Bạch cập - Thông tin về Bạch cập

Mô tả Tag

Bạch Cập: Tìm Hiểu Chi Tiết Về Loài Thảo Dược Quí

Bạch cập, một loại thảo dược quý hiếm, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về loại cây này, dựa trên các nguồn dữ liệu đáng tin cậy về sức khỏe và y tế.

Tên Gọi & Danh Pháp

  • Tên Tiếng Việt: Bạch cập
  • Tên khác: Liên cập thảo; Bạch cấp; Bạch căn; Cam căn; Hát tất đa; Võng lạt đa; Nhược lan lan hoa; Từ lan; Trúc túc giao; Tuyết như lai; Tử tuệ căn; Tử lan căn.
  • Tên khoa học: Bletilla striata (Thunb.) Reichb.f.

Đặc Điểm Tự Nhiên

Bạch cập là một loài lan địa sinh, sống lâu năm. Cây thường mọc hoang hoặc được trồng ở những nơi ẩm ướt, mát mẻ.

  • Thân rễ: Phát triển mạnh, bò ngang, chia thành 2-3 nhánh, mỗi nhánh hình cầu dẹt, mang nhiều vảy.
  • Lá: Mọc từ thân rễ, khoảng 3-5 lá, hình mũi mác, dài 18-40cm, rộng 2.5-5cm, có nhiều nếp nhăn dọc theo các gân song song.
  • Hoa: Màu hồng tím, mọc thành chùm ở ngọn, mỗi chùm có 3-6 hoa. Lá bắc cùng màu với hoa và rụng sớm. Cánh môi có màu tím sẫm, mép uốn lượn.
  • Quả: Hình thoi, có 6 cạnh.

Hình ảnh Cây Bạch cập: (Chèn hình ảnh cây bạch cập vào đây)

Phân Bố, Thu Hoạch & Chế Biến

Phân bố: Bạch cập chủ yếu phân bố ở các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam, nơi có khí hậu mát mẻ như Cao Bằng, Lạng Sơn, Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang, Tuyên Quang.

Thu hoạch và chế biến:

  1. Thu hoạch vào mùa thu, lấy thân rễ, rửa sạch, loại bỏ rễ con.
  2. Luộc hoặc hấp cho đến khi lõi không còn màu trắng.
  3. Phơi khô, bóc vỏ, rồi phơi tiếp cho khô hoàn toàn.
  4. (Phương pháp khác): Hấp cho mềm, cắt lát mỏng và phơi khô.

Bộ Phận Sử Dụng

Thân rễ phơi hoặc sấy khô của cây bạch cập (Rhizoma Bletilla). Thân rễ hình cầu dẹt, không đều, dài 1.5-5cm, dày 0.5-1.5cm, có 2-3 nhánh. Mặt ngoài màu trắng ngà hoặc trắng xám, có các vòng đồng tâm và sẹo của rễ con (nốt màu nâu); sẹo của thân nhô lên. Cứng, khó bẻ gãy, mặt cắt ngang màu trắng ngà, không mùi, dính và dẻo. Bột dược liệu màu trắng ngà đến vàng nhạt, hơi ánh nâu.

Thành Phần Hóa Học

Bạch cập chứa tinh dầu, tinh bột và chất nhầy (polysaccarid, bletilamanan) gồm manose, glucose, batatasin và 3’-0-methylbatatasin.

Ứng Dụng Trong Y Học

Theo Y Học Cổ Truyền

Bạch cập có vị đắng, chát, tính hàn, vào kinh phế, vị. Có tác dụng thu liễm chỉ huyết, sinh cơ tiêu sừng. Được dùng điều trị: lao phổi, ho ra máu, nôn ra máu, chấn thương chảy máu, da nứt nẻ, nhọt độc, viêm tấy.

Theo Y Học Hiện Đại

Bạch cập được sử dụng theo kinh nghiệm dân gian để:

  • Cầm máu (chảy máu cam, tiêu ra máu).
  • Điều trị đau mắt đỏ.
  • Đắp lên mụn nhọt, sưng tấy, bỏng.
  • Kháng khuẩn (một số trường hợp nhiễm khuẩn thông thường).
  • Điều trị xuất huyết đường tiêu hóa, đường hô hấp trên.

Liều Dùng & Cách Dùng

Sắc uống: 6-15g/ngày.

Thuốc viên/bột: 3-6g/ngày.

Bôi/đắp ngoài: Liều lượng thích hợp.

Một Số Bài Thuốc Kinh Nghiệm

Tình Trạng Bài Thuốc Liều Dùng
Thổ huyết 10-15g bạch cập tán nhỏ, hòa với nước cơm/cháo uống. Hoặc bạch cập 2 phần, tam thất 1 phần, tán nhỏ, hòa với nước cơm/cháo uống. 4-8g/ngày, chia 2-4 lần
Phổi kết hạch, ho gà, khạc máu, lao phổi >12g bạch cập tán nhỏ, uống nhiều ngày Không ghi rõ
Chảy máu cam 1-3g bạch cập tán nhỏ, hòa nước, đắp sống mũi và uống. Không ghi rõ
Bỏng Bạch cập tán nhỏ trộn dầu mè, bôi lên vết bỏng Không ghi rõ
Vết thương đâm chém Bạch cập 20g, thạch cao 20g, nghiền nhỏ, đắp lên vết thương. Không ghi rõ
Ung nhọt sưng đau Bạch cập tán nhỏ, trộn ít nước, đắp lên ung nhọt. Không ghi rõ

Lưu Ý

Không kết hợp bạch cập với ô đầu (ô đầu, phụ tử, thiên hùng).

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng bạch cập hoặc bất kỳ loại thảo dược nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.