Ciclopirox - Thông tin về Ciclopirox
Mô tả Tag
Ciclopirox: Thông tin chi tiết về thuốc kháng nấm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Ciclopirox (Ciclopirox Olamine)
Loại thuốc: Thuốc kháng nấm tại chỗ.
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Gel 0,77%
- Dầu gội đầu 1%
- Dung dịch 8%
- Kem 0,77%
- Lotion 0,77%
Chỉ định
Ciclopirox được chỉ định để điều trị các trường hợp nhiễm nấm sau:
- Nhiễm nấm da: Nấm da chân (tinea pedis), nấm da đùi (tinea cruris), nấm da toàn thân (tinea corporis) do các chủng nấm Trichophyton mentagrophytes, T. rubrum, Epidermophyton floccosum, Microsporum canis; nhiễm nấm Candida do Candida albicans gây ra.
- Lang ben (pityriasis versicolor): Một bệnh nhiễm trùng da do nấm gây ra.
- Viêm da tiết bã (seborrheic dermatitis): Một tình trạng viêm da mãn tính.
- Nấm móng (onychomycosis): Nhiễm nấm ở móng tay hoặc móng chân.
Dược lực học
Ciclopirox là một thuốc kháng nấm tại chỗ phổ rộng thuộc nhóm hydroxypyridon. Nó có tác dụng chống lại nhiều loại nấm gây bệnh ngoài da, bao gồm các loại nấm gây bệnh nấm da, nấm Candida và nấm lang ben.
Cơ chế tác dụng của Ciclopirox là tạo phức chelat với các ion đa hóa trị (như Fe3+ hoặc Al3+), ức chế các enzyme phụ thuộc ion kim loại tham gia vào quá trình thoái hóa peroxide trong tế bào nấm, dẫn đến sự tiêu diệt tế bào nấm.
In vitro, Ciclopirox đã chứng minh hiệu quả diệt nấm đối với Trichophyton rubrum, Trichophyton mentagrophytes, Epidermophyton floccosum, Microsporum canis và Candida albicans.
Động lực học
Hấp thu:
Ciclopirox hấp thu qua da tương đối nhanh nhưng tỷ lệ hấp thu thấp khi bôi lên da lành. Độ thẩm thấu của lotion 0,77% tương đương với kem 0,77%. Gel 0,77% có khả năng hấp thu toàn thân cao hơn so với kem 0,77%. Thuốc có thể thâm nhập vào tóc và móng, được hấp thu qua lớp biểu bì và nang lông vào tuyến bã nhờn và lớp hạ bì, một phần còn lại trong lớp sừng.
Phân bố:
Phân bố qua nhau thai ở động vật với lượng rất nhỏ. Khả năng liên kết protein huyết tương khoảng 94-98%.
Chuyển hóa:
Ciclopirox hầu như được liên hợp hoàn toàn với axit glucuronic. Khoảng 1-2% thuốc được chuyển hóa thành N-desoxyciclopirox và một chất chuyển hóa khác chưa được xác định.
Thải trừ:
Thuốc được bài tiết nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua nước tiểu. Sự bài tiết qua phân không đáng kể. Thời gian bán thải khoảng 1,7 giờ sau khi thoa kem hoặc lotion 0,77%, và khoảng 5,5 giờ sau khi bôi gel 0,77%.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác:
Không có nghiên cứu nào được thực hiện để đánh giá tương tác giữa dung dịch Ciclopirox tại chỗ và thuốc kháng nấm toàn thân trong điều trị nấm móng. Không khuyến cáo sử dụng kết hợp dung dịch Ciclopirox tại chỗ với thuốc kháng nấm toàn thân.
Tương kỵ thuốc:
Chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc. Không nên trộn lẫn Ciclopirox với các thuốc khác.
Chống chỉ định
Ciclopirox chống chỉ định ở những bệnh nhân quá mẫn với Ciclopirox, Ciclopirox Olamine hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong công thức.
Liều lượng & Cách dùng
Liều dùng:
Chỉ định | Người lớn | Trẻ em ≥ 10 tuổi | Ghi chú |
---|---|---|---|
Nấm da, nấm Candida | Kem/lotion 0,77%: 2 lần/ngày Gel 0,77%: 2 lần/ngày (nấm da chân, thân) |
Kem/lotion 0,77%: 2 lần/ngày | Đánh giá lại nếu không cải thiện sau 4 tuần |
Lang ben | Kem/lotion 0,77%: 2 lần/ngày | Kem/lotion 0,77%: 2 lần/ngày | Cải thiện thường thấy sau 2 tuần |
Viêm da tiết bã | Gel 0,77%: 2 lần/ngày Dầu gội 1%: 2 lần/tuần trong 4 tuần, cách nhau ít nhất 3 ngày |
Không đủ dữ liệu | |
Nấm móng | Dung dịch 8%: 1 lần/ngày | Không được khuyến cáo | Lau sạch bằng cồn 7 ngày/lần. Cải thiện có thể thấy sau 24-48 tuần |
Lưu ý: Tính an toàn và hiệu quả của các dạng thuốc Ciclopirox Olamine (kem, lotion, gel) chưa được thiết lập ở trẻ em dưới 10 tuổi (hoặc 16 tuổi tùy dạng thuốc). Không đủ dữ liệu về dầu gội Ciclopirox ở trẻ em dưới 16 tuổi.
Cách dùng:
- Kem, gel, lotion: Làm sạch vùng da bị ảnh hưởng, thoa một lượng vừa đủ, không băng bó kín.
- Dầu gội: Làm ướt tóc và da đầu, thoa dầu gội, giữ trong 3 phút rồi gội sạch. Nếu dính vào mắt, rửa kỹ bằng nước.
- Dung dịch (nấm móng): Cắt bỏ phần móng thừa, thoa dung dịch lên toàn bộ móng và vùng da xung quanh 5mm, để khô. Không sơn móng tay trong thời gian điều trị. Lau sạch bằng cồn 7 ngày/lần.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Cảm giác nóng hoặc đau tại chỗ; ban đỏ nhẹ, thoáng qua.
- Ít gặp: Không có thông tin.
- Hiếm gặp: Ngứa nặng, bỏng rộp, sưng phồng hoặc chảy nước.
Lưu ý
- Chỉ dùng ngoài da, không nuốt, không bôi vào mắt, miệng, âm đạo. Tránh tiếp xúc với niêm mạc.
- Ngừng dùng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có kích ứng hoặc nhạy cảm.
- Có thể gây ngứa, nóng rát hoặc đau thoáng qua tại chỗ bôi.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân đái tháo đường, đặc biệt là những người bị phụ thuộc insulin hoặc có bệnh thần kinh do đái tháo đường.
- Cần sử dụng đủ liệu trình điều trị, dù triệu chứng đã thuyên giảm.
- Phụ nữ có thai: Thuộc nhóm B, chỉ dùng khi thật cần thiết.
- Phụ nữ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng.
- Lái xe và vận hành máy móc: Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều
Không có thông tin về quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều hoặc nuốt phải thuốc, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình. Không dùng gấp đôi liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.