Choline alfoscerate - Thông tin về Choline alfoscerate

Mô tả Tag

Choline Alfoscerate: Thông tin chi tiết

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Choline alfoscerate

Loại thuốc: Thuốc được cho là có tác dụng tăng cường hoạt động thần kinh, không phải là thuốc ức chế acetylcholinesterase như thông tin ban đầu.

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Viên nang: 200 mg, 400 mg, 800 mg
  • Dung dịch tiêm: 1 g/4 ml

Chỉ định

Lưu ý: Thông tin chỉ định dưới đây cần được xác nhận bởi chuyên gia y tế. Việc sử dụng Choline alfoscerate cần dựa trên chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.

Viên nang hàm lượng 400 mg:

  • Giảm hoạt động và vận động
  • Giảm sự tập trung và sa sút trí tuệ do: bệnh mạch máu não cấp, bệnh Alzheimer, bệnh lú lẫn, giảm trí nhớ ở người già.

Viên nang hàm lượng 800 mg & các chỉ định khác (cần có sự hướng dẫn của bác sĩ):

  • Chóng mặt, nhức đầu, giảm khả năng thị giác, thính giác do suy giảm tuần hoàn máu.
  • Suy giảm trí tuệ và minh mẫn do giảm tuần hoàn máu.
  • Lo âu, trầm cảm, rối loạn thần kinh, biến chứng của đột quỵ và tổn thương não.
  • Hội chứng khập khềnh gián cách do tắc nghẽn động mạch.
  • Hoa mắt/chóng mặt kèm buồn nôn/nôn, ù tai, nghe khó hoặc mất thính giác. Triệu chứng chóng mặt tiền đình.
  • Điều trị các cơn đột quỵ và phục hồi chức năng sau đột quỵ.
  • Chấn thương sọ não và phục hồi sau chấn thương, phẫu thuật thần kinh.
  • Sa sút trí tuệ, suy giảm trí nhớ, thờ ơ, mất định hướng.
  • Thiểu năng não bộ, hoa mắt, nhức đầu, chóng mặt.
  • Giảm hoạt động, vận động, giảm tập trung chú ý, bệnh Alzheimer, lú lẫn, giảm trí nhớ ở người già.

Dược lực học

Choline alfoscerate được cho là tăng cường quá trình tổng hợp acetylcholine và phospholipids của màng nơron thần kinh. Nó được cho là có tác dụng phòng ngừa các biến đổi thần kinh, nâng cao khả năng nhận biết và trí nhớ, phục hồi chức năng thần kinh do các tổn thương não có liên quan đến tuổi tác, đột quỵ, bệnh mạch máu mãn tính, sau chấn thương sọ não, tai biến não. Tuy nhiên, cần thêm các nghiên cứu để xác nhận đầy đủ các cơ chế tác dụng này.

Các nghiên cứu và thực tế lâm sàng được cho là chỉ ra Choline alfoscerate:

  • Tác động đến truyền dẫn thần kinh hệ cholinergic.
  • Tác động điều chỉnh lại sự truyền dẫn synap thần kinh, từ đó cải thiện hành vi và khả năng học tập.
  • Tác động đến tính mềm mại của nơron thần kinh.
  • Tác động đến chức năng nhận cảm thần kinh.

Động lực học

Hấp thu: Choline được hấp thu nhanh và phân bố khắp cơ thể, với nồng độ đỉnh đạt được trong khoảng 1 giờ. Thời gian bán hủy khoảng 14 giờ sau khi dùng liều duy nhất, và có thể tăng lên đến 41 giờ sau khi dùng thuốc liên tục trong 5 ngày.

Phân bố: Nồng độ choline trong não tăng có liên quan đến hoạt động chuyển hóa của choline alfoscerate. Nồng độ cao trong sữa mẹ.

Chuyển hóa: Choline alfoscerate được chuyển hóa rất linh hoạt. Một phần thuốc được hấp thu qua hàng rào máu não, sử dụng trong tổng hợp acetylcholin.

Thải trừ: Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chuyển hóa, chỉ có khoảng 4% đào thải dưới dạng không chuyển hóa.

Tương tác thuốc

  • Không dùng đồng thời với Scopolamine.
  • Acid folic có thể làm tăng tác dụng của choline (choline alfoscerate là một tiền chất của cholin).

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

Liều lượng & cách dùng

Lưu ý: Thông tin liều lượng dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Liều lượng và cách dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

Người lớn:

Viên nang hàm lượng 400mg:

  • Uống 1 viên/lần, ngày uống 2-3 lần, dùng trong 4 tuần. Thời gian sử dụng có thể kéo dài tùy theo đáp ứng lâm sàng của bệnh hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Viên nang hàm lượng 800mg & các liều lượng khác (cần có sự hướng dẫn của bác sĩ):

Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và sẽ do bác sĩ chỉ định.

Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch chậm: 1-2 g/ngày x 4 tuần (Cần có sự chỉ định của bác sĩ).

Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, mất ngủ, phát ban, nổi mẩn, ợ nóng.

Ít gặp & Hiếm gặp: Thông tin không đầy đủ trong tài liệu hiện có.

Lưu ý

  • Lưu ý chung: Tắc ruột hoặc đường tiết niệu, bệnh hen suyễn và bệnh đường hô hấp tắc nghẽn, rối loạn tim mạch (nhịp tim chậm, nhồi máu cơ tim, hạ huyết áp, cường giáp), viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Phụ nữ có thai: Không sử dụng.
  • Phụ nữ cho con bú: Không sử dụng.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Dùng thận trọng do có thể gây đau đầu, mất ngủ.

Quá liều

Quá liều Choline alfoscerate và xử trí:

Không có thông tin cụ thể về quá liều khi dùng lâu dài. Trong trường hợp uống nhầm thuốc với liều cao, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó thở có thể xảy ra. Cần rửa dạ dày ngay và điều trị triệu chứng. Có thể dùng atropin 0,5 - 1 mg hoặc epinephrin 0,1 - 1 mg tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da (cần có sự hướng dẫn của bác sĩ).

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.