Carbocisteine - Thông tin về Carbocisteine

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Carbocisteine: Thông tin chi tiết về thuốc tiêu nhầy
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Carbocisteine
Loại thuốc: Thuốc tiêu nhầy
Dạng thuốc và hàm lượng:
Carbocisteine có nhiều dạng bào chế và hàm lượng khác nhau, bao gồm:
- Viên nang cứng: 200 mg, 375 mg, 500 mg, 750 mg
- Dạng dung dịch: 2g/100ml; 5g/100ml; 100 mg/5ml; 250 mg/5ml; 750 mg/10ml; 750 mg/15ml
- Viên nang phối hợp: 500 mg/2mg; 2g/0,05g (Hàm lượng phối hợp có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất)
Chỉ định:
Carbocisteine được sử dụng như một liệu pháp hỗ trợ để làm loãng chất nhầy trong các rối loạn đường hô hấp có tiết nhiều đờm nhớt. Các chỉ định cụ thể bao gồm:
- Bệnh tắc nghẽn đường thở mãn tính (COPD)
- Viêm phế quản cấp
- Đợt cấp trong viêm phế quản mạn
- Viêm phổi (như một liệu pháp hỗ trợ)
- Tràn khí màng phổi (như một liệu pháp hỗ trợ)
- Hen phế quản (như một liệu pháp hỗ trợ)
Lưu ý: Carbocisteine chỉ là thuốc hỗ trợ và cần được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Dược lực học:
Carbocisteine là một dẫn xuất của acetylcysteine. Cơ chế tác dụng chính của nó là làm giảm độ nhớt của đờm bằng cách phá vỡ các liên kết disulfide của glycoprotein trong chất nhầy. Điều này giúp làm long đờm, dễ dàng khạc đờm hơn và cải thiện thông khí phổi. Ngoài ra, Carbocisteine còn có tác dụng làm giảm sự tăng sinh tế bào biểu mô đường hô hấp, góp phần điều trị các rối loạn liên quan đến chất nhầy bất thường.
Động lực học:
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Carbocisteine được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng hai giờ. |
Phân bố | Thuốc phân bố vào mô phổi và dịch nhầy đường hô hấp. |
Chuyển hóa | Sinh khả dụng thấp (dưới 10%), một phần do chuyển hóa ở dạ dày và gan. Quá trình chuyển hóa chính bao gồm acetyl hóa, decarboxyl hóa và sulfoxy hóa. Sự sulfoxy hóa có thể chịu ảnh hưởng của yếu tố di truyền. |
Thải trừ | Thời gian bán hủy (T1/2) khoảng 2 giờ. Carbocisteine được bài tiết qua thận dưới dạng không đổi và các chất chuyển hóa. |
Tương tác thuốc:
Hiện chưa có báo cáo về tương tác đáng kể của Carbocisteine với các thuốc khác. Tuy nhiên, vẫn nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với carbocisteine hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
- Bệnh nhân bị loét dạ dày, tá tràng đang hoạt động.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn và người cao tuổi: Liều khởi đầu thường là 2250 mg/ngày, chia làm nhiều lần. Liều dùng có thể giảm xuống 1500 mg/ngày khi đạt được đáp ứng điều trị tốt.
Trẻ em: Liều dùng thông thường là 20 mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần. Liều cụ thể tùy thuộc vào độ tuổi và cân nặng:
- 2-5 tuổi: 62,5 - 200 mg/ngày, chia 2-3 lần
- 6-12 tuổi: 250-300 mg/ngày, chia 3 lần
Thời gian điều trị thường kéo dài 8-10 ngày. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ của Carbocisteine thường nhẹ và ít gặp. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, hồng ban nhiễm sắc cố định, xuất huyết tiêu hóa, phát ban da, co thắt phế quản, đau cơ, nhức đầu, chóng mặt, tiểu không tự chủ, đánh trống ngực.
- Không xác định tần suất: Nôn mửa, khó chịu dạ dày, suy giáp, tăng tiết phế quản, hội chứng Stevens-Johnson, hồng ban đa dạng.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Lưu ý:
- Người cao tuổi và bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng: Cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt khi dùng đồng thời với các thuốc gây xuất huyết tiêu hóa. Ngừng thuốc nếu xuất hiện xuất huyết tiêu hóa.
- Trẻ em dưới 18 tuổi (đối với sirô không đường): Sirô Carbocisteine không đường chứa cồn, không nên dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng Carbocisteine trong thai kỳ và thời kỳ cho con bú do thiếu dữ liệu về an toàn.
- Bệnh nhân bị bệnh gan hoặc động kinh: Cần thận trọng khi sử dụng.
- Không nên dùng chung với thuốc ức chế ho hoặc thuốc làm khô dịch tiết.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Không đáng kể.
Quá liều và xử trí:
Triệu chứng quá liều: Rối loạn tiêu hóa là triệu chứng thường gặp nhất.
Xử trí: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy đến ngay bệnh viện gần nhất hoặc liên hệ với bác sĩ.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.