Dichlorobenzyl alcohol - Thông tin về Dichlorobenzyl alcohol

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Dichlorobenzyl Alcohol
Dichlorobenzyl alcohol, hay còn gọi là (2,4-dichlorophenyl)methanol, là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc sức khỏe và mỹ phẩm.
- Danh pháp IUPAC: (2,4-dichlorophenyl)methanol
- PubChem CID: 15684
- Tên gọi khác: Dybenal, 1,4-Dichlorobenzyl alcohol, Rapidosept, Myacide SP
- Công thức hóa học: C7H6Cl2O
- Trọng lượng phân tử: 177.02 g/mol
Dichlorobenzyl alcohol thuộc nhóm rượu benzyl, trong đó hai nguyên tử hydro ở vị trí 2 và 4 trên vòng benzen được thay thế bằng nguyên tử clo. Điều này ảnh hưởng đến tính chất hóa học và sinh học của hợp chất.
Cấu trúc hóa học 3D của Dichlorobenzyl alcohol (Hình ảnh cần được chèn vào đây nếu có sẵn)
Dichlorobenzyl alcohol được biết đến với tác dụng kháng khuẩn và kháng virus nhẹ, phổ rộng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Health Canada phân loại nó là một chất điều trị giải phẫu (ATC), trong khi FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) lại xem nó là thành phần không hoạt động trong các sản phẩm thuốc đã được phê duyệt. Sự khác biệt này cần được xem xét khi đánh giá ứng dụng của nó.
Điều chế sản xuất Dichlorobenzyl alcohol
2,4-Dichlorobenzyl alcohol có độ tinh khiết cao được sản xuất thông qua hai giai đoạn:
- Giai đoạn 1: 2,4-Dichlorobenzyl chloride phản ứng với muối tan trong nước của một axit hữu cơ (ví dụ: natri axetat, kali axetat, amoni axetat) với sự hiện diện của chất xúc tác chuyển pha (ví dụ: muối tetrabutylammonium). Phản ứng này tạo ra este 2,4-dichlorobenzyl của axit hữu cơ.
- Giai đoạn 2: Este 2,4-dichlorobenzyl được thủy phân bằng một bazơ mạnh (ví dụ: NaOH - natri hydroxit) để tạo ra 2,4-dichlorobenzyl alcohol.
Dichlorobenzyl alcohol dưới dạng chất rắn (Hình ảnh cần được chèn vào đây nếu có sẵn)
Cơ chế hoạt động
Tác dụng của Dichlorobenzyl alcohol liên quan đến các đặc tính kháng khuẩn, kháng virus và gây tê cục bộ. Cơ chế gây tê cục bộ được cho là do ức chế kênh natri. Mặc dù cơ chế sát trùng chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta cho rằng nó liên quan đến sự biến tính protein và thay đổi cấu trúc bậc ba của protein.
Sau khi sử dụng, Dichlorobenzyl alcohol được giải phóng gần như ngay lập tức và đạt nồng độ đỉnh sau 3-4 phút. Khoảng 50% liều dùng được tìm thấy trong nước bọt sau 120 phút. Gan chuyển hóa Dichlorobenzyl alcohol thành acid hippuric.
Công dụng
Công dụng trong điều trị viêm họng:
Nghiên cứu in vitro cho thấy sự kết hợp Dichlorobenzyl alcohol và amylmetacresol có tác dụng diệt virus đối với một số virus gây cảm lạnh thông thường. Điều này thể hiện qua việc giảm tải lượng virus, giảm đau họng, khó nuốt chỉ sau 5 phút sử dụng, và hiệu quả kéo dài đến 2 giờ. Hiệu quả giảm đau đạt trạng thái ổn định sau 45 phút.
Các viên ngậm có độ pH thấp chứa Dichlorobenzyl alcohol (1.2mg) và amylmetacresol (0.6mg) đã chứng minh khả năng vô hiệu hóa virus hợp bào hô hấp (RSV) và SARS-CoV, nhưng không có tác dụng trên adenovirus hoặc rhinovirus.
Liều dùng & Cách dùng
Chỉ định:
- Nhiễm trùng miệng
- Nhiễm trùng cổ họng
- Viêm họng
Dạng bào chế:
Thường được bào chế dưới dạng viên ngậm.
Hàm lượng:
Hàm lượng Dichlorobenzyl alcohol trong các sản phẩm khác nhau có thể khác nhau, thường kết hợp với các hoạt chất khác như amylmetacresol, lidocaine hydrochloride, acid ascorbic, v.v. Ví dụ:
- 2,4-dichlorobenzyl alcohol 1.29mg
- 2,4-dichlorobenzyl alcohol 1.2mg, amylmetacresol 0.6mg
- … (các hàm lượng khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm)
Liều dùng và cách dùng:
Thông thường, ngậm 1 viên mỗi lần, liều tối đa phụ thuộc vào khuyến cáo của nhà sản xuất. Liều thông thường là 2-3 giờ/lần/ngày.
Ứng dụng
Trong thuốc điều trị viêm họng:
Dichlorobenzyl alcohol là thành phần trong nhiều thuốc điều trị viêm họng, thuộc nhóm thuốc tác dụng trên đường hô hấp và thuốc dùng điều trị tai mũi họng. Nó thường được tìm thấy trong các viên ngậm họng của nhiều hãng sản xuất.
Trong mỹ phẩm:
Nồng độ tối đa cho phép trong mỹ phẩm là 0,15%. Theo INCI (International Nomenclature Cosmetic Ingredient), nó có chức năng:
- Kháng khuẩn: Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trên da.
- Chất bảo quản: Ức chế sự phát triển của vi sinh vật trong sản phẩm mỹ phẩm.
Lưu ý
Tác dụng phụ thường gặp:
Khó thở, đau lưỡi, phản ứng quá mẫn, sưng mặt, lưỡi, họng và cổ.
Cân nhắc trước khi sử dụng:
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú
- Trẻ em dưới 12 tuổi
- Nếu triệu chứng vẫn tồn tại hoặc kèm theo sốt cao, đau đầu, hoặc bất kỳ bất thường nào khác.
- Không dùng quá 8 viên ngậm trong 24 giờ.
Về độc tính:
Các nghiên cứu chưa cho thấy Dichlorobenzyl alcohol gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và khả năng gây đột biến. Quá liều có thể gây kích thích thần kinh trung ương tạm thời, sau đó là thần kinh trung ương và tim mạch. Không nên sử dụng kéo dài vì có thể làm thay đổi cân bằng vi khuẩn bình thường của cổ họng. LD50 (liều gây chết người) ở chuột khi uống là khoảng 2.7 g/kg.
Một số lưu ý khác:
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không sử dụng sau khi hết hạn sử dụng.
- Vứt bỏ thuốc đúng cách theo hướng dẫn của dược sĩ.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không nên được xem là lời khuyên y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là khi bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có tiền sử bệnh lý.