Clonixin - Thông tin về Clonixin

Thuốc Stiros
Thuốc Stiros

Liên hệ

Mô tả Tag

Clonixin: Thông tin chi tiết về thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Clonixin

Loại thuốc: Thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID)

Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén bao phim, viên nang mềm; Clonixin 125 mg, 250 mg

Chỉ định

Clonixin được chỉ định để giảm đau và kháng viêm trong các trường hợp:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Đau cơ
  • Đau dây thần kinh
  • Đau âm ỉ sau chấn thương và sau phẫu thuật
  • Đau đầu
  • Đau răng
  • Đau tai
  • Đau bụng kinh

Dược lực học

Clonixin là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), là dẫn chất của acid nicotinic và có cấu trúc tương tự flufenamic acid. Cơ chế tác dụng chính của clonixin là ức chế cyclooxygenase (COX), enzyme xúc tác quá trình chuyển đổi acid arachidonic thành các endoperoxide cyclic, tiền chất của prostaglandin. Việc ức chế tổng hợp prostaglandin dẫn đến tác dụng giảm đau, kháng viêm, hạ sốt và ức chế kết tập tiểu cầu.

Động lực học

Hấp thu:

Clonixin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 giờ.

Phân bố:

Clonixin phân bố rộng rãi trong nhiều mô và dịch cơ thể. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương cao (96-98%). Sau 6 giờ dùng thuốc, clonixin là hợp chất chính được tìm thấy trong máu. Thể tích phân bố là 0,112 L/kg.

Chuyển hóa:

Clonixin được chuyển hóa thành 4-OH clonixin và 5-OH clonixin.

Thải trừ:

Khoảng 62% liều uống 500 mg được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 24 giờ, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa 4-OH clonixin và 5-OH clonixin. Ít hơn 1% clonixin được bài tiết qua phân. Sau 120 giờ, tổng cộng 86% lượng thuốc được thải trừ qua nước tiểu và phân.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác, bao gồm cả aspirin liều thấp: Tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là trên đường tiêu hóa.
  • Warfarin: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) và thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB): Clonixin có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp và tăng độc tính thận của các thuốc này do gây co mạch cầu thận.
  • Thuốc lợi tiểu nhóm furosemide và thiazid: Clonixin có thể làm giảm tác dụng của các thuốc này.
  • Muối lithium: Có thể làm tăng nồng độ lithium trong huyết tương, dẫn đến độc tính.
  • Methotrexate: Cần dùng clonixin và methotrexate cách nhau ít nhất 24 giờ để tránh tăng nồng độ methotrexate trong huyết tương.

Tương tác với thực phẩm:

Uống rượu bia trong thời gian điều trị bằng clonixin làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, như loét hoặc xuất huyết tiêu hóa.

Chống chỉ định

  • Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị loét đường tiêu hóa.
  • Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn nghiêm trọng với clonixin.
  • Phụ nữ mang thai.

Liều lượng & Cách dùng

Người lớn: Uống 1-2 viên/lần, 3 lần/ngày, sau bữa ăn. Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo tuổi tác và mức độ triệu chứng.

Tác dụng phụ

Lưu ý: Thông tin về tần suất tác dụng phụ chưa đầy đủ.

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Chưa có dữ liệu
Ít gặp Chưa có dữ liệu
Hiếm gặp Chưa có dữ liệu
Không xác định tần suất
  • Tim mạch: Nguy cơ huyết khối
  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, loét tiêu hóa, xuất huyết tiêu hóa
  • Khác: Chóng mặt, ngủ gà, đau đầu, đổ mồ hôi, ớn lạnh

Lưu ý

  • Clonixin chỉ điều trị triệu chứng, không điều trị nguyên nhân gây đau.
  • Cần thực hiện xét nghiệm lâm sàng (chức năng gan/thận, công thức máu, nước tiểu…) trước khi dùng clonixin điều trị bệnh mãn tính và theo dõi thường xuyên để phát hiện tác dụng không mong muốn.
  • Không nên dùng clonixin đơn độc để giảm đau và kháng viêm trong nhiễm trùng. Cần sử dụng thêm kháng sinh.
  • Hạn chế tối đa việc kết hợp clonixin với các thuốc kháng viêm khác.
  • Tương tự các NSAID khác, clonixin có thể làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ) dẫn đến tử vong. Cần sử dụng liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất có thể. Đánh giá nguy cơ tim mạch trước khi dùng lâu dài.
  • Phụ nữ có thai: Chưa xác định được tính an toàn. Không nên sử dụng.
  • Phụ nữ cho con bú: Chưa có nghiên cứu. Nên ngưng cho con bú nếu cần thiết phải dùng clonixin.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ. Tránh lái xe và vận hành máy móc khi dùng thuốc.

Quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều clonixin. Trong trường hợp quá liều, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.