Câu đằng - Thông tin về Câu đằng

Liên hệ
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Cây Câu Đằng
Câu đằng, một loại cây leo có nhiều công dụng trong y học cổ truyền và hiện đại, đang thu hút sự quan tâm của nhiều người. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cây thuốc này, dựa trên các nguồn dữ liệu đáng tin cậy.
Tên gọi và danh pháp
- Tên tiếng Việt: Câu đằng, Vuốt lá mỏ, Câu đằng lá mỏ.
- Tên khác: Gai móc câu; Thuần câu câu; Vuốt mèo; Dây móc câu; Móc ó; Vuốt.
- Tên khoa học: Uncaria rhynchophylla (Miq.) Miq. ex Havil.
- Tên đồng nghĩa: Nauclea rhynchophylla Miq.
- Họ: Rubiaceae (Cà phê).
Đặc điểm tự nhiên
Câu đằng là cây nhỡ leo, cành non có tiết diện vuông góc, có rãnh dọc. Khi già, cành cứng, màu xám đen hoặc nâu đen. Lá có cuống ngắn, mọc đối, kèm theo lá kèm. Ở kẽ lá có gai nhọn mọc cong xuống, xen kẽ một mấu 2 gai và một mấu 1 gai. Hoa tụ họp thành hình cầu, mọc đơn độc hoặc thành chùm ở kẽ lá và đầu cành; lá đài 5, ống ngắn; cánh hoa 5, ống tràng dài; nhị 5 đính ở họng tràng. Quả nang dài và dẹt chứa nhiều hạt có cánh. Mùa hoa quả: Tháng 3 - 7.
Dược liệu Câu Đằng
Phân bố, thu hái, chế biến
Cây mọc hoang ở vùng thượng du Cao Bằng, Lào Cai, chưa được trồng đại trà. Người ta cắt những mẩu cành, lấy phần có móc câu phơi hoặc sấy khô. Có đốt có 1 móc, có đốt có 2 móc câu. Loại 2 móc câu được cho là chất lượng tốt hơn.
Bộ phận sử dụng
Đoạn thân, cành có mấu gai ở kẽ lá hoặc phần gai cong như lưỡi câu.
Thành phần hoá học
Thành phần chính là Alcaloid. Cụ thể:
Bộ phận | Thành phần Alcaloid |
---|---|
Thân và rễ | Khoảng 0,041% Alcaloid toàn phần (khoảng 28,9% rhynchophyllin và isorhynchophyllin) |
Thân, lá, móc câu | Rhynchophyllin, isorhynchophyllin, isocorynoxcin và corynoxcin |
Thân và lá | Akumigin, rhynchophin, valestachotchamin |
Vỏ, thân, cành | Hirsutin, hirsutein |
Lưu ý: Câu đằng có thành phần chủ yếu là Alcaloid.
Công dụng
Theo y học cổ truyền
Tính chất: Vị ngọt, tính hàn, vào 2 kinh can và tâm bào. Có tác dụng thanh nhiệt, bình can, trấn kinh. Được dùng để chữa trẻ em hàn nhiệt kinh giản, người lớn đau đầu, hoa mắt.
Hiện nay, câu đằng được dùng làm thuốc trấn kinh, trấn tĩnh, hỗ trợ điều trị cao huyết áp, hoa mắt, trẻ em kinh giật, khóc đêm, phụ nữ khí hư, bạch đới. Liều dùng: 6 - 15g/ngày dưới dạng thuốc sắc.
Ngoài ra, câu đằng còn được sử dụng làm chất nhuộm màu trong ăn trầu (một số vùng).
Theo y học hiện đại
- Tác dụng hạ áp: Câu đằng và các chế phẩm có tác dụng hạ áp, kéo dài thời gian hạ áp. Rhynchophyllin là thành phần chính có tác dụng này, bằng cách hưng phấn trung khu hô hấp và làm giảm mạch máu ngoại biên. Không nên đun quá lâu vì có thể làm giảm tác dụng.
- Tác dụng an thần: Nghiên cứu trên động vật cho thấy nước sắc và chiết xuất cồn của câu đằng có tác dụng an thần (cần nghiên cứu thêm về tác dụng gây ngủ). Câu đằng ngâm rượu có tác dụng chống co giật trên động vật.
- Tác dụng ức chế cơ trơn: Nghiên cứu cho thấy câu đằng có khả năng ức chế cơ trơn của ruột và làm dịu cơn co thắt cơ trơn của phế quản.
Liều dùng & cách dùng
Có thể dùng câu đằng dưới dạng bột hoặc phơi khô, sắc lấy nước uống. Liều dùng khuyến cáo: 4 - 9g/ngày. Không nên dùng quá liều hoặc sắc thuốc quá 10 phút. Sử dụng ấm sứ hoặc thủy tinh để sắc thuốc.
Bài thuốc kinh nghiệm (Chỉ mang tính chất tham khảo, cần sự hướng dẫn của thầy thuốc)
Dưới đây là một số bài thuốc kinh nghiệm sử dụng câu đằng. Tuyệt đối không tự ý áp dụng mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
- Chữa đau đầu, chóng mặt do huyết áp cao: Câu đằng, cúc hoa, phòng phong, đảng sâm, phục thần, phục linh, trần bì, mạch môn; mỗi vị 15 g, thạch cao 30 g; cam thảo 7,5 g. Tất cả nghiền thành bột, mỗi lần dùng 12 g sắc nước uống, bỏ bã.
- Chữa trúng phong: Câu đằng 30 g, bạch thược, địa long mỗi thứ 15 g, trân châu mẫu 90 g, sinh địa hoàng 9 g, nước trúc lịch 45 ml. Ngày uống 2 thang ở giai đoạn cấp tính và 1 thang ở giai đoạn hồi phục.
- Chữa liệt thần kinh mặt: Câu đằng 60 g, dây hà thủ ô tươi 120 g. Sắc nước uống.
- Hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày tá tràng: (Lưu ý: Bài thuốc này không liên quan trực tiếp đến Câu đằng, cần xem xét lại nguồn)
- Chữa cao huyết áp: Câu đằng 10 g, xuyên khung 5 g, cam thảo 2 g, quế chi 3 g; nước 600 ml sắc còn 200 ml. Chia 3 lần uống trong ngày.
- Chữa sốt kinh phong, chân tay co giật ở trẻ em: Câu đằng 10 - 15 g, kim ngân hoa 9 g, bạc hà 3 g, cúc hoa 6 g, địa long 6 g. Sắc nước uống.
Lưu ý
- Không nên sắc thuốc quá lâu.
- Sử dụng ấm sứ hoặc thủy tinh để sắc thuốc.
- Không được tự ý kết hợp các vị thuốc hoặc kết hợp câu đằng với thuốc Tây mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng câu đằng để điều trị bất kỳ bệnh nào.