Calcium glubionate - Thông tin về Calcium glubionate
Mô tả Tag
Mô tả Calcium Glubionate
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Calcium glubionate (calci glubionat)
Loại thuốc: Khoáng chất và chất điện giải
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Siro 1,8 g/5 ml
- Dung dịch tiêm 687,5 mg/5 ml
Chỉ định
Calcium glubionate được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Ngăn ngừa hoặc điều trị hạ calci huyết: Ở những người không nhận đủ calci từ chế độ ăn.
- Điều trị các tình trạng do thiếu calci: Bao gồm loãng xương, nhuyễn xương/còi xương, suy tuyến cận giáp và một số bệnh lý về cơ (như hội chứng Tetany tiềm tàng).
- Bổ sung calci cho các đối tượng có nhu cầu cao: Phụ nữ mang thai, cho con bú, sau mãn kinh, hoặc những người đang dùng thuốc như phenytoin, phenobarbital, prednisone.
- Co cứng cơ do hạ calci huyết (Tetany) và các rối loạn thần kinh cơ liên quan.
- Điều trị hỗ trợ: Trong một số trường hợp xuất tiết da (chàm cấp, mề đay cấp), ngộ độc kim loại chì (đau bụng do ngộ độc chì), ngộ độc fluoride, và hỗ trợ điều trị tăng kali huyết nặng.
Dược lực học
Calcium glubionate là một thực phẩm bổ sung được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị hạ calci huyết. Calci đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm:
- Điều chỉnh hoạt động thần kinh và cơ bắp.
- Đảm bảo chức năng tim bình thường.
- Điều hòa tính thấm của tế bào đối với natri và kali.
- Đảm bảo tính toàn vẹn của niêm mạc.
- Tăng tính gắn dính giữa các tế bào.
Nồng độ calci trong máu có ảnh hưởng trực tiếp đến tính thấm của màng tế bào. Nồng độ calci tăng làm giảm tính thấm và ngược lại.
Động lực học
Hấp thu:
Sự hấp thu calci phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Liều dùng: Hấp thu calci thấp trừ khi dùng lâu dài với liều cao.
- Vị trí hấp thu: Chủ yếu ở tá tràng.
- Calcitriol và vitamin D: Cần thiết cho quá trình hấp thu.
- Tuổi tác: Mức độ hấp thu calci thay đổi theo tuổi.
- Thai kỳ: Sự hấp thu calci tăng gấp đôi khi mang thai.
- Dạng calci: Calci được hấp thụ ở dạng hòa tan, ion hóa. Khả năng hòa tan tăng trong môi trường axit.
Phân bố:
Chủ yếu ở xương và răng. Khoảng 40% calci liên kết với protein huyết tương (chủ yếu là albumin).
Thải trừ:
Chủ yếu qua phân (calci không hấp thu) và một phần nhỏ qua nước tiểu.
Tương tác thuốc
Calcium glubionate có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm giảm hoặc tăng tác dụng của chúng. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Bisphosphonates (alendronate,...) | Giảm hấp thu |
Kháng sinh nhóm tetracycline (doxycycline, minocycline,...) | Giảm hấp thu |
Estramustine, levothyroxine | Giảm hấp thu |
Kháng sinh nhóm quinolone (ciprofloxacin, levofloxacin,...) | Giảm hấp thu |
Vitamin tổng hợp/khoáng chất (ADEK, folate, sắt) | Tăng nồng độ calci huyết thanh |
Baloxavir, tetracyclines, trientine, penicillamine | Giảm nồng độ huyết thanh |
Thuốc kháng virus (bictegravir, dolutegravir, elvitegravir, raltegravir) | Giảm nồng độ huyết thanh |
Bisphosphonates (tiludronate, clodronate, etidronate, risedronate) | Giảm nồng độ huyết thanh |
Deferiprone | Giảm nồng độ huyết thanh |
Calci acetat, các chất tương tự vitamin D | Tăng độc tính |
Thuốc chẹn kênh calci, dobutamine, sản phẩm bổ sung hormone giáp | Giảm tác dụng điều trị |
Glycoside tim | Tăng cường tác dụng gây loạn nhịp tim |
Thiazide và thuốc lợi tiểu giống thiazide | Giảm bài tiết calci |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Calcium glubionate nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác.
Chống chỉ định
Calcium glubionate chống chỉ định trong các trường hợp:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân sỏi thận, rối loạn chuyển hóa galactose (galactosemia).
- Tăng calci huyết hoặc calci niệu nặng.
- Suy thận nặng, galactose huyết.
- Tuyệt đối không dùng dạng tiêm cho bệnh nhân đang điều trị bằng digitalis hoặc adrenaline.
Liều lượng & Cách dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, tình trạng sức khỏe và chỉ định điều trị. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Người lớn:
- Thuốc tiêm: 10 ml, 1-3 lần/ngày, tiêm tĩnh mạch chậm (3 phút cho 10ml) hoặc tiêm bắp sâu (trong trường hợp đặc biệt). Theo dõi nhịp tim trong khi tiêm.
- Thuốc uống (siro): 15 ml, 3 lần/ngày trước bữa ăn (liều điều chỉnh tùy thuộc vào chỉ định).
Trẻ em:
- Thuốc tiêm: 5-10 ml, 1 lần/ngày, tiêm tĩnh mạch. Liều dùng cần được điều chỉnh theo cân nặng và tình trạng bệnh.
- Thuốc uống (siro): Liều dùng cần được điều chỉnh theo cân nặng và tình trạng bệnh (tham khảo ý kiến bác sĩ).
Cách dùng: Thuốc tiêm tĩnh mạch cần tiêm chậm. Thuốc uống nên uống trước bữa ăn để tăng hấp thu. Không dùng muỗng gia đình để đong thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, mặc dù hiếm gặp:
- Hiếm gặp: Calci hóa mô mềm tại chỗ.
- Không xác định tần suất: Nôn mửa, bốc hỏa, vã mồ hôi, loạn nhịp tim, trụy mạch (nếu tiêm tĩnh mạch quá nhanh), dị ứng tại chỗ tiêm, tăng calci huyết, tăng cảm giác khát, đau bụng, chướng bụng, chán ăn, táo bón, buồn nôn, nôn, đa niệu.
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Dùng đồng thời vitamin D để tăng hấp thu calci.
- Người cao tuổi nên sử dụng muối citrate và dùng chung với thức ăn.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử sỏi thận.
- Uống calci cùng với thức ăn để tăng hấp thu.
- Chú ý đến dạng muối calci khi chỉ định.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bệnh thận, sỏi thận, achlorhydria, bệnh tim, bệnh tuyến tụy, bệnh phổi nhất định, hội chứng kém hấp thu.
- Kiểm soát chặt chẽ calci niệu và calci huyết khi dùng liều cao, nhất là ở trẻ em và người dùng vitamin D.
- Theo dõi điện tâm đồ khi truyền tĩnh mạch điều trị tăng kali huyết nặng.
- Tránh dùng lâu dài calci đường tiêm cho trẻ sơ sinh, trẻ nhũ nhi và bệnh nhân suy thận nặng.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Calcium qua được hàng rào nhau thai. Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng khi sử dụng.
Quá liều
Quá liều và độc tính: Có thể dẫn đến tăng calci huyết với các triệu chứng như chán ăn, nôn mửa, táo bón, yếu cơ, đa niệu, đau bụng, khát, ngủ gật. Trường hợp nặng có thể dẫn đến hôn mê, loạn nhịp tim và ngừng tim.
Xử trí quá liều: Điều chỉnh calci huyết bằng natri phosphat (uống hoặc truyền tĩnh mạch).
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.