Chè dây - Thông tin về Chè dây

Mô tả Tag

Tìm hiểu chung về Chè dây

Tên gọi, danh pháp

  • Tên Tiếng Việt: Chè dây
  • Tên khác: Bạch liễm; Trà dây; Thau rả; Khau rả; Hồng huyết long; Điền bổ trà; Ngưu khiên tỵ; Chè hoàng gia; song nho Quảng Đông.
  • Tên khoa học: Ampelopsis cantoniensis (Hook. et Arn.) Planch - thuộc họ Nho (Vitaceae).

Đặc điểm tự nhiên

Chè dây là loại dây leo thân, cành hình trụ, có lông nhỏ cứng. Lá kép lông chim, hình xoan, dài 2,5 - 7,5cm, đầu nhọn, gốc tròn, nhẵn. Mép lá có răng cưa; mặt lá nhẵn, mặt trên khi khô có vết như nấm mốc, mặt dưới nhạt hơn. Lá mọc so le, có 7-13 lá chét, lá kèm khô. Hoa màu trắng, mọc đối diện lá thành cụm (ngù) 3-6cm, nhiều nhánh. Đài hoa hình chén, có lông; tràng hoa 5 cánh; nhị 5, chỉ nhị mảnh; bầu hình nón có 2 ô, mỗi ô 2 noãn. Quả mọng, khi chín chuyển sang màu đen.

Lưu ý: Chè dây (Ampelopsis cantoniensis) rất dễ nhầm lẫn với Dây chè (Vernonia andersonii C.B.Clarke) thuộc họ Cúc. Tuy nhiên, thân và rễ của Dây chè có độc, cần phân biệt cẩn thận.


Phân bố, thu hái, chế biến

Chè dây phân bố ở Ấn Độ, Trung Quốc, Lào, Indonesia và Việt Nam. Ở Việt Nam, cây mọc dại ở nhiều nơi như Lào Cai, Hòa Bình, Hà Tây (cũ), Bắc Thái (cũ), Lạng Sơn, Quảng Ninh, Nghệ An, Lâm Đồng, Đồng Nai. Cây được thu hoạch quanh năm. Bộ phận sử dụng là thân và lá trên mặt đất, thu hoạch khi cây chưa ra hoa, thái nhỏ và phơi khô.


Thành phần hóa học

Chè dây chứa chủ yếu flavonoid và tanin, hai loại đường Glucose và Rhamnose. Lá chứa tanin (10,82 - 13,30%), flavonoid toàn phần (18,15 ± 0,36%), trong đó myricetin (5,32 ± 0,04%). Một số hợp chất khác đã được phân lập bao gồm: cantonienol, nootkatone, aromadendrane-4β,10β-diol, acid abscisic, acid 12-oxo-hardwickiic, acid betulinic, acid platanic, acid vanillic, resveratrol, nectandrin B, nectandrin A, 3,5,7-trihydroxychromone, 5,7,3',4',5'-pentahydroxyflavanone, taxifolin và myricitrin.


Công dụng

Theo y học cổ truyền:

Chè dây vị ngọt, tính mát. Được dùng để:

  • Lá: Điều trị các bệnh về dạ dày như ợ hơi, ợ chua, viêm loét dạ dày, tá tràng.
  • Gốc, rễ: Điều trị bệnh về gan (viêm gan), cảm cúm, đau họng, mụn nhọt, mẩn ngứa; điều trị bệnh về máu và hệ tạo máu (viêm hạch bạch huyết cấp); giải độc do vi khuẩn.
  • Rễ: Chấn thương, phong thấp, tê đau.
  • Lá tươi giã nát: Đắp cầm máu vết thương ngoài da.

Theo y học hiện đại: (Cần lưu ý rằng các nghiên cứu hiện đại về chè dây còn hạn chế và cần thêm bằng chứng)

  • Tác dụng chống loét dạ dày: Nghiên cứu trên chuột cho thấy flavonoid toàn phần của chè dây có tác dụng làm giảm loét dạ dày.
  • Tác dụng giảm đau: Nghiên cứu trên chuột cho thấy chè dây có tác dụng giảm đau.
  • Tác dụng kháng khuẩn: Flavonoid toàn phần của chè dây cho thấy tác dụng kháng khuẩn đối với Bacillus subtilis.
  • Tác dụng chống oxy hóa: Chè dây thể hiện tiềm năng chống oxy hóa.

Liều dùng & cách dùng

Liều dùng mỗi ngày: 10 - 50g, hãm hoặc sắc uống như trà. Có thể dùng riêng hoặc phối hợp với các vị thuốc khác.


Bài thuốc kinh nghiệm (Chỉ mang tính tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ):

Bệnh Bài thuốc Cách dùng
Đau dạ dày 30-50g chè dây Hãm hoặc sắc uống nhiều lần, liên tục 15-30 ngày
Phòng ngừa sốt rét Chè dây 60g, lá Hồng bì 60g, các vị thuốc khác (Rễ cỏ xước, lá Đại bi, lá Tía tô, lá/vỏ cây Vối, rễ Xoan rừng) mỗi vị 12g Sắc với 400ml nước còn 100ml, uống trong ngày
Tê thấp đau nhức Lá chè dây tươi Giã nát, hơ nóng, đắp vào chỗ đau

Lưu ý:

Mặc dù có nguồn gốc tự nhiên, Chè dây vẫn có chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ. Tuyệt đối không tự ý sử dụng hoặc áp dụng các bài thuốc kinh nghiệm. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng chè dây để điều trị bệnh.

Bài viết chỉ mang tính chất thông tin, không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế.