Chè xanh - Thông tin về Chè xanh

Mô tả Tag

Tìm hiểu chung về Chè xanh

Tên gọi, danh pháp

  • Tên Tiếng Việt: Chè xanh
  • Tên khác: Trà xanh; Trà
  • Tên khoa học: Camellia sinensis

Đặc điểm tự nhiên

Cây chè là một loài cây khỏe mạnh, có khả năng phát triển mạnh mẽ. Trong điều kiện tự nhiên, không bị cắt tỉa, cây chè có thể cao tới 10m hoặc hơn, đường kính thân cây lớn đến mức một người không thể ôm xuể. Thậm chí, chúng có thể mọc thành rừng trên núi đá cao. Tuy nhiên, trong trồng trọt, cây chè thường được cắt tỉa để thuận tiện cho việc thu hái, vì vậy chiều cao thường chỉ đạt tối đa khoảng 2m. Cây chè có nhiều cành mọc ngay từ gốc. Lá mọc so le, không rụng. Hoa có màu trắng, lớn, thơm, mọc ở kẽ lá, nhiều nhị. Quả là một nang thường có 3 ngăn, nhưng thường chỉ có một hạt do các hạt khác bị thoái hóa. Quả tự mở bằng cách nứt dọc theo các ngăn. Hạt không có nội nhũ, lá mầm lớn, chứa dầu.

Cây Chè xanh

Phân bố, thu hái, chế biến

Chè có nguồn gốc từ Trung Quốc, nơi người dân đã sử dụng chè từ 2.500 năm trước Công nguyên. Sau đó, chè được du nhập vào Nhật Bản và nhiều nước châu Á khác. Hiện nay, chè được trồng rộng rãi trên thế giới, kể cả Liên Xô cũ (cũ). Ở Việt Nam, chè được trồng nhiều nhất ở các tỉnh Hà Giang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Tuyên Quang và một số tỉnh miền Nam như Đắk Lắk, Lâm Đồng, Quảng Nam, Đà Nẵng.

Chè dùng làm thuốc được thu hái vào mùa xuân, chọn búp và lá non. Sau khi thu hoạch, lá chè được vò và sao khô, tương tự như cách chế biến chè hương để pha uống. Do đó, chè hương hoặc chè xanh đều có thể được sử dụng làm thuốc. Không nên sử dụng chè đen hay chè mạn vì đây là những loại chè đã được lên men.

Bộ phận sử dụng

Lá (Folium Camelliae) được sử dụng tươi hoặc phơi khô và được chế biến thành chè xanh.

Lá Chè xanh

Thành phần hóa học

Thành phần quan trọng quyết định chất lượng của "nước chè" bao gồm caffeine, polyphenol và tinh dầu. Những chất này, cùng với các thành phần khác, tạo nên sự đa dạng về chất lượng của các loại trà trên thị trường. Lá chè chứa tới 20% tannin, một chất có tác dụng làm săn da và sát khuẩn mạnh. Ngoài ra, lá chè còn chứa caffeine (1,5 - 5%), một số vitamin B1, B2, C. Đặc biệt, tannin trong chè có tác dụng tương tự như vitamin P vì đây là hỗn hợp các catechin và dẫn xuất của catechin có cấu trúc hóa học giống vitamin P.

Công dụng

Theo y học cổ truyền: Chè có vị đắng chát, hơi ngọt, tính mát; vào kinh Can, Thận; có tác dụng thanh nhiệt giải khát, tiêu thực, lợi tiểu, an thần, giúp thư thái đầu óc, mát da thịt, giảm chóng mặt, nhức đầu, giảm mụn nhọt và cầm tiêu chảy, lỵ.

Theo y học hiện đại: Nhờ có caffeine và theophylline, chè là chất kích thích hệ thần kinh trung ương, tim và hô hấp. Nó giúp tăng cường khả năng làm việc của trí não và cơ bắp, tăng cường hô hấp và điều hòa nhịp tim. Sự hiện diện của các dẫn xuất polyphenolic làm cho tác dụng của chè ít gây hại hơn và kéo dài hơn so với caffeine. Các flavonol và polyphenol giúp chè có tác dụng tương tự vitamin P.

Chè thường được dùng trong các trường hợp: mệt mỏi thần kinh, ngủ nhiều, đau đầu, mờ mắt, sốt khát nước, tiểu tiện khó khăn, ngộ độc rượu. Dùng ngoài, nước chè có thể được dùng để rửa vết bỏng hoặc lở loét, giúp nhanh lành vết thương.

Liều dùng & cách dùng

Chè được dùng trong các trường hợp mệt mỏi thần kinh, ngủ nhiều, đau đầu, mờ mắt, sốt, khát nước, tiểu tiện khó khăn, ngộ độc rượu. Dạng dùng thông thường là lá chè tươi sắc nước uống hoặc chè khô hãm nước sôi uống.

Bài thuốc (Ví dụ): Chữa lỵ

Thành phần Liều lượng
Chè 100g
Cam thảo 10g
Nước 100ml

Cách pha chế: Đun sôi hỗn hợp chè và cam thảo trong nửa giờ, lọc lấy nước. Bã còn lại tiếp tục đun với nước sôi trong nửa giờ, lọc lấy nước. Trộn hai phần nước lại, cô đặc còn 100ml. Thêm natri benzoate 0,3g hoặc nipagin 0,03g để bảo quản (có thể không cần). Ngày uống 4 lần, mỗi lần 5-10ml, trong 3-5 ngày.

Lưu ý

  • Chè có thể làm giảm lượng thiamin trong cơ thể, gây thiếu thiamin ở một số người.
  • Sử dụng chè lâu dài với liều cao có thể gây nhiễm độc mạn tính, biểu hiện mất ngủ, gầy yếu, chán ăn, rối loạn thần kinh.
  • Chè gây khó ngủ, không nên uống vào buổi tối.
  • Chè có tác dụng kích thích thần kinh.

Bài thuốc kinh nghiệm (Ví dụ): Tiêu chảy, đi lỵ

Dùng búp chè, búp ổi mỗi thứ một nắm sao vàng sắc uống hoặc nhai một nắm trà hương khô.

Búp chè xanh

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng chè để điều trị bệnh.