Bối mẫu (Thân hành) - Thông tin về Bối mẫu (Thân hành)
Mô tả Tag
Bối mẫu (Thân hành): Tìm hiểu chi tiết
Bối mẫu là một vị thuốc quý được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về Bối mẫu, dựa trên các nguồn tài liệu đáng tin cậy về y tế và dược liệu.
Tên gọi và danh pháp
Tên Tiếng Việt: Bối mẫu
Tên khác: Xuyên bối mẫu; Ám tử bối mẫu; Cam túc bối mẫu; Thoa sa bối mẫu; Khổ thái; Càn mẫu; Khổ hoa; Thương thảo; Không thái; Ngõa lung ban; Điềm Bối mẫu; Du đông sách mẫu; Không thái.
Tên khoa học: Xuyên bối mẫu (Fritillaria cirrhosa D. Don.) hoặc Fritillaria roylei Hook., thuộc họ Hành (Alliaceae).
Lưu ý: Cả hai loài Fritillaria cirrhosa và Fritillaria roylei đều được sử dụng làm dược liệu Bối mẫu.
Đặc điểm tự nhiên
Cây Xuyên bối mẫu là cây sống lâu năm, cao khoảng 40 - 60 cm. Mỗi cụm lá gồm 3 - 6 lá mọc vòng, đầu lá thường cuộn lại. Hoa hình chuông, mọc ở kẽ lá, dài 3,5 - 5cm, chúc xuống đất; mặt trong màu xanh lục nhạt, có những đường lưới nhỏ màu tím; mặt ngoài màu vàng lục nhạt, có sọc. Thời gian ra hoa thường vào tháng 3 - 4.
Dược liệu
Bộ phận sử dụng làm thuốc là thân hành của cây Xuyên bối mẫu. Dựa trên hình dáng và kích thước, người ta phân loại Bối mẫu thành các loại sau:
Loại Bối mẫu | Đặc điểm |
---|---|
Tùng bối | Thân hành cao 0,3 - 0,8cm, đường kính 0,3 - 0,9cm, hình cầu hoặc hình nón. Mặt ngoài màu trắng ngà, có 2 vảy, vảy ngoài lớn hơn bao lấy vảy trong. Đỉnh thân hành kín, tù hoặc hơi nhọn. Gốc bàng, hơi lõm. Chất giòn, cứng, có chất bột, vết bẻ trắng, vị hơi đắng. |
Thanh bối | Thân hành cao 0,4 - 1,4cm, đường kính 0,4 - 1,6cm, hình tròn dẹt. Hai vảy ngoài cùng kích thước bọc lấy nhau. Đỉnh mở ra có 2 - 3 vảy nhỏ bên trong và chồi non. |
Lỗ bối | Thân hành cao 0,7 - 2,5cm, đường kính 0,5 - 2,5cm, hình nón dài. Mặt ngoài màu vàng nâu hoặc trắng ngà, hơi lốm đốm nâu; 2 vảy ngoài kích thước. Gốc tương đối tù hoặc hơi nhọn, đỉnh mở ra và hơi thon. |
Phân bố, thu hái và chế biến
Thế giới: Trung Quốc (Cam Túc, Thanh Hải, Tứ Xuyên, Vân Nam).
Việt Nam: Hiện chưa phát hiện cây Xuyên bối mẫu mọc tự nhiên ở Việt Nam. Dược liệu Bối mẫu được nhập khẩu.
Thu hoạch: Thu hoạch vào mùa hè hoặc mùa thu. Đào lấy thân hành, làm sạch đất cát, loại bỏ rễ con và vỏ thô, rửa sạch, sau đó sấy hoặc phơi khô ở nhiệt độ thấp.
Bảo quản: Bảo quản trong thùng hoặc lọ kín, nơi khô ráo, tránh mốc mọt.
Thành phần hóa học
Dược liệu Bối mẫu chứa các alkaloid, bao gồm:
- Peiminin (C27H43O3N)
- Peimin (C27H45O4N)
- Peimisin (C27H43O4N)
- Peimidin (C27H45O2N)
- Peimitidin (C27H43.47O3Nβ)
- Fritimin (C38H62O3N2)
Peimin có thể chuyển hóa thành Peiminin qua phản ứng khử/oxy hóa.
Công dụng
Theo y học cổ truyền
Bối mẫu vị cam, khổ, tính vi hàn, quy vào kinh Tâm, Phế. Có tác dụng thanh nhiệt, hóa đờm, nhuận phế, tán kết. Chủ trị: Ho lao (không có vi khuẩn), ho ráo do phế nhiệt, ho đờm có máu, ho khan; bướu cổ; loa lịch (tràng nhạc); áp xe vú.
Theo y học hiện đại
- Điều trị ho: Các saponin và alkaloid trong Bối mẫu có tác dụng làm giảm ho, long đờm.
- Điều trị co thắt cơ trơn: Có tác dụng chống co giật, hạ huyết áp (do friti). Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng thông thường: 1-2g/lần, 3-10g/ngày. Có thể dùng dưới dạng thuốc hoàn tán, thuốc thang.
Bài thuốc kinh nghiệm (Lưu ý: Chỉ sử dụng theo chỉ dẫn của thầy thuốc. Không tự ý dùng thuốc)
Bài viết này liệt kê một số bài thuốc kinh nghiệm, tuy nhiên, bạn không nên tự ý sử dụng mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của người có chuyên môn.
(Phần liệt kê các bài thuốc kinh nghiệm được giữ nguyên như trong bản gốc, nhưng cần nhấn mạnh thêm lời khuyên không tự ý dùng thuốc).
Lưu ý
- Không phối hợp Bối mẫu với Phụ tử, Ô đầu.
- Mặc dù có nguồn gốc tự nhiên, Bối mẫu vẫn có chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.