Cocamidopropyl Betaine - Thông tin về Cocamidopropyl Betaine
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) tổng hợp, thường được chiết xuất từ dầu dừa hoặc được tổng hợp nhân tạo. Nó có mặt phổ biến trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm sạch gia đình. Với khả năng làm sạch hiệu quả, CAPB giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và các bề mặt khác. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò là chất tạo bọt trong một số sản phẩm.
Về đặc tính vật lý, CAPB tồn tại ở dạng lỏng nhớt, màu vàng nhạt và hầu như không mùi. Nó hòa tan tốt trong cả nước và dầu, với độ pH khoảng 11-12.
Năm 1991, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm CIR (Cosmetic Ingredient Review) đã kết luận CAPB an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm ở nồng độ cho phép. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm mỹ phẩm lưu lại trên da trong thời gian dài, nồng độ CAPB không nên vượt quá 3% để giảm thiểu nguy cơ kích ứng.
Điều chế sản xuất Cocamidopropyl Betaine
Quá trình sản xuất CAPB khác với các loại betaine khác. Thay vì tổng hợp trực tiếp từ betaine, CAPB được tạo ra bằng phản ứng giữa dimethylaminopropylamine và các axit béo có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc dầu hạt cọ. Amin chính trong dimethylaminopropylamine phản ứng mạnh hơn amin bậc ba, dẫn đến sự bổ sung có chọn lọc tạo thành amit. Sau đó, axit chloroacetic phản ứng với amin bậc ba còn lại để tạo thành C19H38N2O3, tức là Cocamidopropyl Betaine.
Cơ chế hoạt động của Cocamidopropyl Betaine
CAPB sở hữu nhiều đặc tính hữu ích:
- Khả năng hòa tan tuyệt vời
- Tạo bọt cao
- Làm đặc sản phẩm
- Khả năng làm sạch và khử trùng tốt (khi kết hợp với các hoạt động bề mặt khác)
- Điều chỉnh độ mềm của bề mặt
- Chống tĩnh điện
- Khả năng phân hủy sinh học
Đặc biệt, CAPB có khả năng làm tăng diện tích tiếp xúc giữa hai chất lỏng khó hòa tan, giúp quá trình tẩy rửa hiệu quả hơn.
Công dụng của Cocamidopropyl Betaine
CAPB là một nguyên liệu quan trọng và gần như không thể thiếu trong sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là mỹ phẩm handmade. Các ứng dụng chính bao gồm:
- Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Dầu gội, dầu xả, sữa tắm, bọt tắm, sữa rửa mặt, kem cạo râu… Đặc biệt phù hợp cho sản phẩm dành cho trẻ em.
- Sản phẩm chăm sóc da: Làm sạch tế bào chết, làm mềm da, điều hòa độ ẩm.
- Sản phẩm làm sạch gia đình: Chất tẩy rửa, xà phòng giặt, nước lau sàn, nước rửa kính…
- Sản phẩm khác: Nước rửa kính áp tròng, khăn lau phụ khoa, kem đánh răng.
Trong các công thức, CAPB đóng vai trò là chất làm đặc, chất tạo bọt, chất làm mềm và chất điều hòa.
Liều dùng & Cách dùng
CAPB thường được thêm vào sản phẩm ở giai đoạn nguội (khoảng 70°C). Tỷ lệ sử dụng tùy thuộc vào loại sản phẩm:
Sản phẩm | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Sản phẩm tẩy rửa | 2-40 |
Mỹ phẩm | 1-2 |
Sữa rửa mặt | 20 |
Dầu gội | 40 |
Lưu ý khi sử dụng
- Bảo quản sản phẩm chứa CAPB ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Thử sản phẩm lên vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân để kiểm tra phản ứng dị ứng.
- Tuân thủ nồng độ CAPB khuyến cáo (không quá 3% đối với sản phẩm lưu trên da lâu).
- Khi sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, cần tuân thủ đúng tỷ lệ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thông tin chính xác và đầy đủ, vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc các nguồn tài liệu uy tín về y tế và mỹ phẩm.