Đăng tâm thảo - Thông tin về Đăng tâm thảo

Liên hệ
Mô tả Tag
Đăng Tâm Thảo: Tìm Hiểu Chi Tiết
Đăng Tâm Thảo là một vị thuốc thảo dược được sử dụng trong y học cổ truyền và đang được nghiên cứu rộng rãi trong y học hiện đại. Bài viết này tổng hợp thông tin từ các nguồn uy tín để cung cấp cái nhìn toàn diện về loại thảo dược này.
Tên Gọi & Danh Pháp
- Tên tiếng Việt: Đăng Tâm Thảo
- Tên khác: Cây bấc đèn; Hổ tu thảo; Bích ngọc thảo; Đăng thảo; Tịch thảo; Xích tu; Cổ ất tâm; Đăng thị; Thần đăng nhị; Bấc; Cây Bấc; cỏ Bấc; cỏ Bấc đèn; Tâm Bấc; Tim bấc; Bấc đèn dầu lạc.
- Tên khoa học: Juncus effusus Linn. (Juncus fujusus Lin. var. Decipens Buch; Juncus prismatocarpus R. Br).
Đặc Điểm Tự Nhiên
Đăng Tâm Thảo thực chất là phần ruột khô của thân cây Bấc đèn. Cây Bấc là cây thảo sống lâu năm, có các đặc điểm sau:
- Thân tròn, cứng, dày, mọc thành chùm, cao khoảng 35 - 100cm, đường kính khoảng 1 - 2mm.
- Mặt ngoài thân màu xanh lục nhạt có sọc dọc.
- Phần ruột (lõi) gồm các tế bào hình sao, để lộ nhiều lỗ rỗng lớn.
- Lá bị tiêu giảm, chỉ còn bẹ ở gốc thân.
- Hoa đều, lưỡng tính, hình khuyên, khô và không bị phân hủy.
- Nhị 3 (hiếm khi 4 hoặc 6).
- Quả nang, hạt nhỏ.
- Ra hoa vào đầu mùa hè.

Phân Bố, Thu Hái & Chế Biến
Cây Bấc đèn mọc hoang ở nhiều vùng ẩm ướt tại Việt Nam, ví dụ như: các tỉnh ven biển, vùng đồng bằng…
- Vào mùa thu, cây được chặt, cắt dọc, bỏ vỏ lấy lõi.
- Lõi được buộc thành từng bó.
- Việc xay Đăng Tâm Thảo thành bột khá khó khăn. Có thể đun sôi bột gạo, trộn với Đăng Tâm Thảo, phơi khô rồi xay nhỏ. Cho hỗn hợp vào nước, khuấy đều, phần nổi trên mặt nước là Đăng Tâm Thảo. Sau đó, lau khô và bảo quản.
- Nếu dùng làm thuốc, có thể dùng lõi ruột (tủy) cắt ngắn hoặc sắc lá để lấy nước uống.
- Phương pháp khác: sử dụng ống tre có hai mắt, đục lỗ, cho Đăng Tâm Thảo vào giữa, đốt nóng để làm khô.
Bộ Phận Sử Dụng
Bộ phận dùng làm thuốc: Ruột lõi (Medulla Junci caulis).
Đăng Tâm Thảo có dạng hình trụ thuôn dài, thường được cắt thành đoạn 10-12 cm, đường kính khoảng 1,5 - 3,2mm, màu trắng vàng, rất nhẹ và mềm, có thể nở ra trở lại sau khi bị ép, không vị.
Thành Phần Hóa Học
Các hoạt chất chính được tìm thấy trong Đăng Tâm Thảo bao gồm:
- Effususol A
- 9,10-dihydrophenanthrene
- Dehydroeffusol
- Effusol
- Dehydrojuncusol
- Juncusol
- Juncuenin B
- Juncuenin D
- Dehydrojuncuenin B
- Luteolin 5-metyl ete
- Luteolin
- Phenanthrenes
- 4-hydroxy-2,3-dimetyl-2-nonen-4-olid
Công Dụng
Theo Y Học Cổ Truyền
Đăng Tâm Thảo có vị ngọt, tính hàn, quy vào kinh Phế, Tâm và Tiểu trường. Có tác dụng hạ hỏa, thanh nhiệt, lợi tiểu. Được dùng để chữa tiểu tiện khó, khó ngủ, bôi ngoài da chữa mụn nhọt. Gần đây, dân gian còn sử dụng làm thuốc lợi tiểu, hạ sốt, an thần, chữa mất ngủ, ho và viêm họng.
Theo Y Học Hiện Đại
- Tác dụng an thần: Hoạt động trên thụ thể GABA (A) có thể giải thích công dụng an thần và giảm lo âu.
- Tác dụng chống viêm, giảm phù nề: Ức chế sản xuất các chất trung gian gây viêm như nitric oxide (NO), prostaglandin E2, và cytokine IL-1β và IL-6.
- Tác dụng kháng khuẩn: Phenanthrene, một thành phần hoạt tính, cho thấy hiệu quả đối với vi khuẩn tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA).
- Tác dụng trừ sâu sinh học: Hiệu quả cao trong việc phòng trừ sâu bệnh hại trên cây trồng.
Liều Dùng & Cách Dùng
Ngày dùng 1-2g dưới dạng thuốc bột hoặc thuốc sắc.
Bài Thuốc Kinh Nghiệm
Bài thuốc chữa phù, lợi tiểu và mất ngủ: Đăng Tâm Thảo 2g, sắc uống thay nước trà trong ngày.
Lưu Ý
Không nên dùng cho người thể trạng hàn, trúng hàn, tiểu tiện nhiều, không cầm được.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng Đăng Tâm Thảo làm thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.