Mô tả Tag

Bạch quả: Tìm hiểu chi tiết về loài cây cổ thụ và công dụng y học

Bạch quả, một loài cây cổ thụ với lịch sử hàng trăm triệu năm, không chỉ mang vẻ đẹp độc đáo mà còn chứa đựng nhiều giá trị y học đáng kinh ngạc. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bạch quả, dựa trên các nguồn y tế và dược liệu đáng tin cậy.

Tên gọi và danh pháp

  • Tên Tiếng Việt: Bạch quả
  • Tên khác: Ngân hạnh, Áp cước tử, Công tôn thụ
  • Tên khoa học: Ginkgo biloba L., thuộc họ Ginkgoaceae (họ Bạch quả).

Ginkgo biloba được xem là loài cây thân gỗ lâu đời nhất trên Trái Đất, xuất hiện cách đây khoảng 200 triệu năm và được mệnh danh là "hóa thạch sống".

Đặc điểm tự nhiên

Bạch quả là cây to, cao từ 20 đến 30m, tán lá sum suê. Thân cây hình trụ, phân cành dài, gần như mọc vòng. Trên cành dài có cành ngắn. Lá bạch quả có cuống dài, mọc so le, thường mọc thành chùm. Phiến lá hình quạt, gốc thuôn nhọn, đầu tròn, mép nhẵn, lõm ở giữa, chia phiến thành hai thùy rộng. Gân lá rất sát nhau, tỏa ra từ gốc lá như hình quạt, phân nhánh theo hướng rẽ đôi. Cuống lá thường dài hơn phiến lá. Bạch quả là cây lưỡng tính, có cả hoa đực và hoa cái. Quả bạch quả là loại quả hạch, hình bầu dục, kích thước tương đương quả mận, thịt quả màu vàng, có mùi bơ khét đặc trưng, khá khó chịu.

Cây Bạch quả Hạt Bạch quả

Phân bố và chế biến

Bạch quả có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản, nơi có nhiều cây bạch quả cổ thụ hàng nghìn năm tuổi. Hiện nay, bạch quả được trồng rộng rãi ở nhiều khu vực của Trung Quốc, bao gồm An Huy, Phúc Kiến, Quý Châu, Hà Nam, Hà Bắc, Hồ Bắc, Giang Tô, Sơn Tây, Tứ Xuyên, Vân Nam và các tỉnh khác. Tại Việt Nam, mặc dù từng được ghi nhận có một số cây bạch quả được trồng làm cảnh, nhưng việc trồng trọt thương mại vẫn còn hạn chế.

Bộ phận sử dụng của bạch quả là lá (đã phơi hoặc sấy khô) và hạt. Hạt bạch quả được thu hoạch từ quả chín, loại bỏ cùi quả, rửa sạch và phơi khô. Khi sử dụng, cần tán nhuyễn, loại bỏ vỏ cứng, lấy lõi, bóc lớp màng bên ngoài, rửa sạch hoặc nhúng qua nước sôi rồi sấy khô ở nhiệt độ thấp. Lưu ý: Hạt bạch quả sống hoặc sao vàng đều có độc, cần thận trọng khi sử dụng.

Thành phần hóa học

Bạch quả chứa nhiều hoạt chất quý:

  • Nhân quả: 5,3% protein, 1,5% chất béo, 68% tinh bột, 1,57% tro và 6% đường.
  • Vỏ quả: acid ginkgolic, bisphenol và rượu vàng và bạc.
  • Lá: flavonoid (quercetin, kaempferol, isorhamnetin) và terpene (ginkgolides và bilobalides).
  • Ngoài ra, còn có các axit hữu cơ như acid hydroxy kynuric, acid kynuric, acid p-hydroxybenzoic, acid vanillic.

Công dụng

Theo y học cổ truyền

Y học cổ truyền sử dụng bạch quả để điều trị nhiều chứng bệnh, bao gồm:

  • Trị giun
  • Thúc đẩy quá trình sinh đẻ
  • Điều trị viêm phế quản
  • Viêm mũi mạn tính
  • Phát cước (tê bì chân tay do lạnh)
  • Viêm khớp
  • Phù

Liều dùng cao khô tiêu chuẩn hóa (tỷ lệ dược liệu/cao lá 36-67/1): 120-240mg/ngày, chia 2-3 lần. Cao lỏng (1:1): 0,5ml, 3 lần/ngày.

Theo y học hiện đại

Y học hiện đại sử dụng chiết xuất bạch quả chuẩn hóa (ginkgogink hay ginkor) để điều trị:

  • Suy giảm trí nhớ, rối loạn nhận thức: Cải thiện triệu chứng suy giảm trí nhớ, lú lẫn, khó tập trung ở người già do ảnh hưởng đến vi tuần hoàn não.
  • Thiểu năng tuần hoàn não và ngoại vi: Tăng cường lưu thông máu, cải thiện triệu chứng tê bì chân tay, tập tễnh cách hồi.
  • Rối loạn tai trong: Giảm triệu chứng ù tai, chóng mặt.
  • Bệnh Alzheimer (ban đầu): Ức chế enzyme acetylcholinesterase, giúp cải thiện nhận thức (cần thêm nghiên cứu).

Cơ chế tác dụng của bạch quả bao gồm: tăng cường tuần hoàn máu, chống oxy hóa, bảo vệ tế bào thần kinh, ức chế kết tập tiểu cầu.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng và cách dùng bạch quả tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Một số ví dụ liều dùng theo kinh nghiệm dân gian (không thay thế lời khuyên của bác sĩ):

  • Nhân bạch quả: 10-20g/ngày (bóc vỏ, sắc hoặc nướng chín, tán bột).
  • Cao bạch quả tiêu chuẩn hóa: Theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý khi sử dụng

Bạch quả dù có nhiều công dụng nhưng cũng tiềm ẩn một số rủi ro nếu sử dụng không đúng cách:

  • Người có thực tà: Tuyệt đối không sử dụng.
  • Trẻ nhỏ: Không nên sử dụng nhiều.
  • Kết hợp với cá chình: Có thể gây chứng nhuyễn phong.
  • Sử dụng quá nhiều: Có thể gây chướng bụng.

Triệu chứng ngộ độc: Nhức đầu, sốt, co rút gân, khó thở, bứt rứt, nôn mửa. Nếu gặp các triệu chứng trên, cần liên hệ ngay trung tâm y tế gần nhất.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng bạch quả cho bất kỳ mục đích nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.