Clotrimazole - Thông tin về Clotrimazole

Mô tả Tag

Clotrimazole: Thông tin chi tiết về thuốc chống nấm

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Clotrimazole

Loại thuốc: Thuốc chống nấm tại chỗ, phổ rộng.

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Viên ngậm: 10 mg
  • Dùng ngoài:
    • Kem 1%
    • Dung dịch 1%
    • Thuốc rửa 1%
  • Kem bôi âm đạo: 1%, 2%
  • Viên nén đặt âm đạo: 100 mg, 200 mg, 500 mg
  • Dạng kem phối hợp: phối hợp với một số thuốc khác như betamethasone, hydrocortisone để dùng ngoài.
  • Dạng xịt: 1%

Chỉ định

Clotrimazole được chỉ định để điều trị tại chỗ các bệnh nấm như:

  • Bệnh nấm Candida ở miệng, họng
  • Bệnh nấm da
  • Bệnh nấm Candida ngoài da
  • Nấm kẽ ngón tay, kẽ chân
  • Bệnh nấm Candida ở âm hộ, âm đạo
  • Lang ben do Malassezia furfur
  • Viêm móng và quanh móng

Dược lực học

Clotrimazole là một thuốc chống nấm tổng hợp thuộc nhóm imidazole phổ rộng được dùng điều trị tại chỗ các trường hợp bệnh nấm trên da. Cơ chế tác dụng của clotrimazole là liên kết với các phospholipid trong màng tế bào nấm, làm thay đổi tính thấm của màng, gây mất các chất thiết yếu nội bào dẫn đến tiêu hủy tế bào nấm. Clotrimazole hoạt động chống lại nấm bằng cách ức chế tổng hợp ergosterol, dẫn đến suy giảm cấu trúc và chức năng của màng tế bào chất của nấm.

Phổ tác dụng: In vitro, clotrimazole có tác dụng kìm hãm và diệt nấm (tùy theo nồng độ) với các chủng Trichophyton rubrum, Trichophyton mentagrophytes, Epidermophyton floccosum, Microsporum canis và các loài Candida. Ngoài ra, nó cũng có tác dụng đến một số vi khuẩn Gram dương (Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes), vi khuẩn Gram âm (Bacteroides, Gardnerella vaginalis), và Trichomonas. Tuy nhiên, các thử nghiệm về tính nhạy cảm của nấm với thuốc không giúp dự đoán loại nấm nào sẽ đáp ứng với điều trị. Hoạt tính kháng khuẩn hoặc kháng ký sinh trùng cũng ít giúp ích trong lâm sàng. Tác dụng tại chỗ của thuốc trên bề mặt da phụ thuộc vào dạng tổn thương, cơ chế tác dụng của thuốc, độ nhớt, tính không ưa nước, và độ acid của chế phẩm.

Kháng thuốc: Kháng tự nhiên với clotrimazole hiếm gặp. Chỉ phân lập được một chủng Candida guilliermondi kháng clotrimazole. Kháng nhóm thuốc azole đã dần dần xuất hiện khi điều trị kéo dài và đã điều trị thất bại ở người nhiễm HIV giai đoạn cuối và nhiễm nấm Candida ở miệng - họng hoặc thực quản. Kháng chéo phổ biến giữa các azole.

Động lực học

Hấp thu: Tác dụng tại chỗ chống nấm của thuốc ngậm phụ thuộc vào nồng độ của thuốc tại miệng, không có tác dụng toàn thân. Ở người lớn, thuốc ngậm với liều 200 mg mỗi ngày cho nồng độ trong huyết tương từ 0,32 - 0,35 µg/ml. Dùng bôi trên da hoặc dùng đường âm đạo, clotrimazole rất ít được hấp thu vào máu.

Phân bố: Tác dụng tại chỗ.

Chuyển hóa: Lượng thuốc hấp thu được chuyển hóa ở gan.

Thải trừ: Đào thải ra phân và nước tiểu.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác: Chưa có thông báo về tác dụng hiệp đồng hay đối kháng giữa clotrimazole và nystatin, amphotericin B hay flucytosin với các loài C. albicans. Nồng độ tacrolimus trong huyết thanh của người bệnh ghép gan tăng lên khi dùng đồng thời với clotrimazole. Do vậy nên giảm liều tacrolimus theo nhu cầu.

