Địa long - Thông tin về Địa long

Mô tả Tag

Tìm hiểu chung về Địa long

Tên gọi, danh pháp

  • Tên tiếng Việt: Địa long
  • Tên khác: Khâu dẫn; Khúc đàn; Ca nữ; Phụ dẫn; Thổ long; Giun khoang; Trùng hổ; Khưu dẫn…
  • Tên khoa học: Pheretima (Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nhiều loài giun đất khác nhau được sử dụng làm thuốc dưới tên gọi "Địa long")

Đặc điểm tự nhiên

Địa long là tên gọi chung chỉ về các loài giun đất được sử dụng trong y học cổ truyền. Không chỉ một loài giun đất duy nhất được gọi là Địa long. Có nhiều chi Giun đất khác nhau được sử dụng, tùy thuộc vào khu vực địa lý. Ví dụ:

  • Châu Âu: Lumbricus (họ Lumbricidae) là chi phổ biến.
  • Châu Á và châu Úc: chủ yếu thuộc họ Megascolecidae. Ở Việt Nam, chi Pheretima được gặp nhiều, ví dụ như Pheretima aspergillum (giun khoang).
  • Trung Quốc: thường sử dụng Allolobophora caliginosa trapezoidesPheretima asiatica Michaelsen (họ Megascolecidae). Pheretima asiatica là loài giun lớn, dài khoảng 11 – 38cm, đường kính 5 – 12mm. Mô tả chi tiết về cấu tạo cơ thể của loài này bao gồm nhiều đốt, 4 đôi lông ngắn cứng ở hai bên thân và mặt bụng giúp di chuyển, vòng đai chiếm 8 đốt (14-16), lỗ sinh dục cái ở đốt 14, lỗ sinh dục đực ở đốt 18, và lỗ nang tinh ở các đốt 6-7, 7-8 và 8-9. Loài Allolobophora caliginosa trapezoides cũng là loài giun lớn với 4 đôi lông cứng, vòng sinh dục ở đốt 26-34, lỗ sinh dục đực ở đốt 15, lỗ sinh dục cái ở đốt 14, và hai đôi nang tinh ở đốt 9-10 và 10-11.

Phân bố, thu hái, chế biến

Giun đất phân bố rộng rãi ở những nơi đất ẩm ướt, giàu mùn. Chúng hoạt động mạnh vào ban đêm hoặc khi trời mưa. Thức ăn chủ yếu là chất hữu cơ thối rữa trong đất. Để thu hái, người ta thường dùng nước bồ kết, nước rau nghể, hoặc nước chè để dụ giun ra khỏi mặt đất. Sau khi thu hoạch, giun được làm sạch bằng nước ấm và tro để loại bỏ chất nhầy. Một số phương pháp chế biến bao gồm: cắt bỏ đầu đuôi, rửa sạch đất trong bụng, rồi phơi hoặc sấy khô. Tuy nhiên, cũng có phương pháp chỉ làm sạch chất nhầy bên ngoài bằng tro và nước nóng rồi đem phơi khô.

Bộ phận sử dụng

Toàn thân giun đất được sử dụng làm thuốc.

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của Địa long khá phức tạp và chưa được nghiên cứu đầy đủ. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra sự hiện diện của một số chất như:

  • Lumbritin: (C259H528O125N47SP3(CdCl3)193H20 - công thức thô) được nhà khoa học Nhật Bản Bát Mộc phát hiện năm 1911.
  • Terastro-lumbrolysin: chất độc được Thái Hiệp chiết xuất năm 1914.
  • Lumbrifebrin: dẫn xuất của tyrosin, được Ngạch Điền Tấn và Điền Trung Bạn Kết chiết xuất năm 1915.
  • Chất béo, acid, cholesterol, cholin, các sản phẩm thủy phân của acid nucleic và acid amin (adenin, guanin) - được báo cáo bởi Thanh Sơn Tân Thứ Lang và Thôn Sơn Nghĩa Ôn vào năm 1921-1922.
  • Hypoxanthine: chất có tinh thể được Chu Hoằng Bích, Triệu Thừa Cố, Trương Xương Thiện chiết xuất từ Pheretima asiatica năm 1937.

Bài thuốc Địa long

Công dụng

Theo y học cổ truyền: Địa long có vị mặn, tính hàn, quy kinh Vị, Tỳ, Can, Thận. Có tác dụng thanh nhiệt, hạ sốt, thông kinh, trấn kinh, hoạt lạc, hạ huyết áp, bình suyễn, lợi niệu, tiêu phù.

Theo y học hiện đại: Một số tác dụng dược lý đã được nghiên cứu, bao gồm:

  • Tác dụng hạ sốt: Nhiều nghiên cứu chỉ ra lumbrifebrin là chất có tác dụng hạ sốt.
  • Tác dụng giãn khí quản: Nghiên cứu cho thấy Địa long có tác dụng giãn phế quản.
  • Tác dụng kháng histamin: Một số thành phần trong Địa long thể hiện khả năng kháng histamin.
  • Tác dụng giảm huyết áp và ức chế sự co bóp của ruột non: Tác dụng này tương tự adenosine.
  • Tác dụng phá huyết: Lumbritin được cho là có tác dụng này (cần thêm nghiên cứu).

Liều dùng & cách dùng

Liều dùng và cách dùng Địa long cần được hướng dẫn bởi chuyên gia y tế. Thông thường, liều dùng từ 3-4g dưới dạng bột hoặc 6-12g dưới dạng thuốc sắc. Tuy nhiên, việc sử dụng Địa long trong dân gian rất đa dạng, từ ăn cháo Địa long (Hàn Quốc) đến điều trị sốt rét, ho hen, cao huyết áp, đau nhức khớp xương, và lợi tiểu.

Bài thuốc kinh nghiệm

Lưu ý: Các bài thuốc kinh nghiệm dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không được xem như lời khuyên y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào.

Bổ dương hoàn ngũ thang: (Bài thuốc này được ghi trong Y lâm cải thác phương) Dùng cho trường hợp bán thân bất toại, khó nói, méo miệng, mắt lệch, sùi bọt mép, tiểu tiện nhiều, táo bón. Thành phần bao gồm: Hoàng kỳ, xích thượng, đương quy vĩ, địa long, đào nhân, xuyên khung, hồng hoa, và phòng phong (cho trường hợp mới bị bệnh).

Thần dược cứu mệnh: Bài thuốc này được cho là có tác dụng với các trường hợp xuất huyết, hôn mê, phù, bí tiểu tiện, bạch đới… Thành phần gồm: Địa long (liều lượng tùy thuộc vào độ tuổi), đậu xanh, đậu đen, rau bồ ngót.

Lưu ý khi sử dụng Địa long:

  • Chống chỉ định: Không sử dụng cho người hư hàn (không có thực nhiệt).
  • Quá mẫn: Tránh sử dụng nếu dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Địa long.

Kết luận: Địa long, dù có nguồn gốc tự nhiên, vẫn cần được sử dụng một cách thận trọng và theo sự hướng dẫn của chuyên gia y tế. Không tự ý sử dụng hoặc áp dụng các bài thuốc kinh nghiệm mà không có sự tư vấn của bác sĩ.