Diếp cá - Thông tin về Diếp cá
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Diếp cá
Diếp cá, một loại rau quen thuộc trong bữa ăn của người Việt, không chỉ là món ăn ngon miệng mà còn được biết đến với nhiều công dụng trong y học cổ truyền và hiện đại. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin khoa học đáng tin cậy về loại cây này, dựa trên các nguồn y tế và sức khỏe uy tín.
Tên gọi và danh pháp
- Tên Tiếng Việt: Diếp cá
- Tên khác: Lá giấp, rau Giấp cá, Ngư tinh thảo
- Họ: Lá giấp (Saururaceae)
- Tên khoa học: Herba Houttuyniae cordatae
Herba Houttuyniae cordatae là một loài thực vật có hoa thuộc họ Saururaceae.
Đặc điểm tự nhiên
Diếp cá là loài cây thảo sống lâu năm, cao từ 20 đến 40 cm. Cây có:
- Thân ngầm màu trắng, ít lông, mọc bò ngang trong đất, rễ mọc ra từ các mấu.
- Thân đứng nhẵn, màu tím đỏ hoặc xanh lục.
- Cuống lá dài, hình trụ tròn, có bẹ.
- Lá hình tim hoặc đầu nhọn, xếp so le; mặt trên màu lục sẫm, mặt dưới màu tím, dọc theo gân lá có ít lông; lá kèm cũng có lông ở mép. Lá có 7 gân chính tỏa ra từ cuống.
- Cụm hoa mọc ở ngọn thân thành bông dài 2-2,5cm, mang nhiều hoa nhỏ màu vàng nhạt, có 4 lá bắc màu trắng giống cánh hoa, 3 nhị và không có bao.
- Quả nang, mở ở đỉnh; hạt hình trái xoan.
- Toàn cây có mùi tanh đặc trưng.
Mùa hoa quả: tháng 5 - 7.
Phân bố, thu hái và chế biến
Phân bố:
- Thế giới: Diếp cá phân bố chủ yếu ở vùng cận nhiệt đới và nhiệt đới châu Á (Ấn Độ, Nhật Bản, Việt Nam, Trung Quốc và các nước Đông Nam Á).
- Việt Nam: Mọc hoang khắp các tỉnh đồng bằng, trung du và miền núi (đến độ cao 1500m). Được trồng để làm thuốc và rau.
Diếp cá dễ trồng, ưa đất ẩm và nhiều mùn. Cây sinh trưởng gần như quanh năm, tái sinh chồi mạnh từ thân rễ. Cây ra hoa quả hàng năm trên những ngọn không bị ngắt và hái lá thường xuyên.
Thu hái: Thu hái lá quanh năm, tốt nhất vào mùa hạ. Cắt phần trên mặt đất khi trời khô ráo, giũ sạch đất, bỏ gốc rễ, phơi hoặc sấy khô nhẹ.
Chế biến: Loại bỏ tạp chất, rửa sạch, cắt đoạn, phơi khô. Bảo quản nơi khô mát.
Bộ phận sử dụng
Toàn bộ phần trên mặt đất của cây.
Thành phần hóa học
Toàn thân cây Diếp cá chứa tinh dầu với các thành phần chính:
- Chất không có tác dụng kháng khuẩn: Nhóm aldehyd và dẫn xuất ceton (1-decanal, 1-dodecanal, methyl-n-nonyl ceton).
- Chất có tác dụng kháng khuẩn: 3-oxododecanal.
- Nhóm terpen: Pinen, limonen, camphen, bornyl acetat, linalol, geraniol, myrcen và caryophylen.
- Các chất khác: Acid caprinic, aldehyde capric, acid coleic, acid clorogenic, acid stearic, lipid, vitamin K, cordalin, 3 – sitosterol và các flavonoid (quercitrin, hyperin, isoquercitrin, rutin và afzelin).
Công dụng
Theo y học cổ truyền
Tính vị quy kinh: Vị hăng, chua, cay; mùi tanh; tính mát; quy vào kinh Phế; có tác dụng sát trùng, thanh nhiệt, giải độc, tiêu thũng, lợi tiểu. Được dùng trong điều trị mụn nhọt, kinh nguyệt không đều, tụ máu (đau mắt, trĩ).
Theo y học hiện đại
Nghiên cứu hiện đại cho thấy Diếp cá có nhiều tác dụng:
- Kháng khuẩn, virus và nấm: Ức chế nhiều loại vi khuẩn, virus và vi nấm (HIV-1, herpes, trực khuẩn lỵ, virus cúm, liên cầu khuẩn tan huyết, tụ cầu vàng, phế cầu khuẩn, nấm...). Có tiềm năng trong điều trị loét giác mạc do trực khuẩn mủ xanh và ức chế virus SARS.
- Ức chế histamin và acetylcholin: Giảm co thắt cơ trơn ruột, có tác dụng chống dị ứng và chống độc.
- Lợi tiểu: Quercitrin có tác dụng lợi tiểu mạnh, giúp thanh lọc cơ thể.
- An thần: Có tác dụng ức chế thần kinh trung ương (cần nghiên cứu thêm).
Liều dùng & cách dùng
Đường uống:
- Dược liệu khô: 15-25g/ngày sắc lấy nước.
- Dược liệu tươi: 30-50g/ngày sắc tươi hoặc giã vắt lấy nước.
Dùng ngoài: Sắc lấy nước để xông hoặc rửa vết thương; hoặc giã nát đắp lên vùng cần điều trị.
Bài thuốc kinh nghiệm (Lưu ý: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng)
Bài viết chỉ liệt kê một số bài thuốc kinh nghiệm, không nên tự ý áp dụng mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
Tình trạng bệnh | Bài thuốc |
---|---|
Trị đơn sưng | Xem chi tiết trong bài viết gốc |
Trị trĩ | Xem chi tiết trong bài viết gốc |
Viêm tai giữa | Xem chi tiết trong bài viết gốc |
Viêm tắc tia sữa | Xem chi tiết trong bài viết gốc |
Sài giật ở trẻ em | Xem chi tiết trong bài viết gốc |
Trẻ lên sởi | Xem chi tiết trong bài viết gốc |
Viêm ruột, kiết lỵ | Xem chi tiết trong bài viết gốc |
Viêm phổi, áp xe phổi | Xem chi tiết trong bài viết gốc |
Trĩ thể thấp nhiệt hoặc trĩ ngoại bội nhiễm | Xem chi tiết trong bài viết gốc |
Sởi chưa mọc | Xem chi tiết trong bài viết gốc |
Viêm xoang nhiễm khuẩn | Xem chi tiết trong bài viết gốc |
Lưu ý
Không nên dùng Diếp cá cho bệnh nhân bị sung huyết não và mất ngủ. Mặc dù có nguồn gốc tự nhiên, Diếp cá vẫn có chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng Diếp cá để điều trị bệnh.