Chống chỉ định

Chống chỉ định nếu người bệnh có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Thuốc ngậm: Chống chỉ định cho trẻ < 3 tuổi.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng Clotrimazole

Đối tượng Cách dùng Liều lượng
Người lớn (Điều trị tại chỗ) Ngậm viên 10 mg, 5 lần/ngày, trong 14 ngày
Người lớn (Dự phòng nấm Candida ở miệng ở người dùng thuốc ức chế miễn dịch) Ngậm viên 10 mg, 3 lần/ngày
Người lớn (Dùng ngoài da) Bôi Lượng vừa đủ, 2 lần/ngày. Điều trị tối đa 8 tuần
Người lớn (Điều trị nấm âm đạo) Đặt âm đạo 100 mg mỗi tối trong 7 ngày, hoặc 500 mg một lần. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài
Người lớn (Dạng kem) Bôi 5 g/lần/ngày trong 7-14 ngày
Người lớn (16-60 tuổi, dạng kem bôi) Bôi 2-3 lần/ngày trong 2 tuần
Người lớn (Dạng xịt) Xịt Lớp mỏng, 2-3 lần/ngày, tối thiểu 1 tháng (nhiễm trùng da liễu), 2 tuần (nhiễm trùng Candida và lang ben)
Trẻ em Dạng kem bôi Không dùng cho trẻ em dưới 16 tuổi

Cách dùng:

  • Dùng đường miệng (viên ngậm): Ngậm viên thuốc 10 mg cho tới khi tan hoàn toàn (khoảng 15-30 phút). Nuốt nước bọt. Không nhai hoặc nuốt cả viên.
  • Viên đặt âm đạo: Sau khi rửa tay sạch sẽ, đưa viên thuốc vào sâu trong âm đạo, tốt nhất là khi nằm xuống.

Lưu ý: Nếu triệu chứng vẫn tiếp tục kéo dài hơn 7 ngày sau khi dùng thuốc, cần tư vấn y tế ngay.

Tác dụng phụ

Thường gặp (dùng đường miệng): Kích ứng và rối loạn tiêu hóa, nôn, buồn nôn, đái rắt, đái máu, giảm bạch cầu trung tính, trầm cảm.

Ít gặp: Chưa có báo cáo ghi nhận.

Hiếm gặp (dùng tại chỗ): nóng rát, kích ứng, viêm da dị ứng do tiếp xúc, đau rát vùng bôi thuốc ở da hoặc âm đạo.

Không xác định tần suất: Phản ứng dị ứng: ngất, hạ huyết áp, mề đay, khó thở.

Lưu ý

Lưu ý chung:

  • Không dùng clotrimazole cho điều trị nhiễm nấm toàn thân.
  • Không dùng clotrimazole đường miệng cho trẻ dưới 3 tuổi.
  • Nếu có kích ứng hoặc mẫn cảm khi dùng clotrimazole, phải ngừng thuốc và điều trị thích hợp.
  • Phải điều trị thuốc đủ thời gian. Sau 4 tuần điều trị, nếu không đỡ cần khám lại.
  • Báo với bác sĩ nếu có biểu hiện tăng kích ứng ở vùng bôi thuốc (đỏ, ngứa, bỏng, mụn nước, sưng), dấu hiệu của sự quá mẫn.
  • Tránh các nguồn gây nhiễm khuẩn hoặc tái nhiễm.
  • Không dùng trong kỳ kinh nguyệt.
  • Nếu xảy ra các triệu chứng sốt, buồn nôn, đau bụng dưới, đau lưng, mùi hôi âm đạo, chảy máu âm đạo thì cần gặp bác sĩ ngay.

Lưu ý với phụ nữ có thai: Chưa có đủ các số liệu nghiên cứu trên người mang thai trong 3 tháng đầu. Thuốc này chỉ được dùng cho người mang thai trong 3 tháng đầu khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Vẫn chưa biết liệu thuốc có bài tiết qua sữa không, thận trọng khi dùng cho người cho con bú.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Thuốc này theo báo cáo ​​sẽ không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc sử dụng máy móc. Tuy nhiên, thuốc có thể gây chóng mặt và đôi khi phù hoặc các tác dụng phụ khác có thể ảnh hưởng đến người bệnh, do đó không nên lái xe hoặc sử dụng máy móc cho đến khi chắc chắn rằng họ không bị ảnh hưởng.

Quá liều

Quá liều và độc tính:

  • Dạng dung dịch bôi: Không có nguy cơ ngộ độc cấp tính nào.
  • Thuốc ngậm: Dùng quá liều tăng độc tính.

Cách xử lý khi quá liều: Nếu vô tình uống phải clotrimazol nên rửa dạ dày. Liên hệ cơ sở y tế ngay.

Quên liều và xử trí: Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.