Cảo bản - Thông tin về Cảo bản

Liên hệ
Mô tả Tag
Cảo Bản: Tìm Hiểu Chi Tiết Về Loài Thảo Dược
Cảo bản là một vị thuốc quý được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin đầy đủ và đáng tin cậy về loài cây này, từ đặc điểm, công dụng cho đến cách sử dụng và những lưu ý quan trọng.
Tên Gọi & Danh Pháp
- Tên Tiếng Việt: Cảo bản
- Tên khác: Cảo bổn; Thổ khung; Quỷ thần; Quy tân
- Tên khoa học: Ligusticum sinensis Oliv. và L. jeholense L.
- Họ: Hoa tán (Apiaceae)
Đặc Điểm Tự Nhiên
Cảo bản là cây thảo sống lâu năm, cao từ 1 – 1,5 m. Thân rễ ngắn, thân mọc thẳng, phần gốc thường có màu tím tía. Lá mọc so le, kép hai lần lông chim, mép lá có răng cưa nhọn, cả hai mặt lá đều nhẵn. Cuống lá dài, phần gốc phình rộng thành bẹ ôm lấy thân. Cụm hoa mọc ở ngọn thân và kẽ lá, tạo thành tán kép gồm 6 – 19 tán đơn với chiều dài khác nhau. Mỗi tán đơn có 15 – 20 hoa nhỏ màu trắng. Quả có hai phần dính nhau, hình thoi, mỗi phần quả dài khoảng 5 mm, có sống dọc và đầu bằng, với vòi nhụy vẫn còn tồn tại.
Phân Bố, Thu Hoạch & Chế Biến
Cảo bản có nguồn gốc từ hai loài Ligusticum sinensis Oliv. và L. jeholense L., thuộc họ Hoa tán. Cả hai loài này đều mọc tự nhiên và được trồng ở Trung Quốc, chủ yếu ở các tỉnh Hà Bắc, Nội Mông, Cát Lâm, Sơn Tây. Hiện nay, Việt Nam chủ yếu nhập khẩu dược liệu Cảo bản từ Trung Quốc.
Từ tháng 4 đến tháng 10, người ta đào lấy rễ và thân rễ, loại bỏ phần đầu, rửa sạch, thái lát và phơi khô. Thân rễ gần như hình cầu, đường kính 1 – 3 cm, mặt ngoài màu nâu sần sùi, mặt trong màu trắng ngà.
Bộ Phận Sử Dụng
Thân và rễ.
Thành Phần Hóa Học
Rễ và thân Cảo bản chứa các thành phần hóa học quan trọng như tinh dầu, levistolid A, xiongterpen, acid linoleic, sucrose, daucosterol, acid ferulic và β-sitosterol.
Công Dụng
Theo Y Học Cổ Truyền
Cảo bản vị cay, tính ấm, không độc, quy kinh bàng quang. Có công năng tán phong hàn, khu phong, táo thấp, chỉ thống. Tài liệu Trung Quốc cũng ghi nhận vị cay hơi ngọt, tính ôn, có công năng tán phong, khư hàn, chỉ thống. Một số ứng dụng trong y học cổ truyền bao gồm:
- Chữa cảm phong hàn, đau đầu.
- Chữa kinh nguyệt không đều.
- Chữa bán thân bất toại (liệt nửa người), chân tay co quắp.
Theo Y Học Hiện Đại
- Tác dụng hạ huyết áp và giãn mạch: Nghiên cứu cho thấy Cảo bản có thể giúp hạ huyết áp và giãn mạch máu.
- Tác dụng kháng khuẩn: Nước sắc từ thân rễ và rễ Cảo bản thể hiện khả năng ức chế một số chủng vi khuẩn.
- Tác dụng hạ sốt, chống viêm, giảm đau: Cảo bản có tác dụng hạ sốt, giúp ra mồ hôi và giảm đau, đặc biệt hiệu quả trong điều trị cảm sốt, nhức đầu.
Liều Dùng & Cách Dùng
Thân rễ và rễ Cảo bản thường được dùng với liều lượng 3 – 6g/ngày, sắc nước uống để điều trị các chứng bệnh như cảm mạo, thấp khớp, đau đầu, đau nửa đầu, kinh nguyệt không đều. Ngoài ra, thân rễ hoặc cây tươi có thể được dùng để nấu nước gội đầu trị gàu, hoặc sắc nước tắm khi bị ghẻ lở, chốc đầu, mụn nhọt.
Bài Thuốc Kinh Nghiệm
Lưu ý: Các bài thuốc dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, không được tự ý sử dụng mà cần sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Tình Trạng | Thành Phần | Cách Dùng |
---|---|---|
Đau đầu do phong hàn | Khương hoạt 8g, độc hoạt 12g, phòng phong 12g, Cảo bản 12g, mạn kinh tử 12g, xuyên khung 6g, cam thảo 6g | Sắc uống ngày 1 thang, chia 3 lần |
Gàu | Cảo bản, bạch chỉ (lượng bằng nhau), tán bột mịn | Bôi lên tóc tối hôm trước, gội sạch sáng hôm sau. Có thể sắc nước để gội |
Đau bụng do lạnh khi hành kinh | Can khương, mộc hương, cam thảo, Cảo bản, phục linh, phòng phong, tế tân (mỗi vị 4g); đan bì, thương truật, ô dược, mạch môn, quy đầu, bán hạ, ngô thù du (mỗi vị 8g) | Sắc nước uống, chia 2 lần/ngày, dùng đến khi triệu chứng giảm |
Đau nửa đầu | Cảo bản 6g, xuyên khung 3g, phòng phong 5g, bạch chỉ 3g, tế tân 2g, cam thảo 3g | Sắc 3 bát nước còn 1 bát (200ml), chia 2 lần uống nóng sau bữa ăn |
Lưu Ý
- Không sử dụng khi đau đầu do thiếu máu.
- Không sử dụng cho người bị đau đầu do huyết hư.
- Không nên dùng Cảo bản khi không có thực tà phong hàn và âm hư hỏa vượng.
- Quan trọng: Cảo bản dù có nguồn gốc từ thiên nhiên nhưng vẫn có chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ. Không tự ý sử dụng mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn chính xác.
Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo dược nào.