Chu sa - Thông tin về Chu sa
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Chu sa
Tên gọi, danh pháp
- Tên Tiếng Việt: Chu sa
- Tên khác: Châu sa, Thần sa, Đơn sa
- Tên khoa học: Cinnabaris
Đặc điểm tự nhiên
Chu sa là một khoáng chất có dạng bột màu nâu hoặc nâu đỏ, tồn tại ở nhiều hình dạng khác nhau như bột, khối, sợi hoặc mảnh. Chu sa thường ở dạng bột, trong khi Thần sa thường ở dạng khối.
(Chèn hình ảnh Chu sa tại đây)
Phân bố, thu hái, chế biến
Chu sa là khoáng sản tự nhiên phong phú ở các tỉnh Tứ Xuyên, Hà Bắc, Hồ Nam, Liêu Ninh, Quý Châu và một số tỉnh khác của Trung Quốc. Hiện nay, hầu hết dược liệu Chu sa phải nhập khẩu từ Trung Quốc.
Một số nơi đã thử tổng hợp Chu sa từ cây mã đề, nhưng do tác dụng dược lý kém nên ít được sử dụng.
Quá trình chế biến Chu sa sau khi khai thác:
- Loại bỏ tạp chất kim loại bằng nam châm. Sau đó, nghiền Chu sa với nước trong cối. Khuấy đều hỗn hợp cho đến khi bột mịn. Để lắng, gạn bỏ nước, phơi khô.
- Tán nhỏ Chu sa với nước cất. Gạn bỏ phần màng nổi, lấy phần nước màu đỏ. Lặp lại nhiều lần cho đến khi nước không còn màu đỏ. Bỏ phần cặn đen, lắng phần nước đỏ và phơi khô.
Chu sa bản chất là một loại khoáng sản.
Thành phần hóa học
Thành phần chính của Chu sa là sunfua thủy ngân (HgS) tự nhiên, với thủy ngân (Hg) chiếm khoảng 86,2% và lưu huỳnh (S) chiếm khoảng 13,8%. Thường chứa một số tạp chất hữu cơ khác.
Khi nung nóng, Chu sa sẽ phân hủy theo phản ứng: HgS + O2 → SO2 + Hg (sinh ra khí SO2 và thủy ngân bám vào thành ống nghiệm).
Cho đến năm 1963, các thành phần hoạt tính trong Chu sa vẫn chưa được làm rõ. Tuy nhiên, các nghiên cứu của Hoàng Như Tô, Phạm Hải Tùng và Đàm Trung Bảo (Đại học Dược Hà Nội) đã chỉ ra rằng selenua thủy ngân là một hợp chất quan trọng có tác dụng dược lý tương tự như một số loại thảo dược khác. Hàm lượng selenua thủy ngân trong Chu sa khá thấp, khoảng 2%, trong khi Thần sa có hàm lượng cao hơn (3,5% - 4,5%).
Công dụng
Theo y học cổ truyền:
Chu sa được mô tả có vị ngọt, hơi lạnh, tác động đến kinh lạc và tim, có tác dụng an thần, thông kinh mạch, cải thiện thị lực, giải độc, chữa một số bệnh lý. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sách cổ cũng chỉ rõ chỉ nên dùng cho những người có thể trạng thực nhiệt.
Theo y học hiện đại:
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng selen, chứ không phải thủy ngân sulfua, là thành phần hoạt tính chính của Chu sa. Selen có tác dụng an thần, chống co giật và một số tác dụng khác. Tuy nhiên, một số hợp chất selen lại có độc tính cao. Thủy ngân sulfua, thành phần chính của Chu sa, hầu như không được sử dụng trong y học hiện đại, ngoại trừ một số trường hợp sử dụng với liều lượng rất thấp trong thuốc mỡ điều trị bệnh giang mai.
Lưu ý quan trọng: Y học hiện đại hạn chế sử dụng thủy ngân sulfua do độc tính cao. Việc sử dụng Chu sa cần hết sức thận trọng và chỉ nên thực hiện theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Liều dùng & cách dùng
Liều dùng thông thường: 0,04 - 1g/ngày, dạng bột hoặc viên, có thể phối hợp với các vị thuốc khác. Liều lượng khi dùng ngoài tùy thuộc vào từng trường hợp.
Bài thuốc kinh nghiệm
Bài thuốc | Thành phần | Công dụng |
---|---|---|
Giải độc đậu | Chu sa 1g nghiền nhỏ hòa với mật | Giải độc đậu lúc sắp mọc hay mới mọc |
Chữa di tinh | Chu sa (thủy phi) cho vào tim heo, nấu chín | Chữa di tinh |
Thiên vương bổ tâm đan | Chu sa, Đan sâm, Huyền sâm, Toan táo nhân sao, Đương quy, Viễn chí, Đảng sâm, Cát cánh, Bá tử nhân, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mạch môn | Bổ âm dưỡng huyết, dưỡng tim, an thần. Chữa khí huyết bất túc, hồi hộp, hay quên, khó ngủ |
Chu sa an thần hoàn | Chu sa, Hoàng liên, Sinh địa, Chích Cam thảo, Xuyên quy | An thần, trị nóng trong, khó ngủ, hồi hộp, đánh trống ngực |
Lưu ý
Thần sa theo sách cổ không nên dùng lửa vì nhiệt độ sẽ làm thủy ngân bay hơi, gây độc hại. Sử dụng Chu sa quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Người có chức năng gan thận kém cần thận trọng. Không tự ý sử dụng Chu sa mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.