Chua ngút - Thông tin về Chua ngút

Mô tả Tag

Tìm hiểu về Cây Chua Ngút

Cây Chua Ngút, một loại cây dược liệu quen thuộc ở nhiều vùng miền Việt Nam, đang được nghiên cứu và ứng dụng trong y học cổ truyền và hiện đại. Bài viết này tổng hợp thông tin về cây Chua Ngút từ các nguồn đáng tin cậy, nhằm cung cấp kiến thức hữu ích cho người đọc. Tuy nhiên, thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ.

Tên gọi và phân loại

Tên gọi Thông tin
Tên tiếng Việt Chua ngút hoa trắng, Chua méo, Vón vén, Thùn mũn
Tên khoa học Embelia laeta (L.) Mez.
Tên đồng nghĩa Samara laeta L.
Họ Myrsinaceae (Đơn nem)

Đặc điểm tự nhiên

Chua ngút là cây bụi rụng lá, mọc trườn, cao từ 1 đến 2 mét. Thân cây cứng, có màu nâu tím, cành non mềm mại với màu tía. Lá mọc so le, phiến lá hình bầu dục hơi xoăn ngược, dài 4-9cm, chóp lá tù tròn. Gân lá phụ rất mảnh và nhiều. Hoa nhỏ, màu trắng, mọc thành cụm 3-8 cái gần như dạng tán trên các nhánh. Quả gần hình cầu, đường kính khoảng 6mm, có mũi lồi ở đầu, màu đỏ khi chín, vỏ quả mỏng, chứa một hạt. Cây ra hoa vào tháng 2-4 và có quả vào tháng 5-7.

Phân bố và thu hái

Chua ngút là loài cây bản địa của Trung Quốc và Việt Nam. Ở Việt Nam, cây mọc hoang trong các khu rừng núi thấp và trung bình, phân bố chủ yếu ở các tỉnh: Sơn La, Lạng Sơn, Hà Bắc (cũ), Vĩnh Phú (cũ), Hà Tây (cũ), Hà Nội, Hòa Bình, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên - Huế, Kon Tum.

Bộ phận sử dụng

Các bộ phận được sử dụng làm thuốc của cây Chua ngút bao gồm: Rễ, lá và quả chín (Radix, Folium et Embeliae Laetae).

Thành phần hóa học

Quả Chua ngút chứa embelin, một hoạt chất được cho là có tác dụng dược lý.

Công dụng

Theo y học cổ truyền

  • Rễ và lá có vị chua, chát, tính bình, được cho là có tác dụng: tan máu ứ, giảm đau, tiêu viêm, cầm ỉa chảy.
  • Quả có vị chua ngọt, tính bình, được cho là có tác dụng: bổ huyết, cường tráng.

Theo y học hiện đại (Cần thêm nghiên cứu để xác thực)

Một số nghiên cứu dân gian cho thấy:

  • Rễ được sử dụng để điều trị: Lỵ, viêm ruột, tiêu hóa kém, đau họng, chấn thương bầm giập.
  • Quả được sử dụng để điều trị: Hoại huyết, thiếu vitamin C, thiếu máu, nôn ra máu, trướng bụng, ợ chua, ăn uống không tiêu, trị giun sán.

Lưu ý: Hiệu quả điều trị của các công dụng trên cần được nghiên cứu thêm để xác thực.

Liều dùng và cách dùng

Thông thường:

  • Dùng rễ: 15-30g, sắc uống.
  • Dùng quả: 10-15g, sắc uống.
  • Lá: Dùng ngoài, đắp trị chấn thương bầm giập, lở ngứa, eczema, rắn cắn.

Bài thuốc kinh nghiệm (Chỉ mang tính tham khảo, không tự ý sử dụng)

  • Trị giun sán: Quả Chua ngút tán bột, trộn với mật ong, uống vào sáng sớm lúc đói, mỗi ngày 5g.
  • Rắn cắn: Lá Chua ngút nhai nuốt nước, lấy bã đắp.
  • Nôn ra máu, đau dạ dày ruột: Quả 8-16g sắc uống.

Lưu ý quan trọng

Mặc dù Chua ngút có nguồn gốc từ thiên nhiên và được sử dụng trong y học cổ truyền, nhưng việc sử dụng nó cần thận trọng. Không nên tự ý sử dụng Chua ngút để điều trị bệnh mà chưa có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Chua ngút có thể có chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.