Chymotrypsin - Thông tin về Chymotrypsin

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Chymotrypsin
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Chymotrypsin
Loại thuốc: Enzym thủy phân protein (trợ giúp phẫu thuật).
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Chứa ít nhất 5 microkatal chymotrypsin trong 1mg.
- Chứa ít nhất 1000 đơn vị chymotrypsin USP trong 1mg, tính theo dạng khô.
- Bột chymotrypsin để pha dung dịch dùng trong nhãn khoa: 300 đơn vị USP (catarase). Chymotrypsin vô khuẩn dùng cho mắt, sau khi pha có pH 4,3 - 8,7.
- Bột chymotrypsin 5000 đơn vị USP để pha tiêm.
- Viên nén 21 microkatal.
Chỉ định:
- Chymotrypsin được sử dụng để hỗ trợ trong phẫu thuật lấy đục thủy tinh thể trong bao ở người từ 20 - 60 tuổi (do thầy thuốc chuyên khoa chỉ định). Lưu ý: Việc sử dụng chymotrypsin trong phẫu thuật đục thủy tinh thể hiện nay ít phổ biến hơn do sự ra đời của các kỹ thuật và dụng cụ phẫu thuật hiện đại hơn.
- Dùng trong điều trị phù nề sau chấn thương, phẫu thuật, bỏng.
Dược lực học
Chymotrypsin là một enzym phân giải protein, được điều chế bằng cách hoạt hóa chymotrypsinogen chiết xuất từ tụy bò. Chymotrypsin đặc biệt cắt các liên kết peptide của các acid amin thơm (phenylalamin, tyrosin, tryptophan, methionin, norleucin và norvalin). Trong phẫu thuật mắt, nó được sử dụng để phân giải các sợi dây chằng treo thủy tinh thể, giúp dễ dàng loại bỏ đục thủy tinh thể. Tuy nhiên, do nguy cơ biến chứng và sự phát triển của các kỹ thuật phẫu thuật hiện đại hơn, việc sử dụng chymotrypsin trong phẫu thuật đục thủy tinh thể ngày nay đã giảm đáng kể. Chymotrypsin cũng từng được sử dụng để điều trị phù nề do viêm, sau chấn thương, sau phẫu thuật, tuy nhiên bằng chứng về hiệu quả trong điều trị viêm đường hô hấp, viêm xoang… là rất hạn chế.
Chymotrypsin được tổng hợp bởi các tế bào tuyến tụy dưới dạng tiền chất không hoạt động, chymotrypsinogen, được tiết vào tá tràng và được kích hoạt thông qua sự phân cắt bởi trypsin.
Động lực học
Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của chymotrypsin.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác:
- Không nên sử dụng alphachymotrypsin với acetylcystein (thuốc làm tan đờm).
- Không nên phối hợp alphachymotrypsin với thuốc kháng đông vì có thể làm tăng hiệu lực của thuốc kháng đông.
Tương tác với thực phẩm:
Một số loại hạt như hạt đậu jojoba, hạt đậu nành dại, và cà chua (có hàm lượng protein cao) có thể ức chế hoạt tính của alphachymotrypsin. Hoạt tính của các protein này có thể bị bất hoạt khi đun sôi.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với chymotrypsin hoặc bất kỳ thành phần nào của chế phẩm.
- Không sử dụng trên bệnh nhân giảm alpha-1 antitrypsin. Bệnh nhân bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), đặc biệt là khí phế thũng, và hội chứng thận hư thuộc nhóm có nguy cơ giảm alpha-1 antitrypsin.
Liều lượng & cách dùng
Liều dùng Chymotrypsin (người lớn):
Điều trị phù nề sau chấn thương, phẫu thuật:
- Thuốc mỡ: Bôi thuốc lên vùng bị phù nề, xoa nhẹ để thuốc ngấm, ngày nhiều lần.
- Uống (viên 21 microkatal): 2 viên/lần, ngày 3 - 4 lần, uống không nhai. Có thể ngậm dưới lưỡi: 4 - 6 viên/ngày.
- Tiêm bắp: 20 microkatal/5 ml ngày tiêm bắp 1 lần.
Cách dùng trong nhãn khoa: Do thầy thuốc chuyên khoa chỉ định. Phải pha thuốc ngay trước khi dùng, pha theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường 150 đv/ml tương đương với dung dịch pha loãng 1: 5000. 75 đv/ml tương đương với dung dịch pha loãng 1: 10.000.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Tăng nhất thời nhãn áp (trong trường hợp sử dụng trong nhãn khoa).
- Phù giác mạc (trong trường hợp sử dụng trong nhãn khoa).
- Viêm nhẹ màng bồ đào (trong trường hợp sử dụng trong nhãn khoa).
- Phản ứng dị ứng (khi tiêm bắp).
Ít gặp và hiếm gặp: Chưa có dữ liệu đầy đủ.
Phản ứng dị ứng (khi uống): Hiếm khi, chymotrypsin có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng với các triệu chứng như ngứa, khó thở, sưng môi hoặc cổ họng, sốc phản vệ, mất ý thức và thậm chí tử vong. Cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu gặp phải các triệu chứng này.
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Vì khả năng gây mất dịch kính, không khuyến cáo dùng chymotrypsin trong phẫu thuật đục nhân mắt ở người bệnh dưới 20 tuổi.
- Không dùng chymotrypsin cho người bệnh tăng áp suất dịch kính và có vết thương hở hoặc người bệnh đục nhân mắt bẩm sinh.
Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú: Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Hiện chưa có báo cáo nào về khả năng thuốc ảnh hưởng đến khả năng lái xe & vận hành máy móc.
Quá liều
Quên liều Chymotrypsin và xử trí: Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Quá liều và xử trí:
Triệu chứng và độc tính: Chưa có báo cáo về độc tính ở người. Ở động vật thí nghiệm (chuột nhắt, chuột cống, thỏ và chó), LD50 = 24 000 - 85 000 đv/kg, gây chảy máu ở nhiều cơ quan.
Cách xử lý khi quá liều: Có thể gây sốc phản vệ. Trong trường hợp quá liều, liên hệ cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.