Camphor - Thông tin về Camphor

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Mô tả Camphor
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Camphor
Loại thuốc: Dược liệu
Dạng thuốc và hàm lượng
Camphor được bào chế thành nhiều dạng khác nhau với hàm lượng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng:
Dạng đơn chất:
- Kem bôi ngoài da 3,1%
- Gel bôi ngoài da 0,45%
- Dung dịch xông 6,2%
Dạng phối hợp:
Camphor thường được phối hợp với các hoạt chất khác trong các sản phẩm sau:
Dạng thuốc | Thành phần |
---|---|
Dầu xoa |
|
Dung dịch xịt mũi | Oxymetazolin hydroclorid - 7,5 mg/ 15ml; menthol - 1,5 mg/ 15ml và Camphor - 1,1 mg/ 15ml |
Viên nén | Đan sâm - 720 mg; tam thất - 141 mg và Camphor - 8 mg |
Viên nang | Menthol - 12 mg; Eucalyptol - 12 mg; Camphor - 12 mg và tinh dầu chanh - 12mg |
Ống hít | Menthol - 504 mg; Camphor - 119 mg; Methyl Salicylat - 19 mg |
Gel dùng ngoài | Dịch chiết lá xoài, Camphor, Menthol - 30 ml |
Cồn thuốc | Camphor - 420 mg; Menthol - 280 mg; Procain HCL - 35 mg; tinh đầu đinh hương, sao đen, tạo giác, thông bạch - 439 mg |
Miếng dán | Camphor - 1% ; Menthol - 0,3% ; Dementholised mint oil - 0,6% ; Eucalyptus oil - 0,5% |
Chỉ định
Camphor được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể, tùy thuộc vào dạng bào chế:
- Dung dịch xông: Giảm tạm thời cơn ho do cảm lạnh (trẻ em từ 2 tuổi trở lên).
- Kem bôi ngoài da: Giảm tạm thời cơn đau nhức cơ khớp nhẹ liên quan đến tình trạng viêm khớp, đau lưng đơn thuần, bong gân, căng cơ và các vết bầm tím (trẻ em từ 12 tuổi trở lên).
- Gel bôi ngoài da: Giảm đau và ngứa tạm thời do bỏng nhẹ, cháy nắng, vết cắt nhỏ, vết xước, côn trùng cắn, kích ứng da nhẹ và phát ban do cây cỏ có độc (ví dụ: Cây thường xuân, cây sồi và cây sơn) (trẻ em từ 2 tuổi trở lên).
Dược lực học
Camphor là một hoạt chất được chiết xuất từ vỏ và gỗ của cây Cinnamomum camphora (cây long não). Tác dụng giảm đau và giảm ngứa của Camphor có thể là do sự kích thích các đầu tận cùng của dây thần kinh. Ngoài ra, camphor còn có tác dụng sát khuẩn đường hô hấp và diệt nấm gây nhiễm trùng ở móng chân.
Động lực học
- Hấp thu: Camphor được hấp thu chậm qua da và đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 3 giờ kể từ khi sử dụng.
- Phân bố: Thể tích phân bố của Camphor (Vd) khoảng 2 - 4 L/kg. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương là 61%.
- Chuyển hóa: Tại gan, Camphor được chuyển hóa thành những chất không có hoạt tính.
- Thải trừ: Camphor được bài tiết qua nước tiểu ở dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải khoảng 1,5 giờ.
Tương tác thuốc
Hiện chưa có thông tin về tương tác thuốc của Camphor với các thuốc khác.
Chống chỉ định
Không sử dụng Camphor cho các trường hợp sau:
- Da đang bị kích ứng hoặc tổn thương.
- Kích ứng da tiến triển nghiêm trọng.
- Trẻ em dưới 12 tuổi (dạng kem bôi), dưới 2 tuổi (dạng dung dịch xông và gel bôi).
