Benzalkonium Chloride - Thông tin về Benzalkonium Chloride

Mô tả Tag

Benzalkonium Chloride: Thông tin tổng quan

Benzalkonium Chloride (BKC) là một hợp chất kháng khuẩn không chứa cồn, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ chăm sóc sức khỏe đến sản xuất hàng tiêu dùng. Theo tài liệu của FDA Monograph, BKC được công nhận là hoạt chất trong các sản phẩm điều trị da có tác dụng kháng khuẩn. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò là chất bảo quản và chất làm sạch bề mặt.

BKC thường được tìm thấy ở các dạng và hàm lượng khác nhau, phổ biến như:

  • Dung dịch rửa 0,0025%
  • Dung dịch rửa 0,005%

BKC còn được biết đến với tên gọi khác là thuốc sát khuẩn.


Điều chế và sản xuất

Benzalkonium Chloride được tổng hợp từ phản ứng giữa dung dịch alkyl-N-methylbenzamine và methyl chloride trong môi trường dung môi hữu cơ thích hợp. Quá trình này tạo ra sự ngưng tụ của các hợp chất bậc 4.


Cơ chế hoạt động

Mặc dù cơ chế hoạt động chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn, nhưng tác dụng diệt khuẩn của BKC được cho là do khả năng phá vỡ các tương tác giữa các phân tử trong màng tế bào vi khuẩn. Cụ thể:

  • Phân ly màng tế bào: BKC làm gián đoạn lớp kép lipid của màng tế bào vi khuẩn, dẫn đến tổn thương tính thấm của tế bào và rò rỉ các chất quan trọng bên trong.
  • Vô hiệu hóa enzyme: Các enzyme quan trọng trong quá trình hô hấp và trao đổi chất của vi khuẩn cũng bị ảnh hưởng và vô hiệu hóa bởi BKC.

Như vậy, BKC, với vai trò là chất hoạt động bề mặt cationic, có thể phá vỡ hoặc vô hiệu hóa các tương tác phân tử và cấu trúc cần thiết cho sự sống của vi khuẩn.


Công dụng

Benzalkonium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm:

  • Điều trị vết thương nhẹ: Dung dịch BKC được sử dụng để điều trị vết xước, vết cắt nhỏ và bỏng nhẹ, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Thuốc sát trùng tại chỗ: BKC có tác dụng sát trùng, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da.

Liều dùng và cách dùng

BKC là một hợp chất amoni bậc 4, hoạt động như một chất kháng khuẩn và chất bảo quản. Liều lượng và cách dùng phụ thuộc vào mục đích sử dụng:

Ứng dụng Nồng độ Ghi chú
Thuốc nhỏ mắt 0,01 – 0,02% w/v Thường kết hợp với chất bảo quản khác, ví dụ 0,1% disodium edetate để tăng hiệu quả kháng khuẩn.
Thuốc xịt/nhỏ mũi 0,002 – 0,02% w/v Có thể kết hợp với thimerosal.
Chất bảo quản thuốc tiêm (thể tích nhỏ) và mỹ phẩm 0,01% w/v

Lưu ý: Chỉ sử dụng BKC ngoài da. Không dùng cho mắt hoặc vùng da rộng. Làm sạch vùng da trước khi sử dụng. Rửa tay trước và sau khi sử dụng. Bôi một lượng nhỏ dung dịch lên vùng da bị ảnh hưởng 3 lần/ngày. Không sử dụng trên vùng da bị phồng rộp.


Ứng dụng

Benzalkonium Chloride có nhiều ứng dụng đa dạng:

Trong y tế:

  • Thành phần của thuốc xịt, nhỏ tai, mũi, mắt.
  • Thuốc xịt rửa vết thương, thuốc sát trùng da.
  • Chất diệt khuẩn trong nước súc miệng và viên ngậm họng.
  • Thành phần trong xà phòng, chất khử mùi, dầu gội, mỹ phẩm, nước rửa tay, khăn ướt.

Trong chăn nuôi:

  • Điều trị bệnh thối nhũn ở ong.
  • Khử trùng trong nuôi trồng thủy sản (khử ấu trùng, diệt tảo).
  • Kiểm soát sự phát triển của tảo trong hồ nuôi tôm.

Ứng dụng khác:

  • Thành phần của xúc tác chuyển pha, tổng hợp hợp chất hữu cơ.
  • Diệt tảo, rêu, địa y trên bề mặt cứng.

Lưu ý

Mặc dù thường được xem là an toàn và ít gây kích ứng, nhưng BKC vẫn có thể gây ra một số phản ứng phụ trong một số trường hợp:

  • Kích ứng và dị ứng: Sử dụng kéo dài trên tai có thể gây kích ứng và dị ứng (hiếm gặp).
  • Co thắt phế quản: Có thể gây co thắt phế quản ở bệnh nhân hen suyễn khi sử dụng dung dịch khí dung chứa BKC.
  • Độc tính mắt: Ở nồng độ cao, BKC có thể gây độc tính mắt (ở thỏ). Tuy nhiên, mắt người ít nhạy cảm hơn.

Cần thông báo cho bác sĩ nếu:

  • Dị ứng với BKC hoặc bất kỳ thuốc/thảo dược nào khác.
  • Đang mang thai, dự định mang thai hoặc cho con bú.

Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Benzalkonium Chloride.