Mô tả Tag

Amylmetacresol: Thông tin chi tiết về thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Amylmetacresol

Loại thuốc: Thuốc sát trùng cấu trúc phenol

Dạng thuốc và hàm lượng: Viên ngậm 0,6 mg

Chỉ định

Amylmetacresol được sử dụng để sát khuẩn, giảm triệu chứng đau và viêm trong nhiễm trùng miệng và cổ họng ở cả trẻ em và người lớn. Thuốc giúp làm dịu các triệu chứng khó chịu liên quan đến viêm họng.

Dược lực học

Amylmetacresol sở hữu hoạt tính kháng khuẩn nhẹ. Ngoài ra, nó còn ức chế các chất trung gian gây viêm và đau trong viêm niêm mạc miệng và họng, giúp làm giảm đau, sưng và kích ứng cổ họng.

Amylmetacresol cũng thể hiện khả năng diệt virus, giảm nguy cơ lây nhiễm chéo một số virus đường hô hấp. Mặc dù cơ chế diệt virus chưa được làm rõ hoàn toàn, các giả thuyết hiện nay bao gồm:

  • Sự biến tính của các gai protein trên vỏ virus.
  • Sự thay đổi cấu trúc bậc ba của protein virus do thay đổi pH.
  • Tác động chọn lọc lên liên kết protein-lipid trên màng lipid của virus.

Thêm vào đó, Amylmetacresol có khả năng chặn kênh Na+ phụ thuộc điện thế, tương tự như cơ chế của thuốc gây tê cục bộ.

Động lực học

Hiện tại, chưa có báo cáo về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của Amylmetacresol.

Tương tác thuốc

Chưa có bằng chứng về tương tác lâm sàng đáng kể giữa Amylmetacresol với các thuốc hoặc thực phẩm khác.

Chống chỉ định

Amylmetacresol chống chỉ định ở những người có tiền sử quá mẫn nghiêm trọng với thành phần này.

Liều lượng & Cách dùng

Người lớn:

  • Liều dùng: Ngậm 1 viên Amylmetacresol mỗi 2-3 giờ.
  • Liều tối đa: 12 viên/24 giờ.
  • Nếu triệu chứng kéo dài, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi.

Trẻ em:

  • Trẻ em ≥ 6 tuổi: Liều dùng tương tự như người lớn.
  • Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.

Suy gan, suy thận:

Cần thận trọng và có thể cần giảm liều ở bệnh nhân suy gan, suy thận để giảm nguy cơ độc tính và tác dụng phụ.

Tác dụng phụ

Tần suất không xác định:

  • Phát ban, mày đay, phù mạch.
  • Sưng mặt, cổ họng hoặc lưỡi (có thể ảnh hưởng đến hô hấp).
  • Đau rát lưỡi, khó chịu ở miệng.
  • Tiêu chảy và khó chịu ở dạ dày.

Lưu ý

Lưu ý chung:

  • Thận trọng khi cho trẻ nhỏ dùng thuốc, tránh nguy cơ hóc viên thuốc gây nghẹt thở.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên nghiêm trọng hơn sau 3 ngày.

Phụ nữ có thai:

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng Amylmetacresol ở phụ nữ mang thai. Cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Phụ nữ cho con bú:

Chưa có nghiên cứu về việc bài tiết Amylmetacresol vào sữa mẹ. Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

Lái xe & vận hành máy móc:

Amylmetacresol không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Quá liều

Quên liều:

Dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều.

Quá liều & Xử trí:

Quá liều và độc tính: Quá liều Amylmetacresol chủ yếu gây khó chịu đường tiêu hóa.

Cách xử lý: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức. Có thể tiến hành rửa dạ dày, cho bệnh nhân uống thuốc nhuận tràng hoặc than hoạt tính để giảm hấp thu.