Liều lượng & cách dùng
Liều dùng và cách dùng Camphor phụ thuộc vào dạng bào chế và tình trạng bệnh lý:
Dung dịch xông điều trị ho:
- Pha loãng 15 ml dung dịch với 946 ml nước lạnh hoặc 7,5 mL dung dịch với 473 mL nước lạnh, cho vào máy xông hơi nóng và hít hơi nước.
- Sử dụng tối đa 3 lần/ngày.
- Chỉ dùng cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
Kem bôi ngoài da giảm đau:
- Bôi kem vào vùng bị đau tối đa 4 lần/ngày.
- Sử dụng hàng ngày trong ít nhất 2 tuần.
- Chỉ dùng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
Gel bôi ngoài da giảm ngứa và giảm đau:
- Bôi gel vào vùng bị ảnh hưởng từ 3 - 4 lần/ngày.
- Chỉ dùng cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
Cách dùng chung cho thuốc bôi ngoài da: Thoa thuốc lên vùng da đã được vệ sinh sạch sẽ.
Tác dụng phụ
Thông tin về tác dụng phụ của Camphor còn hạn chế. Tuy nhiên, phản ứng dị ứng như phát ban, nổi mề đay, ngứa, da mẩn đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc có thể kèm theo sốt, thở khò khè, tức ngực, co thắt cổ họng, khó thở, khó nuốt hoặc nói chuyện, khàn giọng bất thường, sưng miệng, mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng có thể xảy ra.
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Trước khi dùng Camphor dạng bôi ngoài da, cần rửa sạch và lau khô vùng da bôi thuốc. Sau khi bôi thuốc vào các cơ hoặc khớp bị đau, xoa bóp nhẹ nhàng để thuốc thấm vào da.
- Không thoa thuốc lên miệng vết thương hở, vùng da bị tổn thương trên diện rộng (do xây xát hoặc bỏng) hoặc đang bị kích ứng. Không băng chặt hoặc dùng miếng dán nóng ở vị trí bôi thuốc. Ngưng sử dụng nếu triệu chứng kéo dài trên 7 ngày, tái phát sau khi ngưng thuốc hoặc xuất hiện mẩn đỏ.
- Tránh để Camphor tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu bị thuốc dính vào những vùng này, nên rửa nhiều lần bằng nước sạch.
- Thận trọng khi sử dụng dung dịch xông Camphor cho bệnh nhân bị ho dai dẳng, ho mãn tính (ví dụ: Ho do hút thuốc, khí phế thũng, hen suyễn) hoặc ho có đờm. Ngưng sử dụng nếu tình trạng ho kéo dài trên 7 ngày, tái phát hoặc kèm thêm sốt, phát ban, đau đầu dai dẳng.
- Camphor rất dễ cháy, vì vậy nên để tránh xa ngọn lửa và nguồn nhiệt. Sử dụng nước nóng để xông hơi có thể làm hỗn hợp bắn ra và gây bỏng.
- Da trẻ em thường nhạy cảm nên dễ gặp phải tác dụng phụ, vì vậy cần thận trọng và theo dõi thường xuyên trẻ khi dùng dạng bôi ngoài da.
- Camphor có thể làm bệnh gan trở nên trầm trọng. Không bôi Camphor khi đang sử dụng thuốc có thể gây hại cho gan.
Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú:
Chưa có nghiên cứu về an toàn và độc tính của camphor khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Vì vậy không nên sử dụng thuốc cho các đối tượng này.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc:
Hiện chưa có thông tin về ảnh hưởng của Camphor đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều
Hiện chưa có thông tin về quá liều và cách xử trí khi quá liều Camphor.
Quên liều: Đối với điều trị dài hạn bằng Camphor dạng bôi ngoài da hoặc dung dịch xông: Dùng một liều ngay khi nhớ ra, nhưng nếu đã gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo thì nên bỏ qua liều đã quên. Không được sử dụng gấp đôi lượng đã được chỉ định.