Bạch mao căn - Thông tin về Bạch mao căn

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Bạch Mao Căn: Tìm Hiểu Chi Tiết Về Tác Dụng Và Công Dụng
Bạch mao căn, một vị thuốc Đông y quen thuộc, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin tổng quan về nguồn gốc, đặc điểm, thành phần hóa học và công dụng của bạch mao căn dựa trên các nguồn tài liệu y tế đáng tin cậy.
Tên Gọi & Danh Pháp
- Tên Tiếng Việt: Bạch mao căn
- Tên khác: Rễ cỏ tranh; Vạn căn thảo
- Tên khoa học: Imperata cylindrica Beauv, thuộc họ Poaceae (lúa)
Đặc Điểm Tự Nhiên
Cỏ tranh là loài cây sống dai, thân cao từ 30 – 90cm. Lá hẹp, dài 15 – 30cm, rộng 3 – 6mm, mép lá sắc, mặt trên ráp, mặt dưới nhẵn. Cụm hoa hình chuỳ màu trắng bạc, dài 5 – 20cm, bông nhỏ phủ lông mềm, dài.
Thân rễ (Bạch mao căn) là bộ phận được sử dụng làm thuốc. Thân rễ hình trụ, chắc khỏe, dài 30 – 40cm, đường kính 0,2 – 0,4cm. Mặt ngoài màu trắng ngà đến vàng nhạt, có nhiều nếp nhăn dọc và đốt, mỗi đốt dài 1 – 3,5cm. Mặt bẻ có sợi, mặt cắt ngang gần tròn. Phần tủy phát quang màu xanh lơ, phần vỏ phát quang màu vàng nhạt dưới ánh sáng đèn tử ngoại 366nm. Dược liệu không mùi, vị nhạt, sau hơi ngọt.
Phân Bố, Thu Hoạch & Chế Biến
Cỏ tranh phân bố rộng khắp các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Ở nước ta, cây mọc hoang từ vùng đồng bằng đến miền núi cao trên 2000m. Cây ưa sáng, chịu hạn tốt nhờ hệ thống rễ phát triển mạnh.
Thu hoạch vào mùa thu hoặc mùa xuân. Đào lấy thân rễ, loại bỏ phần rễ trên mặt đất, rửa sạch, tuốt bỏ bẹ lá, lông rễ con, rồi phơi hoặc sấy khô.
- Bạch mao căn: Thân rễ sau khi đào lên, rửa sạch, tẩm nước cho mềm, cắt đoạn, phơi khô, sàng bỏ vụn.
- Mao căn thán: Bạch mao căn sao lửa mạnh đến khi có màu nâu đen (vẫn giữ tính chất thuốc), phun nước, phơi khô.
Bộ Phận Sử Dụng
Bộ phận dùng làm thuốc là thân rễ (Bạch mao căn) và hoa.
Thành Phần Hóa Học
Cỏ tranh non giàu protein, photpho, canxi, nitơ, tinh bột, vitamin A và C. Thân rễ chứa đường toàn phần (22,05%), đường khử (9,2%), đường chuyển hóa (12,45%), fructose, glucose, cylindol A và B, cylindren, gravinon A và B, imperanene, và các hợp chất khác.
Công Dụng
Theo Y Học Cổ Truyền
Bạch mao căn vị ngọt, tính hàn, vào kinh Tâm, Tỳ, Vị. Có tác dụng: trừ phiền nhiệt, tiêu ứ huyết, lợi tiểu tiện. Dùng chữa: nội nhiệt phiền khái, tiểu tiện khó khăn, tiểu ra máu, thổ huyết, chảy máu cam.
Theo Y Học Hiện Đại
- Tác dụng lợi tiểu: Nước sắc hoặc chiết xuất rễ cỏ tranh có tác dụng lợi tiểu, có thể do hàm lượng kali cao.
- Tác dụng cầm máu: Nước sắc hoa cỏ tranh giúp rút ngắn thời gian đông máu và chảy máu, tăng cường sức đề kháng mao quản và giảm thấm mạch.
- Tác dụng kháng khuẩn: Nước sắc rễ cỏ tranh ức chế một số vi khuẩn như Shigella.
- Các tác dụng khác: Coixol ức chế co bóp cơ vân; cylindol ảnh hưởng đến hoạt tính men lipooxygenase; imperanene ức chế ngưng kết tiểu cầu; giải nhiệt, giảm đau, an thần.
Liều Dùng & Cách Dùng
Liều dùng thông thường: 10 – 40g/ngày, sắc uống. Dùng tươi: 30 – 60g.
Bài Thuốc Kinh Nghiệm
Bài thuốc | Thành phần | Công dụng |
---|---|---|
Chè lợi tiểu | Râu ngô, Xa tiền, Bạch mao căn, Hoa cúc | Lợi tiểu |
Chữa tiểu ra máu | Bạch mao căn, Khương thán, mật ong | Cầm máu, trị tiểu ra máu |
Chữa chảy máu mũi | Bạch mao căn, Ngẫu tiết | Cầm máu |
Chữa ợ hơi, nôn | Bạch mao căn, Lô căn | Trị ợ hơi, nôn |
Lưu Ý
- Lá non dùng làm thức ăn cho gia súc.
- Người hư hỏa, không thực nhiệt kiêng dùng.
- Phụ nữ có thai nên thận trọng khi sử dụng.
Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng bạch mao căn để điều trị bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.