – 3β – ol
Tanin Acid elagic, acid 3, 3′, 4 – tri – O – methyl elagic, acid galic
Phenol Methylbrevifolin carboxylat
Acid hữu cơ Acid succinic, acid ferulic, acid dotriacontanoic
Các thành phần khác N-octadecan, acid dehydrochebulic methyl ester, triacontanol, phylanthurinol acton
Lignan Phyllanthin (Lưu ý: Không nhầm lẫn với Phylantin, một alkaloid)

Công dụng

Theo y học cổ truyền

Diệp hạ châu vị ngọt đắng, tính bình, quy vào kinh Can và Phế. Có tác dụng sát trùng, tiêu độc, tiêu viêm, thông huyết mạch, tán ứ, lợi tiểu.

Trong dân gian, Diệp hạ châu được dùng để chữa: sản hậu ứ huyết, đau bụng, đau họng, viêm họng, mụn nhọt, đinh râu, lở ngứa, viêm da, tưa lưỡi, chàm má, rắn rết cắn, bệnh gan, sốt.

Theo y học hiện đại

Nghiên cứu hiện đại đã chứng minh một số công dụng của Diệp hạ châu:

  • Điều trị viêm gan: Nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã chứng minh hiệu quả của Diệp hạ châu trong điều trị viêm gan, đặc biệt là viêm gan siêu vi B.
  • Giải độc: Được sử dụng để trị mụn nhọt, lở loét, đinh râu, rắn cắn, ký sinh trùng đường tiêu hóa.
  • Điều trị bệnh đường tiêu hóa: Kích thích tiêu hóa, trị táo bón, kiết lỵ, viêm đại tràng, rối loạn tiêu hóa, đau dạ dày.
  • Điều trị bệnh đường hô hấp: Ho, lao phổi, viêm phế quản, hen phế quản.
  • Giảm đau: Nghiên cứu cho thấy Diệp hạ châu có tác dụng giảm đau mạnh.
  • Lợi tiểu: Trị phù thũng, sỏi thận, sỏi mật.
  • Điều trị tiểu đường: Một số nghiên cứu cho thấy tác dụng hạ đường huyết.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng thông thường: 8 – 20g Diệp hạ châu khô/ngày, sắc uống hoặc dùng dưới dạng thuốc thành phẩm.

Bài thuốc kinh nghiệm (Lưu ý: Chỉ mang tính tham khảo, không tự ý sử dụng)

Một số bài thuốc dân gian sử dụng Diệp hạ châu (cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng):

  1. Chữa nhọt độc sưng đau: Giã nhỏ Diệp hạ châu với muối, vắt lấy nước uống và đắp bã.
  2. Chữa bị thương ứ máu: Giã Diệp hạ châu với nước tiểu trẻ em, vắt lấy nước uống và đắp bã.
  3. Chữa chảy máu do vết thương: Giã nhỏ Diệp hạ châu với vôi, đắp vào vết thương.
  4. Chữa lở loét: Giã nhỏ Diệp hạ châu và lá thồm lồm, đắp lên vết thương.
  5. Chữa chàm: Vò nát Diệp hạ châu, chà xát lên vết chàm.
  6. Chữa viêm thận, viêm gan, mắt sưng đỏ, viêm ruột: Sắc Diệp hạ châu, dành dành, mã đề uống.
  7. Chữa sốt rét: Sắc Diệp hạ châu với các vị thuốc khác.
  8. Chữa ăn đau bụng, tiểu sẫm màu, sốt: Phơi khô Diệp hạ châu, xuyên tâm liên, nhọ nồi, tán bột, sắc uống.

Lưu ý

Phụ nữ có thai không nên sử dụng Diệp hạ châu.

Diệp hạ châu mặc dù có nguồn gốc từ thiên nhiên, nhưng cần được sử dụng đúng cách và dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế. Không nên tự ý dùng hoặc dựa vào các bài thuốc kinh nghiệm mà không có sự tư vấn của bác sĩ.

Bài viết chỉ mang tính chất thông tin tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng Diệp hạ châu để điều trị bệnh.