Cát căn - Thông tin về Cát căn

Liên hệ
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Cát căn
Tên gọi, danh pháp
- Tên Tiếng Việt: Cát căn
- Tên gọi khác: Củ sắn dây, Bạch cát, Cam cát căn, Phấn cát, Khau cát, Bẳn mắm kéo
- Tên khoa học: Pueraria thomsoni Benth.
- Họ: Fabaceae (Đậu)
Đặc điểm tự nhiên
Sắn dây là một loại dây leo, có thể dài tới 10m, rễ phát triển to thành củ, nhiều bột. Thân cây hơi có lông. Lá kép gồm 3 lá chét; lá chét hình trứng, bản thân lá chét lại chia thành 2-3 thuỳ rõ rệt, phiến lá chét dài 7-15cm, rộng 5-12cm, có lông nằm rạp trên 2 mặt lá. Cuống lá chét giữa dài hơn cuống 2 lá chét hai bên. Hoa màu xanh, mọc thành chùm ở kẽ lá. Quả dài 9-10cm, rộng 10mm, màu vàng nhạt, rất nhiều lông.
Phân bố, thu hái, chế biến
Cây mọc hoang ở nhiều vùng núi rừng nước ta nhưng không được khai thác rộng rãi từ tự nhiên. Hiện nay, cây được trồng phổ biến để lấy củ ăn và chế biến bột sắn dây làm thuốc. Từ cuối tháng 10 đến tháng 3-4 năm sau, người ta đào lấy rễ, rửa sạch đất cát, bóc bỏ lớp vỏ ngoài, cắt thành từng khúc dài 10-15cm. Nếu củ quá to thì bổ dọc thành 2 nửa hoặc thái thành từng miếng dày 0,5-1cm. Sau đó, xông diêm sinh, phơi hoặc sấy khô. Để chế biến bột sắn dây, củ được giã nhỏ, gạn lấy tinh bột, lọc đi lọc lại nhiều lần rồi phơi khô.
Bộ phận sử dụng
Dược liệu là rễ củ (Radix Puerarie) đã cạo vỏ và phơi khô của cây sắn dây.
Thành phần hoá học
Rễ sắn dây chứa các hợp chất isoflavon (puerarin, daidzein, daidzin), puerosid A, puerosid B, và các hợp chất glucosid nhóm olean triterpen.
Công dụng
Theo y học cổ truyền
Theo tài liệu cổ, sắn dây vị ngọt, cay, tính bình, vào hai kinh tỳ và vị. Có tác dụng giải cơ, thoái nhiệt, sinh tân chỉ khát. Y học cổ truyền sử dụng sắn dây để:
- Chữa cảm sốt phong nhiệt, cổ gáy cứng đau, sởi mọc không đều.
- Chữa viêm ruột, kiết lỵ kèm theo sốt, khát nước.
- Bột sắn dây pha nước uống có đường giúp giải nhiệt, làm mát cơ thể.
Theo y học hiện đại
Một số nghiên cứu hiện đại cho thấy Cát căn có các tác dụng sau:
- Điều trị huyết áp cao: Các nghiên cứu cho thấy nước sắc Cát căn có tác dụng đối với chứng gáy cứng đau do huyết áp cao. Tuy nhiên, hiệu quả khác nhau tùy từng người.
- Giãn động mạch vành: Thí nghiệm cho thấy nước sắc Cát căn có tác dụng đối kháng với nội kích tố thùy sau, giúp cải thiện tình trạng thiếu máu cơ tim cấp.
- Tác dụng đối với tim mạch: Cát căn có thể làm tăng lưu lượng máu trong não người bị xơ vữa động mạch. Puerarin, một thành phần trong Cát căn, cũng cho thấy tác dụng làm tăng lưu lượng máu trong động mạch vành ở động vật thí nghiệm.
Liều dùng & cách dùng
Liều dùng thông thường là 8-12g/ngày, dạng thuốc sắc. Có thể dùng bột sắn dây pha nước uống.
Bài thuốc kinh nghiệm (Lưu ý: Chỉ tham khảo, cần sự hướng dẫn của bác sĩ)
Tình trạng | Thành phần | Cách dùng |
---|---|---|
Cảm mạo | Sài hồ 4g, Cát căn 8-12g, Khương hoạt, Bạch chỉ, Hoàng cầm, Bạch thược (mỗi thứ 4-8g), Cam thảo 2g, Cát cánh 4-8g, Thạch cao 16g, Gừng tươi 3 lát, Đại táo 2 quả. | Sắc nước uống. |
Sởi trẻ em (mọc không đều) | Thăng ma 6-10g, Cát căn 8-16g, Thược dược 8-12g, Chích thảo 2-4g. | Sắc nước uống ngày 1 thang. |
Nhiệt tả (Viêm ruột cấp, lị trực khuẩn) | Cát căn 12-20g, Hoàng cầm 12g, Hoàng liên 8g, Cam thảo 4g. | Sắc nước uống. |
Nhiệt khát lâu ngày ở trẻ nhỏ | Cát căn 20g | Sắc nước uống. |
Bột rắc nơi mồ hôi ẩm ướt | Bột sắn dây 5g, thiên hoa phấn 5g, hoạt thạch 20g. | Trộn đều, rắc lên vùng da ẩm ngứa. |
Lưu ý: Cát căn là cây dược liệu phổ biến, tuy nhiên việc sử dụng cần thận trọng. Không nên tự ý sử dụng hoặc áp dụng các bài thuốc kinh nghiệm mà chưa có sự tư vấn của bác sĩ. Hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và tư vấn cụ thể.
Hãy chia sẻ bài viết nếu thấy hữu ích.