Bạch phàn - Thông tin về Bạch phàn

Mô tả Tag

Tìm hiểu chung về Bạch phàn

Tên gọi, danh pháp:

  • Tên Tiếng Việt: Bạch phàn
  • Tên khác: Khố phàn, Minh phàn, Phèn chua, Phèn chi
  • Tên khoa học: Alumen

Đặc điểm tự nhiên:

Bạch phàn có tinh thể không đều, không màu hoặc hơi vàng, trong hoặc hơi đục, dễ vỡ, không mùi, vị chua nhẹ, dễ tan trong nước, tan trong glixerol, không tan trong rượu. Bạch phàn còn được gọi là phèn chua.

Phân bố, thu hoạch, chế biến:

Bạch phàn có thể được điều chế từ nguyên liệu tự nhiên là minh phànit (Alunite), có công thức hóa học K2SO4.Al2(SO4)3.4Al(OH)3, thường chứa một lượng nhỏ sắt. Có nhiều phương pháp điều chế bạch phàn:

  1. Minh phànit được đun nóng, hòa tan trong nước nóng, lọc và kết tinh.
  2. Đất sét được nung nóng để phản ứng với axit sunfuric, trộn với dung dịch kali sunfat, rồi kết tinh.

Theo Lý Thời Trân: Bạch phàn không đun sôi gọi là Sinh Phàn, đun cạn đến khi hết nước gọi là Khô Phàn. Việc sử dụng cần tuân thủ đúng cách pha chế.

Thành phần hóa học:

Bạch phàn là muối kép của nhôm sunfat và kali, với công thức hóa học: KAl(SO4)2·12H2O (Lưu ý: Công thức K3SO4.Al2(SO4)3.24H2O là không chính xác).

Công dụng:

Bạch phàn được sử dụng rộng rãi trong lịch sử y học cổ truyền phương Đông và được đề cập trong nhiều tài liệu y học cổ như “Yếu chỉ bản thảo”, “Bản thảo chân tay”, “Bản thảo chân cầu”, “Bản thảo hư hàn”. Nó là một vị thuốc được sử dụng cả trong Đông y và Tây y. Theo các tài liệu cổ, bạch phàn vị chua, tính hàn, không độc, quy kinh tỳ vị và dạ dày, có tác dụng nhuận táo thấp, giải độc, sát trùng, giảm ngứa. Một số công dụng chính bao gồm:

  • Thu liễm cầm máu
  • Chữa sốt tủy xương, chảy máu cam
  • Điều trị đau răng, đau mắt, kiết lỵ
  • Cầm máu trong trường hợp ho ra máu, chảy máu khác.

Liều dùng & cách dùng:

Liều dùng uống: 0,3 - 1g khô phàn/ngày, có thể tăng lên 2 - 4g. Sử dụng ngoài da không cần quy định liều lượng cụ thể.

Bài thuốc kinh nghiệm (Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính tham khảo, cần sự hướng dẫn của chuyên gia y tế trước khi sử dụng):

Bệnh Thành phần Cách dùng
Viêm dạ dày ruột cấp tính, nôn mửa, thổ tả, lỵ mãn tính Bạch phàn 100g (nướng khô) 0,5 - 1g/ngày, chia nhiều lần uống
Rết cắn, quầng thâm mắt Bạch phàn, Cam thảo (tương đương) Tán bột, 2-3 lần/ngày, mỗi lần 3-6g
Bạch đới khí hư Sà xàng tử, Bạch phàn (tương đương) Trộn đều, đun cách thủy, nước nguội rửa âm hộ
Mụn nhọt sưng đau Bạch phàn, Hùng hoàng (tương đương), bã trà Tán bột, trộn với bã trà, đắp lên mụn nhọt
Chảy máu cam, nôn ra máu, phân lẫn máu, băng lậu, đi ngoài ra máu Bạch phàn, Hài nhi trà (liều lượng bằng nhau) Xay nhuyễn, 1,5g/lần, hòa nước ấm uống

Lưu ý:

  • Kiêng kị: Không dùng cho người âm hư, không phải thực tà (thấp nhiệt).
  • Kết hợp: Không dùng chung với Ma hoàng hoặc Mẫu lệ.
  • Thời hạn dùng: Ngưng dùng sau khi khỏi bệnh, không dùng kéo dài.
  • Tất cả thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bạch phàn để điều trị bệnh.